| tiếng Việt | vie-000 |
| không chặt | |
| English | eng-000 | loose |
| français | fra-000 | relâché |
| bokmål | nob-000 | ledig |
| bokmål | nob-000 | slakk |
| русский | rus-000 | некрепкий |
| русский | rus-000 | неплотно |
| русский | rus-000 | неприкрытый |
| русский | rus-000 | слабо |
| tiếng Việt | vie-000 | chùng |
| tiếng Việt | vie-000 | hờ |
| tiếng Việt | vie-000 | hở |
| tiếng Việt | vie-000 | không chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | không căng |
| tiếng Việt | vie-000 | không khít |
| tiếng Việt | vie-000 | không kín |
| tiếng Việt | vie-000 | không nghiêm |
| tiếng Việt | vie-000 | không sít |
| tiếng Việt | vie-000 | không vững |
| tiếng Việt | vie-000 | không vững chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | long ra |
| tiếng Việt | vie-000 | lung lay |
| tiếng Việt | vie-000 | lòng thòng |
| tiếng Việt | vie-000 | lỏng |
| tiếng Việt | vie-000 | lỏng lẻo |
| tiếng Việt | vie-000 | lỏng ra |
| tiếng Việt | vie-000 | phóng túng |
| tiếng Việt | vie-000 | rời ra |
