PanLinx

tiếng Việtvie-000
quan liêu giấy tờ
Englisheng-000red tape
françaisfra-000bureaucratique
русскийrus-000бумажный
русскийrus-000волокита
русскийrus-000канцелярщина
tiếng Việtvie-000giấy tờ phiền phức
tiếng Việtvie-000hình thức giấy tờ
tiếng Việtvie-000quan liêu


PanLex

PanLex-PanLinx