Birale | bxe-000 | mayyi |
Gawwada—Dalpena | gwd-000 | mayyi |
Uyghurche | uig-001 | may yighish séxi |
basa Mathura | mad-000 | mayyit |
türkmençe | tuk-000 | mayyl |
türkmençe | tuk-000 | maýyl |
türkmençe | tuk-000 | maýylediji |
türkmençe | tuk-000 | maýyledijilik |
türkmençe | tuk-000 | maýyl etmek |
türkmençe | tuk-000 | maýyllyk |
Uyghurche | uig-001 | may yoli |
Uyghurche | uig-001 | may yoli jümiki |
Uyghurche | uig-001 | may yolini üzgüch |
Uyghurche | uig-001 | may yolini üzgüchi wiklyuchatél |
Uyghurche | uig-001 | may yolini üzüsh |
Uyghurche | uig-001 | may yollash turuba liniyisi |
Uyghurche | uig-001 | may yollash turubisi |
Uyghurche | uig-001 | may yollirini rawanlashturghuchi ishchi |
English | eng-000 | may you be flourishing |
English | eng-000 | may you be prosperous |
English | eng-000 | may you be thriving |
English | eng-000 | may you enjoy it |
English | eng-000 | may you live long |
English | eng-000 | may you lose your wealth |
English | eng-000 | may your favor be |
English | eng-000 | may your hand not ache |
English | eng-000 | may your life be long |
English | eng-000 | may your life be prolonged |
English | eng-000 | may your shadow never grow less |
türkmençe | tuk-000 | maýyp |
türkmençe | tuk-000 | maýyp etmek |
türkmençe | tuk-000 | maýyplyk |
türkmençe | tuk-000 | maýyrmak |
türkmençe | tuk-000 | maýyşgak |
Taqbaylit | kab-000 | Mayyu |
Tamaziɣt | tzm-001 | Mayyu |
Tlamelula | clo-000 | mayyu |
Taqbaylit | kab-000 | mayyu |
Tacelḥit | shi-001 | mayyu |
Peace Corps 2007 Tamazight | tzm-009 | mayyu |
Yolŋu-matha | dhg-000 | mayʼyun |
Uyghurche | uig-001 | may yuqup paskina qiliwetmek |
Jupda | jup-000 | mʼǎyʼ yæ̃ʔ |
Uyghurche | uig-001 | may zapisi |
Uyghurche | uig-001 | may zawuti |
Sambahsa-mundialect | art-288 | mayzel |
Sambahsa-mundialect | art-288 | mayzelar |
Hakkafa | hak-001 | mayzhud |
Makle | mdy-000 | maːyzi |
yidish | ydd-001 | mayzl |
tiếng Việt | vie-000 | máy đãi |
tiếng Việt | vie-000 | máy đầm |
tiếng Việt | vie-000 | máy đầm rung |
tiếng Việt | vie-000 | máy đầm đất |
tiếng Việt | vie-000 | may đan |
tiếng Việt | vie-000 | mày đàn |
tiếng Việt | vie-000 | máy đan |
tiếng Việt | vie-000 | máy đẳng cao |
tiếng Việt | vie-000 | máy đăng ten |
tiếng Việt | vie-000 | máy đánh bơ |
tiếng Việt | vie-000 | máy đánh bóng |
tiếng Việt | vie-000 | máy đánh bột |
tiếng Việt | vie-000 | máy đánh chữ |
tiếng Việt | vie-000 | máy đánh kem |
tiếng Việt | vie-000 | máy đánh lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | máy đánh ống |
tiếng Việt | vie-000 | máy đánh rạch |
tiếng Việt | vie-000 | máy đánh sàn |
tiếng Việt | vie-000 | máy đánh số |
tiếng Việt | vie-000 | máy đánh tin điện |
tiếng Việt | vie-000 | máy đánh trứng |
tiếng Việt | vie-000 | máy đánh đống |
tiếng Việt | vie-000 | máy đánh đụn |
tiếng Việt | vie-000 | mây đan mặt ghế |
tiếng Việt | vie-000 | máy đào |
tiếng Việt | vie-000 | máy đảo cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | máy đào hầm |
tiếng Việt | vie-000 | máy đào hào |
tiếng Việt | vie-000 | máy đào khoai tây |
tiếng Việt | vie-000 | máy đào mương |
tiếng Việt | vie-000 | máy đào đất |
tiếng Việt | vie-000 | máy đập |
tiếng Việt | vie-000 | máy đập giập |
tiếng Việt | vie-000 | máy đập lanh |
tiếng Việt | vie-000 | máy đập lúa |
tiếng Việt | vie-000 | máy đập đá |
tiếng Việt | vie-000 | máy đặt cặp |
tiếng Việt | vie-000 | mày đay |
tiếng Việt | vie-000 | máy đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | máy đẩy cốc |
tiếng Việt | vie-000 | máy đẩy tới |
tiếng Việt | vie-000 | máy đẩy đi |
tiếng Việt | vie-000 | máy đếm |
tiếng Việt | vie-000 | máy đếm chu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | máy đếm Ghai-ghe |
tiếng Việt | vie-000 | máy đếm ngược |
tiếng Việt | vie-000 | máy đếm thập phân |
tiếng Việt | vie-000 | máy đếm thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | máy đếm/tính |
tiếng Việt | vie-000 | máy đếm vòng |
tiếng Việt | vie-000 | máy đếm địa chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | máy đếm điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | mây đen |
tiếng Việt | vie-000 | [máy đền] bán dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | mây đen chiến tranh |
tiếng Việt | vie-000 | máy đẽo đá |
tiếng Việt | vie-000 | máy điểm dạng |
tiếng Việt | vie-000 | máy điện |
tiếng Việt | vie-000 | máy điện báo |
tiếng Việt | vie-000 | máy điện báo ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | máy điện báo ghi |
tiếng Việt | vie-000 | máy điện báo in chữ |
tiếng Việt | vie-000 | máy điện báo phức |
tiếng Việt | vie-000 | máy điện báo rađiô |
tiếng Việt | vie-000 | máy điện phân |
tiếng Việt | vie-000 | máy điện quang |
tiếng Việt | vie-000 | máy điện thoại |
tiếng Việt | vie-000 | máy điện thoại rađiô |
tiếng Việt | vie-000 | máy điện thoại tự động |
tiếng Việt | vie-000 | máy điện thư |
tiếng Việt | vie-000 | máy điện toán |
tiếng Việt | vie-000 | máy điện toán khách |
tiếng Việt | vie-000 | máy điều bình |
tiếng Việt | vie-000 | máy điều chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | máy điều chỉnh nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | máy điều hòa |
tiếng Việt | vie-000 | máy điều nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | máy điều tiết |
tiếng Việt | vie-000 | máy định hướng |
tiếng Việt | vie-000 | máy đính vào bìa |
tiếng Việt | vie-000 | máy định vị |
tiếng Việt | vie-000 | máy định vị rađiô |
tiếng Việt | vie-000 | may đo |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo âm tần |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo bức xạ |
tiếng Việt | vie-000 | m áy đo bước |
tiếng Việt | vie-000 | máy đọc |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo cao |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo cao trình |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo chu trình |
tiếng Việt | vie-000 | máy đọc mật mã |
tiếng Việt | vie-000 | máy đọc phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | máy đọc đĩa CD-ROM |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo dòng điện |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo dung tích |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo erlang |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo fara |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo gia tốc |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo gió |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo góc |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo hiện số |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo hô hấp |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo huyết áp |
tiếng Việt | vie-000 | máy đổi |
tiếng Việt | vie-000 | máy đổi điện |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo khí |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo khoảng cách |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo lực |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo lượng mưa |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo mạch |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo mưa |
tiếng Việt | vie-000 | máy đóng |
tiếng Việt | vie-000 | máy đóng bao |
tiếng Việt | vie-000 | máy đóng bìa mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | máy đồng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | máy đóng chai |
tiếng Việt | vie-000 | máy động cơ |
tiếng Việt | vie-000 | máy đóng cọc |
tiếng Việt | vie-000 | máy đông lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | máy đóng nhãn |
tiếng Việt | vie-000 | máy đóng sách |
tiếng Việt | vie-000 | máy đóng số |
tiếng Việt | vie-000 | máy đồng thể hóa |
tiếng Việt | vie-000 | máy đóng đinh |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo nhịp tim |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo phế động |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo phim |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo quãng đường |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo sáng |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo sâu |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo sóng |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo sức gió |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo sức nghe |
tiếng Việt | vie-000 | máy đột |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo tần số |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo tiết độ |
tiếng Việt | vie-000 | máy đột lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo tốc độ |
tiếng Việt | vie-000 | máy đột rập |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo trường nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo từ |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo từ thiên |
tiếng Việt | vie-000 | may đồ vải |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo vạn năng |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo xa |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo xuyên âm |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo đêxiben |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo địa chấn |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo độ cao |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo độ nhạy |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo độ nhớt |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo độ sâu |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo độ đường |
tiếng Việt | vie-000 | máy đo đường cong |
tiếng Việt | vie-000 | máy đúc |
tiếng Việt | vie-000 | máy đục bìa |
tiếng Việt | vie-000 | máy đúc chữ |
tiếng Việt | vie-000 | máy đục lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | máy đục lỗ mộng |
tiếng Việt | vie-000 | máy đúc tiền |
tiếng Việt | vie-000 | máy đun nước |
tiếng Việt | vie-000 | máy đường hóa |
Lamogai | lmg-000 | mayŋ |
Najamba | dbu-000 | mǎy-ŋgè |
Najamba | dbu-000 | mǎy-ŋgò |
Najamba | dbu-000 | mǎy-ŋgò mǎy-ŋgò mà |
Ngalakan | nig-000 | mayŋoʔ |
Mara | mec-000 | mayŋu |
Mara | mec-000 | mayŋu-mayŋu-ya |
ewondo | ewo-000 | Mayɔ́d |
bamanankan | bam-000 | mayɔnezi |
Buma | boh-000 | mayɔ́ng |
Kwasio | nmg-000 | Mayɔt |
Nda’a | jgo-000 | Mayɔ̂t |
ɓàsàa | bas-000 | Màyɔ̂t |
rikpa | ksf-000 | mayɔ́t |
Akan | aka-000 | Mayɔte |
Mauka | mxx-000 | màyɔ́ɔ́lán |
nuasúɛ | yav-000 | mayɔ́ɔt |
Lele | lln-000 | mã́yɔ̃ʏ̈ |
Konʼ-kau | mjd-001 | mˈayɗɨ |
Mountain Maidu | nmu-000 | mˈayɗɨ |
toskërishte | als-000 | ’mayə |
Riff | rif-000 | mayəmmi |
Ngizim | ngi-000 | mayə̀ʔ |
Shirumba | shw-000 | m-ay-ɛ́ |
Mòkpè | bri-000 | mayɛ |
Mianka | myk-000 | mayɛ |
Baimak | bmx-000 | mayɛ- |
Gal | gap-000 | mayɛ- |
Tutrugbu | nyb-000 | mayɛ́ |
Bussa | dox-000 | maːyɛ |
yàndà-dòm | dym-000 | màyɛ́ |
Kimaghama | kig-000 | mayɛ bu |
Yansi | yns-000 | mayɛl |
lingála | lin-000 | mayɛ́lɛ |
yàndà-dòm | dym-000 | màyɛ́-mɛ́ |
ɓàsàa | bas-000 | Màyɛsèp |
Nunggubuyu | nuy-000 | mayɟiː |
Mansi | mns-007 | mayɣilaluŋkwʸe |
Shipibo-Conibo | shp-000 | mayɨ̃ |
Bilaan | bps-000 | mayɨng |
Polci | plj-000 | mayɨ̀r |
Basketo | bst-000 | maːyɨz |
Proto-Southern Mindanaon | map-003 | *mayɨŋ |
Bilaan | bps-000 | mayɨŋ |
Yaminahua | yaa-000 | mãyɨ-βa |
Logol | lof-000 | m-ay-ɪ́ |
Bunaba | bck-000 | mayɪ |
Wangaaypuwan-Ngiyampaa | wyb-000 | mayɲ-kiya-ma-li |
Lani | dnw-000 | mayʊ |
Beja | bej-000 | mayʊkua |
Agala | agl-000 | mayʌ |
Ngandi | nid-000 | -mayʔ |
Fali Bwagira | fli-001 | mayʔ |
Gunwinggu | gup-000 | mayʔ |
Gun-Djeihmi | gup-002 | mayʔ |
Wagiman | waq-000 | mayʔ- |
Wagiman | waq-000 | mayʔ-goḍen |
Deutsch | deu-000 | MAZ |
polski | pol-000 | MAZ |
brezhoneg | bre-000 | Maz |
English | eng-000 | Maz |
Kâte | kmg-000 | Maz |
čeština | ces-000 | Máz |
Kölsch | ksh-000 | Mäz |
Kölsch | ksh-000 | Mäz. |
hiMxI | hin-004 | mAz |
ISO 639-3 | art-001 | maz |
Vuhlkansu | art-009 | maz |
Sambahsa-mundialect | art-288 | maz |
filename extensions | art-335 | maz |
IETF language tags | art-420 | maz |
Old Avestan | ave-001 | maz |
azərbaycanca | azj-000 | maz |
bànà | bcw-000 | maz |
Chipaya | cap-000 | maz |
čeština | ces-000 | maz |
Qırımtatar tili | crh-000 | maz |
diutsch | gmh-000 | maz |
diutisk | goh-000 | maz |
nešili | hit-000 | maz |
hrvatski | hrv-000 | maz |
arevelahayeren | hye-002 | maz |
hyw-001 | maz | |
Zazakî | kiu-000 | maz |
Boroŋ | ksr-000 | maz |
Ladino | lad-001 | maz |
lakːu maz | lbe-003 | maz |
lingaz ladin | lld-000 | maz |
latviešu | lvs-000 | maz |
Páez | pbb-000 | maz |
Sūdaviskas | prg-001 | maz |
slovenčina | slk-000 | maz |
Türkçe | tur-000 | maz |
Uyghurche | uig-001 | maz |
Nourmaund | xno-000 | maz |
dižəʼəxon | zav-000 | maz |
dižaʼxon | zpq-000 | maz |
Latynytsia | ukr-001 | maz' |
Old Avestan | ave-001 | maz- |
nešili | hit-000 | maz- |
Kambata | ktb-000 | maz- |
polski | pol-000 | maź |
Seereer | srr-000 | maž |
čeština | ces-000 | máz |
magyar | hun-000 | máz |
budad mez | bdk-000 | mäz |
türkmençe | tuk-000 | mäz |
Volapük | vol-000 | mäz |
bălgarski ezik | bul-001 | măž |
polski | pol-000 | mąż |