tiếng Việt | vie-000 |
lảng vảng |
English | eng-000 | loiter |
English | eng-000 | loiteringly |
English | eng-000 | prowl |
English | eng-000 | prowl about |
français | fra-000 | rôder |
русский | rus-000 | ошиваться |
русский | rus-000 | торчать |
tiếng Việt | vie-000 | dật dờ |
tiếng Việt | vie-000 | la cà |
tiếng Việt | vie-000 | láng cháng |
tiếng Việt | vie-000 | lông bông |
tiếng Việt | vie-000 | lù lù |
tiếng Việt | vie-000 | phất phơ |
tiếng Việt | vie-000 | rình mò |
tiếng Việt | vie-000 | đi rông |
tiếng Việt | vie-000 | đi vơ vẩn |
tiếng Việt | vie-000 | đứng lù lù |
tiếng Việt | vie-000 | đứng sừng sững |