tiếng Việt | vie-000 | ngành học |
tiếng Việt | vie-000 | ngành khách sạn |
tiếng Việt | vie-000 | ngành khoa học |
tiếng Việt | vie-000 | Ngành không cố định |
tiếng Việt | vie-000 | ngành kim khí |
tiếng Việt | vie-000 | ngành kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | ngành kỹ sư |
tiếng Việt | vie-000 | ngành kỹ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | ngảnh lại |
Duhlian ṭawng | lus-000 | ngan hlak |
tiếng Việt | vie-000 | ngành lâm nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | ngành luyện kim |
tiếng Việt | vie-000 | ngảnh mặt |
tiếng Việt | vie-000 | ngành may mặc |
tiếng Việt | vie-000 | ngành may mặc nữ |
tiếng Việt | vie-000 | ngành nghề |
tiếng Việt | vie-000 | ngành ngoại giao |
tiếng Việt | vie-000 | ngành ngọn |
tiếng Việt | vie-000 | ngành ngư nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | ngạnh nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | ngành nông lâm súc |
tiếng Việt | vie-000 | ngành nuôi hươu nai |
tiếng Việt | vie-000 | ngân hoa |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn hơi |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn hòm |
tiếng Việt | vie-000 | ngân hôn |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn hơn |
tiếng Việt | vie-000 | ngành ô tô |
français | fra-000 | Ngan houei |
tiếng Việt | vie-000 | ngành phẫu thuật |
tiếng Việt | vie-000 | ngành phim |
tiếng Việt | vie-000 | ngành phim ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngành phục vụ |
tiếng Việt | vie-000 | ngành quân y |
tiếng Việt | vie-000 | ngành quân đội |
tiếng Việt | vie-000 | ngành sản xuất |
tiếng Việt | vie-000 | ngành tay cuộn |
tiếng Việt | vie-000 | ngành thân mềm |
tiếng Việt | vie-000 | ngành thứ |
tiếng Việt | vie-000 | ngành thuộc da |
tiếng Việt | vie-000 | ngành thủy phi cơ |
tiếng Việt | vie-000 | ngành tiểu hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | ngạnh trở |
tiếng Việt | vie-000 | ngành trồng rau |
tiếng Việt | vie-000 | ngạnh trực |
Deg Xinag | ing-000 | -nganhtthʼin |
Yukon Deg Xinag | ing-001 | -nganhtthʼin |
Kuskokwim Deg Xinag | ing-002 | -nganhtthʼin |
tiếng Việt | vie-000 | ngạnh từ bàn khu động khí |
tiếng Việt | vie-000 | ngành tư pháp |
tiếng Việt | vie-000 | ngành tự động hóa |
Burduna | bxn-000 | nganhu |
español | spa-000 | Nganhuei |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn hủn |
Bayungu | bxj-000 | nganhurra |
Burduna | bxn-000 | nganhurra |
Burduna | bxn-000 | nganhurru |
Dhalandji | dhl-000 | nganhurru |
tiếng Việt | vie-000 | ngành vi tính |
tiếng Việt | vie-000 | ngạnh vũ |
Kahe | hka-000 | nganhwa |
tiếng Việt | vie-000 | ngành xây dựng |
tiếng Việt | vie-000 | ngành xe vận tải |
tiếng Việt | vie-000 | ngảnh đi |
tiếng Việt | vie-000 | ngành điện ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | ngành điện tử |
tiếng Việt | vie-000 | ngành đinh ốc |
tiếng Việt | vie-000 | Ngành Động vật nửa dây sống |
Mangarla | mem-000 | -ngani |
Anakalangu | akg-000 | ngani |
Gurindji | gue-000 | ngani |
Kimachame | jmc-000 | ngani |
Drokgye Kham | khg-000 | ngani |
Kodi | kod-000 | ngani |
kikongo | kon-000 | ngani |
Silozi | loz-000 | ngani |
isiNdebele | nde-000 | ngani |
Nea—Nooli | nlz-003 | ngani |
Nyangumarta | nna-000 | ngani |
Hñähñu | ote-000 | ngani |
tshiVenḓa | ven-000 | ngani |
Emakhua | vmw-000 | ngani |
Wagiman | waq-000 | ngani |
Wejewa | wew-000 | ngani |
Wanukaka | wnk-000 | ngani |
Kambera | xbr-000 | ngani |
wemba-wemba | xww-000 | ngani |
isiZulu | zul-000 | ngani |
Inabaknon | abx-000 | nganiʼ |
Hñähñu | ote-000 | nga̲ni |
Na | kwv-001 | ngànì |
lìwàànzí | wdd-000 | ngánı́ |
Kihorombo | rof-000 | ngʼani |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼnganì |
Chuka | cuh-000 | ngania |
Kĩembu | ebu-000 | ngania |
Gĩkũyũ | kik-000 | ngania |
Kimbu | kiv-000 | ngania |
Ishisangu | sbp-000 | ngania |
Tharaka | thk-000 | ngania |
Yele | yle-001 | ngania |
Meruimenti | rwk-001 | ngʼania |
Burarra | bvr-000 | nganicha |
Burduna | bxn-000 | nganigu |
Yao | yao-000 | Nganiisyo |
Nyangumarta | nna-000 | nganija |
Mangarla | mem-000 | nganiji |
Gayardilt | gyd-000 | nganikilaa |
Gayardilt | gyd-000 | nganikililungka |
Gayardilt | gyd-000 | nganikiliya |
Gayardilt | gyd-000 | nganikinbada |
Gayardilt | gyd-000 | nganikinbalungka |
Gayardilt | gyd-000 | nganikinda |
Gayardilt | gyd-000 | nganikinjirrkara |
Gayardilt | gyd-000 | nganikinjirrkurungka |
Nyangumarta | nna-000 | nganiku |
Nyangumarta | nna-000 | nganikupa |
Silozi | loz-000 | nganile |
Nyamal | nly-000 | nganilpa |
chiCheŵa | nya-000 | ngʼanima |
Burduna | bxn-000 | nganimarra |
Dhalandji | dhl-000 | nganimarra |
Nyangumarta | nna-000 | nganimarta |
Gurindji | gue-000 | nganin |
Maranao | mrw-000 | nganin |
chiCheŵa | nya-000 | ngʼani ngʼani |
Ekibena | bez-000 | ngʼaningʼani |
chiCheŵa | nya-000 | ngʼaningʼani |
Wagiman | waq-000 | nganing-gin |
Mangarla | mem-000 | -nganingka |
Nyangumarta | nna-000 | nganin-nganin |
Maranao | mrw-000 | nganinonganin |
Mangarla | mem-000 | -nganiny |
Paakantyi | drl-000 | nganinya |
wemba-wemba | xww-000 | nganinyayin |
wemba-wemba | xww-000 | nganinyuk |
chiCheŵa | nya-000 | ngʼanipa |
Nyangumarta | nna-000 | nganirn-nganirn |
Hangaza | han-000 | nganisha |
Pele-Ata | ata-000 | nganivu |
Mangarla | mem-000 | -nganiya |
bamanankan | bam-000 | nganiya |
Gayardilt | gyd-000 | nganiyangani |
chiCheŵa | nya-000 | ngʼaniza |
Mara | mec-000 | n-ga-ni-ɟa |
Silozi | loz-000 | -nganja |
Alawa | alh-000 | nganja |
Bongo | bot-000 | nganja |
Burduna | bxn-000 | nganja |
South Central Dinka | dib-000 | nganja |
Komo | kmw-000 | nganja |
Pangwa | pbr-000 | nganja |
Na | kwv-001 | ngànjā |
Komo | kmw-000 | nganja andende |
Na | kwv-001 | ngānjàlà |
Bajo | bdl-000 | nganjame |
Mbara | vmb-000 | nganjan |
Nyangga | nny-000 | nganjarlda |
Alawa | alh-000 | nganjawa |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nganjaywana |
toskërishte | als-000 | nganjëherë |
toskërishte | als-000 | nga një parim |
Gayardilt | gyd-000 | -nganji |
Kanuri | knc-000 | ngánjì |
Na | kwv-001 | ngánjì |
Chimwera | mwe-001 | ngʼanji |
Alawa | alh-000 | nganjini |
Gayardilt | gyd-000 | nganjithu |
chiCheŵa | nya-000 | ngʼanjo |
Gayardilt | gyd-000 | nganjuna |
Nyangga | nny-000 | nganjuna |
Yulparidja | mpj-001 | nganjunayin |
Sàŗ̄ | mwm-000 | ngànjɨ̀ |
Nàr | mwm-001 | ngànjɨ̀ |
Yariba | leq-002 | NgaNk |
Putijarra | mpj-005 | Nganka |
Thong Boi | hak-003 | ngan kaʼ |
Gurindji | gue-000 | nganka |
Pitta-Pitta | pit-000 | nganka |
Kariyarra | vka-000 | nganka |
Shekgalagari | xkv-000 | nganka |
Nhirrpi | ynd-001 | nganka |
Bapi | pny-000 | ngankabéö |
Pitta-Pitta | pit-000 | ngankala |
Mangarla | mem-000 | ngankali |
Yulparidja | mpj-001 | ngankali |
Putijarra | mpj-005 | ngankalkunta |
Bapi | pny-000 | ngankapé |
Gayardilt | gyd-000 | ngankardada |
Putijarra | mpj-005 | ngankarli |
Martu Wangka | mpj-003 | ngankarni |
Pitta-Pitta | pit-000 | nganka walarra |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn kéo |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn kéo quần áo |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn kéo tài liệu |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn kéo để tiền |
tiếng Việt | vie-000 | ngân khố |
tiếng Việt | vie-000 | ngân khoản |
tiếng Việt | vie-000 | ngân khoáng |
tiếng Việt | vie-000 | ngân khố Anh |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn không cho hưởng |
tiếng Việt | vie-000 | ngân khố quốc gia |
Jelgoore | fuh-001 | nganki |
Yaagaare | fuh-002 | nganki |
Moosiire | fuh-004 | nganki |
Gayardilt | gyd-000 | nganki |
Paakantyi | drl-000 | nganki- |
Kurnu | drl-003 | nganki- |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngankikurrunkurr |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn kín |
Mangarla | mem-000 | ngankirr |
Gayardilt | gyd-000 | ngankirra |
Gayardilt | gyd-000 | ngankirri |
Gayardilt | gyd-000 | ngankirrirutha |
Gayardilt | gyd-000 | ngankirriwatha |
Gayardilt | gyd-000 | ngankiyaaja |
Mangarla | mem-000 | nganku |
Pitjantjatjara | pjt-000 | nganku |
Wagiman | waq-000 | nganku |
Putijarra | mpj-005 | ngankulkunta |
Pitjantjatjara | pjt-000 | ngankulu |
Gurindji | gue-000 | ngankunu |
Gurindji | gue-000 | ngankurr |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn kỳ |
Sakata | skt-000 | nga nkɔ́r |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn lái |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn lại |
bod skad | bod-001 | ngan lang shor ba |
tiếng Việt | vie-000 | ngấn lệ |
tiếng Việt | vie-000 | ngân lên |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn lọc cát sỏi |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn lông |
tiếng Việt | vie-000 | ngân lưu |
Nunggubuyu | nuy-000 | nganma |
Kaurna | zku-000 | nganmainga |
Kaurna | zku-000 | nganmaingwa |
Laal | gdm-000 | ngán.màndà |
Kaurna | zku-000 | nganmando |
Yulparidja | mpj-001 | nganmarlpa |
Mantjiltjara | mpj-002 | nganmarlpa |
Martu Wangka | mpj-003 | nganmarlpa |
Waanyi | wny-000 | nganmarra |
Burduna | bxn-000 | nganmarri |
Waanyi | wny-000 | nganmarrki |
Waanyi | wny-000 | nganmarrkijbi |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn mà tẹt |
Bapi | pny-000 | ngañmbuuné |
tiếng Việt | vie-000 | ngănm chặn |
Yulparidja | mpj-001 | nganmi |
Mantjiltjara | mpj-002 | nganmi |
Martu Wangka | mpj-003 | nganmi |
Warnman | wbt-000 | nganmi |
Bapi | pny-000 | ngañmínañé |
Sharpa | xsr-002 | nganmu |
Ngäbere | gym-000 | nganmunkain |
Yuya | aus-033 | nganna |
caccianese | nap-001 | nganna |
Kaurna | zku-000 | nganna |
paternese | nap-002 | ‘ngannà |
napulitano | nap-000 | ’ngannà |
Kaurna | zku-000 | nganna birra |
Kaurna | zku-000 | ngannabirra |
Kaurna | zku-000 | ngannabutto |
paternese | nap-002 | ‘ngannaccà |
Kaurna | zku-000 | ngannaitya |
lingua siciliana | scn-000 | ngannalarruni |
Kaurna | zku-000 | nganna megu |
Kaurna | zku-000 | nganna narri ninko? |
Kaurna | zku-000 | ngannangga |
Kaurna | zku-000 | ngannangga nindo mangki |
tiếng Việt | vie-000 | ngần nào |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn nấp |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn nắp |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn nắp phim |
napulitano | nap-000 | ’ngannare |
paternese | nap-002 | ‘ngannarì |
Kaurna | zku-000 | ngannarlo |
lingua siciliana | scn-000 | ngannatu |
napulitano | nap-000 | ’ngannature |
tiếng Việt | vie-000 | ngần này |
Bapi | pny-000 | ngañnda |
Keley-I Kallahan | ify-000 | nganne |
Amganad Ifugao | ifa-000 | ʼnganne |
tiếng Việt | vie-000 | ngân nga |
tiếng Việt | vie-000 | ngần ngại |
Wagiman | waq-000 | nganngalin |
tiếng Việt | vie-000 | ngán ngẩm |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn ngắn |
Netela | lui-001 | nganngána- |
Nunggubuyu | nuy-000 | -nganngandha- |
Carolinian | cal-000 | ngan-ngas |
tiếng Việt | vie-000 | ngằn ngặt |
tiếng Việt | vie-000 | ngẩn ngơ |