tiếng Việt | vie-000 |
sự tiến |
English | eng-000 | ascension |
English | eng-000 | offering |
français | fra-000 | cheminement |
français | fra-000 | flux |
tiếng Việt | vie-000 | sự biếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự cúng |
tiếng Việt | vie-000 | sự dâng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến chậm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự tăng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tặng |