| tiếng Việt | vie-000 |
| trị vì | |
| Universal Networking Language | art-253 | reign(icl>govern>do,agt>volitional_thing,plc>thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | reign(icl>occur,equ>predominate,obj>thing) |
| English | eng-000 | king |
| English | eng-000 | reign |
| English | eng-000 | rule |
| français | fra-000 | régnant |
| français | fra-000 | régner |
| français | fra-000 | trôner |
| italiano | ita-000 | imperare |
| italiano | ita-000 | regnare |
| русский | rus-000 | царить |
| русский | rus-000 | царство |
| русский | rus-000 | царствование |
| русский | rus-000 | царствовать |
| español | spa-000 | predominar |
| tiếng Việt | vie-000 | cai trị |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ huy |
| tiếng Việt | vie-000 | cầm quyền |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vua |
| tiếng Việt | vie-000 | ngự trị |
| tiếng Việt | vie-000 | thịnh hành |
| tiếng Việt | vie-000 | thống trị |
| tiếng Việt | vie-000 | triều đại |
| tiếng Việt | vie-000 | tại vị |
| tiếng Việt | vie-000 | tồn tại |
| tiếng Việt | vie-000 | điều khiển |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | memerintah |
