tiếng Việt | vie-000 |
sự ngâm |
English | eng-000 | maceration |
English | eng-000 | recital |
English | eng-000 | soak |
English | eng-000 | souse |
English | eng-000 | steep |
français | fra-000 | macération |
français | fra-000 | rouissage |
français | fra-000 | trempage |
italiano | ita-000 | macerazione |
italiano | ita-000 | macero |
italiano | ita-000 | recitazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự bình |
tiếng Việt | vie-000 | sự dầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự giầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhúng |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhúng nước |
tiếng Việt | vie-000 | sự thấm nước |
tiếng Việt | vie-000 | sự tụng |