tiếng Việt | vie-000 |
sự dâng |
English | eng-000 | offering |
English | eng-000 | proffer |
English | eng-000 | rise |
English | eng-000 | risen |
English | eng-000 | surrender |
français | fra-000 | offre |
tiếng Việt | vie-000 | lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự biếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự cúng |
tiếng Việt | vie-000 | sự giao lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự kéo lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự mời |
tiếng Việt | vie-000 | sự nộp |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự tăng lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự tặng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đưa lên |
tiếng Việt | vie-000 | vật biếu |