| tiếng Việt | vie-000 |
| ngăn ... lại | |
| русский | rus-000 | осаживать |
| русский | rus-000 | отвращать |
| русский | rus-000 | отврвщать |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo im |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt im |
| tiếng Việt | vie-000 | chặn ... lại |
| tiếng Việt | vie-000 | kìm ... lại |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn chặn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn ngừa |
| tiếng Việt | vie-000 | đẩy lùi |
