tiếng Việt | vie-000 |
tế lễ |
English | eng-000 | sacral |
bokmål | nob-000 | gudstjeneste |
русский | rus-000 | богослужение |
tiếng Việt | vie-000 | cúng tế |
tiếng Việt | vie-000 | dùng vào tế lễ |
tiếng Việt | vie-000 | làm lễ |
tiếng Việt | vie-000 | làm lễ trọng |
tiếng Việt | vie-000 | lễ nhà thờ |
tiếng Việt | vie-000 | thánh lễ |
𡨸儒 | vie-001 | 祭禮 |