tiếng Việt | vie-000 |
vây bọc |
English | eng-000 | rim |
français | fra-000 | couronner |
français | fra-000 | embrasser |
français | fra-000 | entourer |
русский | rus-000 | охватывать |
tiếng Việt | vie-000 | bao quanh |
tiếng Việt | vie-000 | bao vây |
tiếng Việt | vie-000 | cạp |
tiếng Việt | vie-000 | làm vành |
tiếng Việt | vie-000 | viền xung quanh |
tiếng Việt | vie-000 | vu hồi |
tiếng Việt | vie-000 | vây quanh |
tiếng Việt | vie-000 | đánh bọc hậu |