| tiếng Việt | vie-000 |
| sự biếu | |
| English | eng-000 | donation |
| English | eng-000 | offering |
| English | eng-000 | presentation |
| English | eng-000 | proffer |
| français | fra-000 | don |
| français | fra-000 | donation |
| français | fra-000 | offre |
| italiano | ita-000 | offerta |
| bokmål | nob-000 | tilbud |
| tiếng Việt | vie-000 | dâng |
| tiếng Việt | vie-000 | hiến |
| tiếng Việt | vie-000 | quà biếu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cho |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cúng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dâng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hiến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mời |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quyên cúng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tiến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tặng |
| tiếng Việt | vie-000 | tặng |
| tiếng Việt | vie-000 | vật biếu |
| tiếng Việt | vie-000 | vật cho |
| tiếng Việt | vie-000 | vật hiến |
| tiếng Việt | vie-000 | vật tặng |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ tặng |
