PanLinx

русскийrus-000
холодок
беларускаяbel-000халадок
беларускаяbel-000цянёк
brezhonegbre-000freskadurezh
češtinaces-000chládek
češtinaces-000rezervovanost
češtinaces-000stín
Cymraegcym-000oerfelgarwch
Deutschdeu-000Frische
Deutschdeu-000Kälte
Deutschdeu-000Kühle
Deutschdeu-000Reserviertheit
Deutschdeu-000Zurückhaltung
eestiekk-000jahedus
eestiekk-000külmavärin
eestiekk-000vilu
eestiekk-000viludus
Englisheng-000chill
Englisheng-000cool
Englisheng-000coolness
Englisheng-000estrangement
Esperantoepo-000malvarmeto
françaisfra-000fraicheur
françaisfra-000frais
françaisfra-000fraîcheur
עבריתheb-000צינה
עבריתheb-000קרירות
日本語jpn-000隔たり
日本語jpn-000隔て
にほんごjpn-002へだたり
にほんごjpn-002へだて
нихонгоjpn-153хэдатари
нихонгоjpn-153хэдатэ
한국어kor-000간극
latviešulvs-000vēsums
Nederlandsnld-000koelte
ирон ӕвзагoss-000ирдгӕ
ирон ӕвзагoss-000уазал
polskipol-000chłodek
polskipol-000chłód
polskipol-000dreszcz
polskipol-000dreszczyk
polskipol-000obojętność
polskipol-000oziębłość
русскийrus-000отчуждение
русскийrus-000охлаждение
русскийrus-000прохлада
русскийrus-000сдержанность
русскийrus-000тенёк
русскийrus-000холод
русскийrus-000холодность
españolspa-000frescura
Türkçetur-000gölgelik
Türkçetur-000serinlik
tiếng Việtvie-000chỗ mát mẻ
tiếng Việtvie-000ghẻ lạnh
tiếng Việtvie-000giá mát
tiếng Việtvie-000gió nhẹ
tiếng Việtvie-000hơi lạnh
tiếng Việtvie-000hờ hững
tiếng Việtvie-000lành lạnh
tiếng Việtvie-000lãnh đạm
tiếng Việtvie-000lúc trời mát
tiếng Việtvie-000lạnh
tiếng Việtvie-000lạnh lùng
tiếng Việtvie-000lạnh lạnh
tiếng Việtvie-000lạnh lẽo
tiếng Việtvie-000lạnh nhạt
tiếng Việtvie-000ớn lạnh


PanLex

PanLex-PanLinx