tiếng Việt | vie-000 |
vô sự |
Universal Networking Language | art-253 | unscathed(icl>adj,equ>unharmed) |
English | eng-000 | unharmed |
English | eng-000 | unhurt |
English | eng-000 | uninjured |
English | eng-000 | unscathed |
français | fra-000 | indemne |
français | fra-000 | sain et sauf |
italiano | ita-000 | illeso |
italiano | ita-000 | indenne |
русский | rus-000 | безопасность |
русский | rus-000 | невредимый |
tiếng Việt | vie-000 | an toàn |
tiếng Việt | vie-000 | bình yên |
tiếng Việt | vie-000 | bình yên vô sự |
tiếng Việt | vie-000 | còn nguyên vẹn |
tiếng Việt | vie-000 | không bị hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | không bị thiệt hại |
tiếng Việt | vie-000 | không bị thuơng |
tiếng Việt | vie-000 | không bị thương |
tiếng Việt | vie-000 | không bị đau |
tiếng Việt | vie-000 | không nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | không thiệt hại gì |
𡨸儒 | vie-001 | 無事 |