tiếng Việt | vie-000 | miệng mạch nước |
tiếng Việt | vie-000 | miệng máng xối |
tiếng Việt | vie-000 | miếng mẻ góc |
tiếng Việt | vie-000 | miếng men mẻ trước |
tiếng Việt | vie-000 | miếng mỡ cá voi |
tiếng Việt | vie-000 | miếng mồi mớm |
tiếng Việt | vie-000 | miếng mỡ mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng mứt mơ |
tiếng Việt | vie-000 | miếng nắm |
tiếng Việt | vie-000 | miếng ngăn rác |
tiếng Việt | vie-000 | miếng ngon |
tiếng Việt | vie-000 | miệng ngọn đèn |
tiếng Việt | vie-000 | miếng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | miếng nhỏ cắt ra |
tiếng Việt | vie-000 | miệng nhỏ núi lửa |
tiếng Việt | vie-000 | miếng nỉ |
tiếng Việt | vie-000 | miếng nối |
tiếng Việt | vie-000 | miệng núi lửa |
català | cat-000 | Miengo |
Esperanto | epo-000 | Miengo |
español | spa-000 | Miengo |
Kiswahili | swh-000 | miengo |
tiếng Việt | vie-000 | miệng ống máng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng phao câu |
tiếng Việt | vie-000 | miệng phễu |
tiếng Việt | vie-000 | miệng phôi |
tiếng Việt | vie-000 | miếng phô mai |
tiếng Việt | vie-000 | miệng phun |
tiếng Việt | vie-000 | miếng quân cờ |
tiếng Việt | vie-000 | miệng rót |
tiếng Việt | vie-000 | miếng san hô |
tiếng Việt | vie-000 | miệng sáo |
tiếng Việt | vie-000 | miếng sắt cùm chân |
tiếng Việt | vie-000 | miếng sắt mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | miệng súng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng tháp cột buồm |
tiếng Việt | vie-000 | miệng thế |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thị bò xay |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thịt |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thịt bê hầm |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thịt bê rán |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thịt lợn chín |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thịt lưng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thịt lưng bò |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thịt lườn bò |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thịt sườn |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thịt thái mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thịt thăn bò |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thịt tiêm mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thịt vai |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thịt để nướng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thịt đùi bê |
tiếng Việt | vie-000 | miệng thùng hạt |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thuốc cao |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thuốc lá |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thuốc lá nhai |
tiếng Việt | vie-000 | miệng thứ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thủ thế lại |
tiếng Việt | vie-000 | miệng thú vật |
tiếng Việt | vie-000 | miệng tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng to |
tiếng Việt | vie-000 | miếng tôn mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng trả lại |
tiếng Việt | vie-000 | miếng trám |
tiếng Việt | vie-000 | miếng trầu |
tiếng Việt | vie-000 | miệng túi váy |
tiếng Việt | vie-000 | miếng vá |
tiếng Việt | vie-000 | miếng vải |
tiếng Việt | vie-000 | miếng vải can |
tiếng Việt | vie-000 | miếng vải chấp mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | miếng vải lót cốc |
tiếng Việt | vie-000 | miếng vải tên hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | miếng vải vụn |
tiếng Việt | vie-000 | miếng vải đệm |
tiếng Việt | vie-000 | miếng ván |
tiếng Việt | vie-000 | miếng vặn chân |
tiếng Việt | vie-000 | miếng vặn cổ |
tiếng Việt | vie-000 | miếng ván cong |
tiếng Việt | vie-000 | miệng vết lở |
tiếng Việt | vie-000 | miệng vết thương |
tiếng Việt | vie-000 | miếng viền lỗ khoá |
tiếng Việt | vie-000 | miếng vỡ |
tiếng Việt | vie-000 | miếng vụn |
tiếng Việt | vie-000 | miếng vuông |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đấm trả |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đánh trả |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đánh trái |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đánh trả lại |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đập lại |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đất |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đệm |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đệm gót |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đệm lót giày |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đệm đầu gối |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đệm đầu trục |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đỡ cán cờ |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đỡ gót |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đòn |
tiếng Việt | vie-000 | miếng độn |
tiếng Việt | vie-000 | miệng đốt |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đỡ đuôi |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đùi lưng |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đường |
tiếng Việt | vie-000 | miếng đường nhúng rượu |
tiếng Việt | vie-000 | miền hạ du |
tiếng Việt | vie-000 | miên hành |
tiếng Việt | vie-000 | miền hoàn toàn bắc |
tiếng Việt | vie-000 | miền holactic |
Esperanto | epo-000 | mieni |
Iamalele | yml-000 | mieni |
polski | pol-000 | mieniący |
polski | pol-000 | mieniący się |
polski | pol-000 | mieniący się barwami tęczy |
polski | pol-000 | mieniak |
polski | pol-000 | Mieniak metis |
polski | pol-000 | Mieniak strużnik |
polski | pol-000 | mieniak strużnik |
polski | pol-000 | Mieniak tęczowiec |
polski | pol-000 | mieniak tęczowiec |
polski | pol-000 | mieniak tęczowy |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Mienic |
polski | pol-000 | mienić |
English | eng-000 | Mienice |
polski | pol-000 | Mienice |
Universal Networking Language | art-253 | mien(icl>manner>thing,equ>bearing) |
polski | pol-000 | mienić się |
polski | pol-000 | mienić się barwami tęczy |
polski | pol-000 | mienić się srebrem |
polski | pol-000 | mienie |
polski | pol-000 | mienienie się |
Malti | mlt-000 | mieniex |
karaj tili | kdr-001 | mieńim |
Esperanto | epo-000 | mieni naŭziĝe |
Frysk | fry-000 | miening |
Fräiske Sproake | stq-000 | miening |
slovenčina | slk-000 | mienit |
slovenčina | slk-000 | mieniť |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Mien, Iu |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | Mienje |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | mienje |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | mienje |
Sambahsa-mundialect | art-288 | mienk |
magyar | hun-000 | mienk |
magyar | hun-000 | miénk |
slovenčina | slk-000 | mienka |
magyar | hun-000 | miénk a győzelem |
tiếng Việt | vie-000 | miền kế cận |
Sambahsa-mundialect | art-288 | mien kerd aghnuet |
Duhlian ṭawng | lus-000 | mi en-khalh thei |
tiếng Việt | vie-000 | miền khí hậu |
tiếng Việt | vie-000 | miễn khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | miễn khuyến |
tiếng Việt | vie-000 | miễn là |
tiếng Việt | vie-000 | miễn lễ |
tiếng Việt | vie-000 | miễn lệ |
Plattdüütsch | nds-000 | mien Leevste |
Plattdüütsch | nds-000 | mien Leevsten |
Esperanto | epo-000 | mienleganto |
tiếng Việt | vie-000 | miên liễu |
Esperanto | epo-000 | mienludo |
tiếng Việt | vie-000 | miền Lưỡng Hà |
tiếng Việt | vie-000 | miên man |
tiếng Việt | vie-000 | miền Mê-dô-pô-ta-mi |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Mien-Mun |
dansk | dan-000 | Mienna |
nynorsk | nno-000 | Mienna |
bokmål | nob-000 | Mienna |
åarjelsaemiengïele | sma-000 | Mienna |
davvisámegiella | sme-000 | Mienna |
julevsámegiella | smj-000 | Mienna |
dansk | dan-000 | Miennačohkka |
nynorsk | nno-000 | Miennačohkka |
bokmål | nob-000 | Miennačohkka |
davvisámegiella | sme-000 | Miennačohkka |
dansk | dan-000 | Miennagohppi |
nynorsk | nno-000 | Miennagohppi |
bokmål | nob-000 | Miennagohppi |
davvisámegiella | sme-000 | Miennagohppi |
dansk | dan-000 | Miennajávri |
nynorsk | nno-000 | Miennajávri |
bokmål | nob-000 | Miennajávri |
davvisámegiella | sme-000 | Miennajávri |
dansk | dan-000 | Miennajohka |
nynorsk | nno-000 | Miennajohka |
bokmål | nob-000 | Miennajohka |
davvisámegiella | sme-000 | Miennajohka |
davvisámegiella | sme-000 | Miennalásis |
dansk | dan-000 | Miennaluoppal |
nynorsk | nno-000 | Miennaluoppal |
bokmål | nob-000 | Miennaluoppal |
davvisámegiella | sme-000 | Miennaluoppal |
tiếng Việt | vie-000 | Miền Nam |
tiếng Việt | vie-000 | miền Nam |
tiếng Việt | vie-000 | miền nam |
tiếng Việt | vie-000 | Miền Nam Châu Phi |
tiếng Việt | vie-000 | Miền Nam Thái Lan |
tiếng Việt | vie-000 | Miền Nam Việt Nam |
bokmål | nob-000 | Miennaskjeret |
dansk | dan-000 | Miennavárri |
nynorsk | nno-000 | Miennavárri |
bokmål | nob-000 | Miennavárri |
davvisámegiella | sme-000 | Miennavárri |
bokmål | nob-000 | Miennávárri |
davvisámegiella | sme-000 | Miennávárri |
dansk | dan-000 | Miennavuotna |
nynorsk | nno-000 | Miennavuotna |
bokmål | nob-000 | Miennavuotna |
davvisámegiella | sme-000 | Miennavuotna |
français | fra-000 | mienne |
Achterhoeks | act-000 | Mien neet |
magyar | hun-000 | mi ennek a szónak a helyes írása? |
français | fra-000 | miennes |
tiếng Việt | vie-000 | miễn nghị |
tiếng Việt | vie-000 | miền người dùng chính |
tiếng Việt | vie-000 | miễn nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | miền nhiệt đới |
bokmål | nob-000 | Miennjagohppi |
davvisámegiella | sme-000 | Miennjagohppi |
tiếng Việt | vie-000 | miễn nợ |
tiếng Việt | vie-000 | miền nói tiếng Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | miền núi |
napulitano | nap-000 | miennula |
Duun | dux-000 | miEno |
Neo-Mandaic Khorramshahr | mid-001 | miEno |
Esperanto | epo-000 | mieno |
Ido | ido-000 | mieno |
slovenčina | slk-000 | mieň obyčajný |
Esperanto | epo-000 | mieno de kompetentulo |
Muna | mnb-000 | mie no lambu |
Žemaitiu | sgs-000 | Mienolis |
lietuvių | lit-000 | mienolis |
Žemaitiu | sgs-000 | mienolis |
Žemaitiu | sgs-000 | mienou |
Deutsch | deu-000 | Mienoumi Tsuyoshi |
English | eng-000 | Mienoumi Tsuyoshi |
hagˋfa | hak-004 | mien pa banˋ |
hagˋfa | hak-004 | mien pa eˋ |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | mien-pâu |
tiếng Việt | vie-000 | miễn phí |
tiếng Việt | vie-000 | miện phục |
tiếng Việt | vie-000 | miền phụ cận |
suomi | fin-000 | Mien prefektuuri |
hagˋfa | hak-004 | mien qienˇ |
tiếng Việt | vie-000 | miễn quan |
tiếng Việt | vie-000 | miền quê |
tiếng Việt | vie-000 | miên quỳ |
tiếng Việt | vie-000 | miền rừng |
Sambahsa-mundialect | art-288 | miens |
English | eng-000 | miens |
français | fra-000 | miens |
tiếng Việt | vie-000 | miễn sai |
tiếng Việt | vie-000 | miền sản xuất nho |
español | spa-000 | mi enseña |
English | eng-000 | Mienshao |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | mienshaulwe |
Hànyǔ | cmn-003 | mǐ ēn sī chún |
Esperanto | epo-000 | miensimbolo |
Limburgs | lim-000 | miensjelikhed |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | miensjlikjen |
biełaruskaja łacinka | bel-002 | Miensk |
occitan | oci-000 | Miensk |
Patwa | jam-000 | mien skwiiz |
tiếng Việt | vie-000 | miền sông Mơ-dơ |
tiếng Việt | vie-000 | miền sông Ranh |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | mienswäaje |
polski | pol-000 | Mienszewicy |
polski | pol-000 | mienszewik |
polski | pol-000 | mieńszewik |
polski | pol-000 | mienszewizm |
polski | pol-000 | mieńszewizm |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | mient |
tiếng Việt | vie-000 | miễn tang |
español | spa-000 | mienta un lado |
tiếng Việt | vie-000 | miền Tây |
tiếng Việt | vie-000 | miền tây |
tiếng Việt | vie-000 | miền Tây Bắc |
tiếng Việt | vie-000 | miền tây bắc |
tiếng Việt | vie-000 | miền Tây Nam |
tiếng Việt | vie-000 | miền tây nam |
tiếng Việt | vie-000 | miền tây nước Anh |
tiếng Việt | vie-000 | miền tây nước Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | Miền Tây Trung Quốc |
español | spa-000 | miente más que habla |
asturianu | ast-000 | mientes |
español | spa-000 | mientes |
tiếng Việt | vie-000 | miền Tét-xa-li |
tiếng Việt | vie-000 | miễn thân |
tiếng Việt | vie-000 | miền thấp |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | mienthaulwe |
Plautdietsche Sproak | pdt-000 | mienthaulwen |
Sambahsa-mundialect | art-288 | mienthel |