tiếng Việt | vie-000 |
đền đáp lại |
English | eng-000 | paid |
English | eng-000 | pay |
English | eng-000 | reciprocate |
français | fra-000 | revaloir |
français | fra-000 | répondre |
tiếng Việt | vie-000 | thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | trả |
tiếng Việt | vie-000 | trả công |
tiếng Việt | vie-000 | trả miếng |
tiếng Việt | vie-000 | đáp lại |