русский | rus-000 |
инвентаризационный |
беларуская | bel-000 | інвентарызацыйны |
čeština | ces-000 | inventarizační |
English | eng-000 | inventory |
latviešu | lvs-000 | inventarizācijas |
latviešu | lvs-000 | inventarizēšanas |
latviešu | lvs-000 | inventūras |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm kê |
tiếng Việt | vie-000 | kê khai |
tiếng Việt | vie-000 | điều tra |
tiếng Việt | vie-000 | đăng ký |