tiếng Việt | vie-000 |
xây lại |
English | eng-000 | new-built |
English | eng-000 | re-edify |
English | eng-000 | rebuild |
English | eng-000 | rebuilt |
italiano | ita-000 | ricostruire |
русский | rus-000 | перекладывать |
русский | rus-000 | перестраивать |
русский | rus-000 | перестройка |
tiếng Việt | vie-000 | dựng lại |
tiếng Việt | vie-000 | kiến thiết lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm lại |
tiếng Việt | vie-000 | xây dựng lại |