tiếng Việt | vie-000 |
làm bận tâm |
English | eng-000 | preoccupy |
русский | rus-000 | озаботить |
tiếng Việt | vie-000 | bận lòng |
tiếng Việt | vie-000 | bận trí |
tiếng Việt | vie-000 | lo liệu |
tiếng Việt | vie-000 | lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | lo nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | làm bận trí |
tiếng Việt | vie-000 | làm lo lắng |