tiếng Việt | vie-000 |
người bảo trợ |
English | eng-000 | patron |
français | fra-000 | nourricier |
français | fra-000 | protecteur |
italiano | ita-000 | protettore |
italiano | ita-000 | puntello |
italiano | ita-000 | sostegno |
русский | rus-000 | опекун |
русский | rus-000 | покровитель |
русский | rus-000 | попечитель |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | người bầu chủ |
tiếng Việt | vie-000 | người che chở |
tiếng Việt | vie-000 | người giám hộ |
tiếng Việt | vie-000 | người đỡ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | người ủng hộ |
tiếng Việt | vie-000 | trụ cột |
tiếng Việt | vie-000 | ông bầu |
tiếng Việt | vie-000 | ông chủ |