Nuo su | iii-001 | lie nzyt |
tiếng Việt | vie-000 | liên đài |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đại Hiển Sinh |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đại Hỏa Thành |
tiếng Việt | vie-000 | liên đại lục |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đại Nguyên Sinh |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đại Thái Cổ |
tiếng Việt | vie-000 | liên đại địa chất |
tiếng Việt | vie-000 | liên đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn Ả Rập |
tiếng Việt | vie-000 | liên đoàn bà xờ |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Afghanistan |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Albania |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Algérie |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Andorra |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Angola |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Ấn Độ |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Ả Rập Saudi |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Armenia |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Bắc |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Bangladesh |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Belarus |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Bénin |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Bhutan |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Bolivia |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Bồ Đào Nha |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Brasil |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Bulgaria |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Burkina Faso |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Cabo Verde |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Calédonie |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Cameroon |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Campuchia |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá châu Á |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá châu Âu |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá châu Phi |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Chile |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Colombia |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Comoros |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Congo |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Côte d’Ivoire |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Croatia |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Djibouti |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Ecuador |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Ethiopia |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Gabon |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Gruzia |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Guinea Xích Đạo |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Guinée |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Hoàng gia Tây Ban Nha |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Hungary |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Hy Lạp |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Iran |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Kazakhstan |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Kenya |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Kyrgyzstan |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Lào |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Latvia |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Litva |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Luxembourg |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Macedonia |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Mông Cổ |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Myanma |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Nam Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá New Zealand |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Nga |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Pakistan |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Palestine |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Peru |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Philippines |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Quần đảo Solomon |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá quốc gia Eritrea |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Romania |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá San Marino |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Sri Lanka |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Syria |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Tahiti |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Tajikistan |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Úc |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Ukraina |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Uzbekistan |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Vanuatu |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Venezuela |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Việt Nam |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Ý |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn bóng đá Đông Timor |
tiếng Việt | vie-000 | Liên đoàn Hướng đạo |
tiếng Việt | vie-000 | liên đối |
tiếng Việt | vie-000 | liên đội |
tiếng Việt | vie-000 | liên đới |
tiếng Việt | vie-000 | liền đốt |
italiano | ita-000 | lieo |
Silozi | loz-000 | lieo |
Luyana | lyn-000 | lieo |
Kwandi | lyn-001 | lieo |
Mwenyi | sie-000 | lieo |
Liuwa | sie-001 | lieo |
Universal Networking Language | art-253 | lie(obj>animal) |
Universal Networking Language | art-253 | lie(obj>human) |
English | eng-000 | lie obliquely |
English | eng-000 | lie off |
English | eng-000 | lie of fetus |
English | eng-000 | lie off the land |
English | eng-000 | lie of the land |
English | eng-000 | lie on |
Chamoru | cha-000 | liʼeʼon |
English | eng-000 | lie on a hillside |
English | eng-000 | lie on back |
English | eng-000 | lie on back looking up |
English | eng-000 | lie on bare ground |
English | eng-000 | lie on belly |
Universal Networking Language | art-253 | lie <oneʼs> way into(icl>do) |
Universal Networking Language | art-253 | lie <oneʼs> way out of(icl>occur) |
English | eng-000 | lie one upon another |
English | eng-000 | lie on its face |
English | eng-000 | lie on oars |
English | eng-000 | lie on one’s back |
English | eng-000 | lie on one side |
English | eng-000 | lie on one’s oars |
English | eng-000 | lie on one’s stomach |
English | eng-000 | lie on OS side |
English | eng-000 | lie on side |
English | eng-000 | lie on side with butt sticking out |
English | eng-000 | lie on somebody’s head |
English | eng-000 | lie on stomach |
English | eng-000 | lie on the bare ground |
English | eng-000 | lie on the gavel |
English | eng-000 | Lie on the oars |
English | eng-000 | lie on the oars |
English | eng-000 | lie on the side |
English | eng-000 | lie on the stomach |
English | eng-000 | lie on top of each other |
English | eng-000 | lie on top out of control |
English | eng-000 | lie on your back |
English | eng-000 | lie on your face |
English | eng-000 | lie on your hands |
English | eng-000 | lie on your head |
English | eng-000 | lie open |
English | eng-000 | lie or lean upon |
English | eng-000 | lie or rest upon |
suomi | fin-000 | lieot |
Nourmaund | xno-000 | lieour |
English | eng-000 | lie out |
English | eng-000 | lie out of one’s money |
English | eng-000 | lie out of sight |
English | eng-000 | lie out of the way |
English | eng-000 | lie outside |
čeština | ces-000 | lieova algebra |
English | eng-000 | lie over |
ASCII Agar | dib-002 | liEp |
ASCII Rek | dik-003 | liEp |
ASCII Southeastern Dinka | dks-002 | liEp |
Sambahsa-mundialect | art-288 | liep |
Frysk | fry-000 | liep |
lenghe furlane | fur-000 | liep |
Nuo su | iii-001 | liep |
Fräiske Sproake | stq-000 | liep |
lietuvių | lit-000 | liep. |
tiếng Việt | vie-000 | liếp |
tiếng Việt | vie-000 | liệp |
lietuvių | lit-000 | Liepa |
lietuvių | lit-000 | liepa |
latviešu | lvs-000 | liepa |
līvõ kēļ | liv-000 | liepā |
English | eng-000 | Liepaja |
suomi | fin-000 | Liepaja |
français | fra-000 | Liepaja |
bahasa Indonesia | ind-000 | Liepaja |
bokmål | nob-000 | Liepaja |
português | por-000 | Liepaja |
davvisámegiella | sme-000 | Liepaja |
julevsámegiella | smj-000 | Liepaja |
svenska | swe-000 | Liepaja |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | Liepaja |
bokmål | nob-000 | Liepãja |
davvisámegiella | sme-000 | Liepãja |
català | cat-000 | Liepāja |
čeština | ces-000 | Liepāja |
dansk | dan-000 | Liepāja |
Deutsch | deu-000 | Liepāja |
eesti | ekk-000 | Liepāja |
English | eng-000 | Liepāja |
suomi | fin-000 | Liepāja |
galego | glg-000 | Liepāja |
hrvatski | hrv-000 | Liepāja |
magyar | hun-000 | Liepāja |
italiano | ita-000 | Liepāja |
latviešu | lvs-000 | Liepāja |
Nederlands | nld-000 | Liepāja |
nynorsk | nno-000 | Liepāja |
bokmål | nob-000 | Liepāja |
português | por-000 | Liepāja |
română | ron-000 | Liepāja |
español | spa-000 | Liepāja |
svenska | swe-000 | Liepāja |
Volapük | vol-000 | Liepāja |
euskara | eus-000 | Liepaja Barrutia |
English | eng-000 | Liepāja District |
bokmål | nob-000 | Liepāja internasjonale lufthavn |
English | eng-000 | Liepāja International Airport |
dansk | dan-000 | Liepājas distrikt |
bokmål | nob-000 | Liepājas fylke |
Deutsch | deu-000 | Liepājas Metalurgs |
français | fra-000 | Liepājas Metalurgs |
français | fra-000 | Liepajas rajons |
latviešu | lvs-000 | Liepājas rajons |
līvõ kēļ | liv-000 | liepā lēʼḑ |
līvõ kēļ | liv-000 | liepā lind |
līvõ kēļ | liv-000 | liepā linki |
līvõ kēļ | liv-000 | liepa pū |
English | eng-000 | Liepard |
français | fra-000 | lié par serment |
līvõ kēļ | liv-000 | liepā sēn |
Nuo su | iii-001 | liep ba |
tiếng Việt | vie-000 | liếp che gió |
Deutsch | deu-000 | Liepe |
English | eng-000 | Liepe |
Esperanto | epo-000 | Liepe |
Nederlands | nld-000 | Liepe |
Volapük | vol-000 | Liepe |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | lïepedh |
suomi | fin-000 | liepeellä |
Limburgs | lim-000 | liepeerd |
suomi | fin-000 | liepeet |
Hànyǔ | cmn-003 | liè pèi shēng zhí |
Deutsch | deu-000 | Liepen |
English | eng-000 | Liepen |
Esperanto | epo-000 | Liepen |
Nederlands | nld-000 | Liepen |
Volapük | vol-000 | Liepen |
Achterhoeks | act-000 | liepen |
English | eng-000 | lie perdu |
Deutsch | deu-000 | Liepgarten |
English | eng-000 | Liepgarten |
Esperanto | epo-000 | Liepgarten |
Nederlands | nld-000 | Liepgarten |
Volapük | vol-000 | Liepgarten |
Nuo su | iii-001 | liep gga |
Nuo su | iii-001 | liep gguo |
Limburgs | lim-000 | liepiamoji nuosaka |
lietuvių | lit-000 | liepiamoji nuosaka |
Hànyǔ | cmn-003 | liè pian |
Hànyǔ | cmn-003 | liè piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | lièpiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | lí è piān de |
Hànyǔ | cmn-003 | liè piàn zhuàng méi |
lietuvių | lit-000 | liepimas |
lietuvių | lit-000 | liepinis |
kväänin kieli | fkv-000 | liepittäät |
Fräiske Sproake | stq-000 | liepje |
latviešu | lvs-000 | liepkoks |
līvõ kēļ | liv-000 | liepli |
davvisámegiella | sme-000 | liepma |
davvisámegiella | sme-000 | liepmabulvarat |
davvisámegiella | sme-000 | liepmabulvvar |
davvisámegiella | sme-000 | liepmačoaltu |
English | eng-000 | Liepmann number |
English | eng-000 | Liepmann’s apraxia |
English | eng-000 | Liepmann’s effect |
tiếng Việt | vie-000 | liếp ngăn |
līvõ kēļ | liv-000 | Līepõ |
Hànyǔ | cmn-003 | lièpò |
English | eng-000 | lie pointing backwards |
English | eng-000 | lie pointing down |
English | eng-000 | lie pointing downwards |
English | eng-000 | lie pointing forwards |
English | eng-000 | lie pointing inwards |
English | eng-000 | lie pointing outwards |
English | eng-000 | lie pointing upwards |
lietuvių | lit-000 | Liepoja |
lietuvių | lit-000 | Liepojos rajonas |
lietuvių | lit-000 | liepos |
lietuvių | lit-000 | liepos mėnuo |
kväänin kieli | fkv-000 | lieppee |
dansk | dan-000 | Lieppi |
nynorsk | nno-000 | Lieppi |
bokmål | nob-000 | Lieppi |
davvisámegiella | sme-000 | Lieppi |
julevsámegiella | smj-000 | Lieppi |
kväänin kieli | fkv-000 | lieppi |
līvõ kēļ | liv-000 | lieppi |
līvõ kēļ | liv-000 | lieppimi |
līvõ kēļ | liv-000 | lieppõ |
English | eng-000 | lie prone |
English | eng-000 | lie prostrate |
Malti | mlt-000 | Liepru antilopu |
Malti | mlt-000 | Liepru Majorkin |
Malti | mlt-000 | Liepru Manċurjan |
Malti | mlt-000 | Liepru ta’ denbu iswed |
Malti | mlt-000 | Liepru ta’ Granada |
Malti | mlt-000 | Liepru ta’ Kap |