tiếng Việt | vie-000 |
trình ra |
English | eng-000 | produce |
italiano | ita-000 | produrre |
bokmål | nob-000 | Presentere |
bokmål | nob-000 | servere |
tiếng Việt | vie-000 | Giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | bày ra |
tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giơ ra |
tiếng Việt | vie-000 | Đưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | đề cử |