English | eng-000 |
secularly |
العربية | arb-000 | بشكل علماني |
Deutsch | deu-000 | weltlich |
Deutsch | deu-000 | weltliche |
suomi | fin-000 | maallisesti |
ภาษาไทย | tha-000 | ตลอดไป |
tiếng Việt | vie-000 | hàng thế kỷ |
tiếng Việt | vie-000 | lâu năm |
tiếng Việt | vie-000 | lâu đời |
tiếng Việt | vie-000 | trường kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | từng trăm năm một |