English | eng-000 |
hide-bound |
ગુજરાતી | guj-000 | આપમતિયું |
ગુજરાતી | guj-000 | તદ્દન રૂઢિચુસ્ત |
ગુજરાતી | guj-000 | સાંકડા મનનું |
magyar | hun-000 | konvenciókhoz ragaszkodó |
magyar | hun-000 | maradi |
tiếng Việt | vie-000 | cố chấp |
tiếng Việt | vie-000 | gầy giơ xương |
tiếng Việt | vie-000 | hẹp hòi |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ nhen |
tiếng Việt | vie-000 | thủ cựu |