| tiếng Việt | vie-000 |
| lỏng ra | |
| English | eng-000 | loosen |
| English | eng-000 | relax |
| français | fra-000 | lâcher |
| italiano | ita-000 | allentarsi |
| bokmål | nob-000 | ledig |
| русский | rus-000 | ослабевать |
| русский | rus-000 | разбалтываться |
| русский | rus-000 | разбинтовываться |
| tiếng Việt | vie-000 | chùng ra |
| tiếng Việt | vie-000 | chùng đi |
| tiếng Việt | vie-000 | giân ra |
| tiếng Việt | vie-000 | giãn ra |
| tiếng Việt | vie-000 | không chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | long ra |
| tiếng Việt | vie-000 | lơi lỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | lơi ra |
| tiếng Việt | vie-000 | nới ra |
| tiếng Việt | vie-000 | rời ra |
| tiếng Việt | vie-000 | trở nên lỏng lẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | tuột ra |
