tiếng Việt | vie-000 |
thơn thớt |
English | eng-000 | soapy |
français | fra-000 | doucereusement |
français | fra-000 | d’une manière pateline |
français | fra-000 | mielleusement |
русский | rus-000 | вкрадчивость |
русский | rus-000 | вкрадчивый |
русский | rus-000 | сладкий |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | ngon ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | ngot xớt |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt ngào |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt ngào đầu lưỡi |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt xớt |
tiếng Việt | vie-000 | thớ lợ |
tiếng Việt | vie-000 | xớt xợt |
tiếng Việt | vie-000 | đường mật |