PanLinx
tiếng Việt
vie-000
chỗ rò
English
eng-000
syringes
English
eng-000
syrinx
bokmål
nob-000
lekkasje
tiếng Việt
vie-000
rỉ
tiếng Việt
vie-000
rịn
tiếng Việt
vie-000
sự
tiếng Việt
vie-000
xì
tiếng Việt
vie-000
đường rò
PanLex