| tiếng Việt | vie-000 |
| nài nỉ | |
| English | eng-000 | adjure |
| English | eng-000 | beg |
| English | eng-000 | importunate |
| English | eng-000 | importune |
| English | eng-000 | insist |
| English | eng-000 | insistent |
| English | eng-000 | plangent |
| English | eng-000 | pressing |
| English | eng-000 | woo |
| français | fra-000 | insister |
| français | fra-000 | supplier |
| italiano | ita-000 | insistere |
| bokmål | nob-000 | insistere |
| tiếng Việt | vie-000 | cố nài |
| tiếng Việt | vie-000 | cứ nhất định |
| tiếng Việt | vie-000 | khăng khăng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhũng nhiễu |
| tiếng Việt | vie-000 | nài |
| tiếng Việt | vie-000 | nài ép |
| tiếng Việt | vie-000 | năn nỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | quấy rầy |
| tiếng Việt | vie-000 | than van |
| tiếng Việt | vie-000 | thảm thiết |
| tiếng Việt | vie-000 | tán tỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | đòi dai |
