tiếng Việt | vie-000 |
đi tìm |
English | eng-000 | pursue |
English | eng-000 | quest |
English | eng-000 | seek |
English | eng-000 | sought |
English | eng-000 | track |
русский | rus-000 | поиск |
русский | rus-000 | поискать |
русский | rus-000 | рыскать |
tiếng Việt | vie-000 | : ~и tìm kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | cố tìm cho được |
tiếng Việt | vie-000 | lùng |
tiếng Việt | vie-000 | lùng bắt |
tiếng Việt | vie-000 | lùng sục |
tiếng Việt | vie-000 | mưu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | theo dõi |
tiếng Việt | vie-000 | theo vết |
tiếng Việt | vie-000 | truy nã |
tiếng Việt | vie-000 | tìm |
tiếng Việt | vie-000 | tìm kiếm |
tiếng Việt | vie-000 | tìm tòi |