| tiếng Việt | vie-000 |
| nhắc đến | |
| English | eng-000 | refer |
| русский | rus-000 | напоминание |
| русский | rus-000 | напоминать |
| русский | rus-000 | упоминание |
| русский | rus-000 | упоминать |
| tiếng Việt | vie-000 | kể đến |
| tiếng Việt | vie-000 | nhắc |
| tiếng Việt | vie-000 | nhắc lại |
| tiếng Việt | vie-000 | nhắc nhở |
| tiếng Việt | vie-000 | nói tới |
| tiếng Việt | vie-000 | nói đến |
| tiếng Việt | vie-000 | ám chỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | ám chỉ đến |
| tiếng Việt | vie-000 | đề cập đến |
