tiếng Việt | vie-000 |
cách tiến hành |
English | eng-000 | line |
English | eng-000 | plan |
English | eng-000 | proceeding |
italiano | ita-000 | andamento |
tiếng Việt | vie-000 | cách hành động |
tiếng Việt | vie-000 | cách làm |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự xúc tiến |
tiếng Việt | vie-000 | tiến trình |
tiếng Việt | vie-000 | tình thế |
tiếng Việt | vie-000 | đường lối |