English | eng-000 |
immortally |
العربية | arb-000 | بشكل خالد |
čeština | ces-000 | nesmrtelně |
čeština | ces-000 | věčně |
普通话 | cmn-000 | 不朽地 |
普通话 | cmn-000 | 无穷地 |
普通话 | cmn-000 | 无限地 |
普通话 | cmn-000 | 永世地 |
國語 | cmn-001 | 不朽地 |
國語 | cmn-001 | 永世地 |
國語 | cmn-001 | 無限地 |
Deutsch | deu-000 | unsterblich |
Deutsch | deu-000 | unvergängliche |
tiếng Việt | vie-000 | bất diệt |
tiếng Việt | vie-000 | bất hủ |
tiếng Việt | vie-000 | bất tử |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | sống mâi |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | đời đời |