tiếng Việt | vie-000 |
tổ chức lại |
English | eng-000 | re-form |
English | eng-000 | reconstitute |
English | eng-000 | remodel |
English | eng-000 | reorganize |
français | fra-000 | reconstituer |
français | fra-000 | reformer |
français | fra-000 | réorganisateur |
français | fra-000 | se reformer |
italiano | ita-000 | ricostituire |
italiano | ita-000 | riformare |
italiano | ita-000 | riordinare |
italiano | ita-000 | riorganizzare |
italiano | ita-000 | ristrutturare |
русский | rus-000 | перестраивать |
русский | rus-000 | перестройка |
русский | rus-000 | переустраивать |
русский | rus-000 | переустройство |
русский | rus-000 | переформирование |
русский | rus-000 | реконструировать |
русский | rus-000 | реконструироваться |
русский | rus-000 | реконструктивный |
русский | rus-000 | реконструкция |
русский | rus-000 | реорганизация |
русский | rus-000 | реорганизовать |
tiếng Việt | vie-000 | chấn chính |
tiếng Việt | vie-000 | chấn chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | chấn chỉnh lại |
tiếng Việt | vie-000 | chấn chỉnh tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh biên |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh đốn |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh đốn lại |
tiếng Việt | vie-000 | cải tổ |
tiếng Việt | vie-000 | cải tổ lại |
tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc lại |
tiếng Việt | vie-000 | hình thành lại |
tiếng Việt | vie-000 | kiến thiết lại |
tiếng Việt | vie-000 | lập lại |
tiếng Việt | vie-000 | phiên chế lại |
tiếng Việt | vie-000 | thành lập lại |
tiếng Việt | vie-000 | tái thiết |
tiếng Việt | vie-000 | xây dựng lại |