tiếng Việt | vie-000 | ngày lễ Tình Nhân |
tiếng Việt | vie-000 | ngày lễ vong hồn |
tiếng Việt | vie-000 | ngày liên hoan |
tiếng Việt | vie-000 | ngay lúc ấy |
tiếng Việt | vie-000 | ngay lúc đó |
tiếng Việt | vie-000 | ngay lưng |
tiếng Việt | vie-000 | Ngày mai |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mai |
tiếng Việt | vie-000 | ngay mặt |
tiếng Việt | vie-000 | ngây mặt |
tiếng Việt | vie-000 | ngay mặt tiền |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mấy |
tiếng Việt | vie-000 | ngày may mắn |
Yuwaaliyaay | kld-001 | ngaymbuwan |
Yuwaalayaay | kld-002 | ngaymbuwan |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Ngaymil |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngaymil |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mồng 1 tháng 5 |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mồng ba |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mồng bảy |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mồng bốn; |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mồng chín |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mồng một |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mồng mười |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mồng năm |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mồng sáu |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mồng tám |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mở phiên toà |
tiếng Việt | vie-000 | ngay một |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mốt |
tiếng Việt | vie-000 | ngày một |
tiếng Việt | vie-000 | ngay một lúc |
tiếng Việt | vie-000 | ngày một ngày hai |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mùa |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mùng một |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mười ba |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mười bảy |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mười bốn |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mười chín |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mười hai |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mười lăm |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mười một |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mười sáu |
tiếng Việt | vie-000 | ngày mười tám |
tiếng Việt | vie-000 | ngày N |
Ibatan | ivb-000 | ngay na |
Pular | fuf-000 | ngayna |
Pular | fuf-000 | ngaynaako |
Ibatan | ivb-000 | ngāy na(h) |
tiếng Việt | vie-000 | ngày nay |
Nunggubuyu | nuy-000 | -ngaynbanda- |
Nunggubuyu | nuy-000 | -ngayn.ga- |
tiếng Việt | vie-000 | ngầy ngà |
tiếng Việt | vie-000 | ngay ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | ngây ngất |
tiếng Việt | vie-000 | ngây ngất vì rượu |
tiếng Việt | vie-000 | ngay ngáy |
tiếng Việt | vie-000 | ngày ngày |
Burarra | bvr-000 | ngayngaymiya |
tiếng Việt | vie-000 | ngày nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | ngày nghỉ học |
tiếng Việt | vie-000 | ngày nghỉ lễ |
tiếng Việt | vie-000 | ngây ngô |
Pular | fuf-000 | ngayngu |
tiếng Việt | vie-000 | ngây người |
tiếng Việt | vie-000 | ngây người ra |
tiếng Việt | vie-000 | Ngày nhảy thế giới |
tiếng Việt | vie-000 | ngày nhuận |
Nunggubuyu | nuy-000 | ngaynjabana |
tiếng Việt | vie-000 | ngày nóng như thiêu |
tiếng Việt | vie-000 | ngày nộp tiền thuê |
tiếng Việt | vie-000 | ngày nộp tô |
tiếng Việt | vie-000 | ngày nổ súng |
Ifugao | ifk-000 | ngayo |
Taveta | tvs-000 | ngayo |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | ngayo |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | ngayo³² |
Mimaʼnubù | msm-000 | ʼngayod |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | ngayojo7³ |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | ngayojwi² |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | ngayojwi7³ |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | ngayokwin7² |
Cha7³¹ tinyan³ | ctz-000 | ngayola³¹ |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayon |
Tagalog | tgl-000 | ngayon |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayón |
Tagalog | tgl-000 | ngayón |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayong araw |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayong Biy. |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayong Biyernes |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayong buwan |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayong Huw. |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayong Huwebes |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayong Lin. |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayong linggo |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayong Lun. |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayong Lunes |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayong Mar. |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayong Martes |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayong Miy. |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayong Miyerkules |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayong quarter |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayong Sab. |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayong Sabado |
Wikang Filipino | fil-000 | ngayong taon |
Ibatan | ivb-000 | ngayoy |
Burarra | bvr-000 | -ngaypa |
Burarra | bvr-000 | ngaypa |
Burarra | bvr-000 | ngaypa ng-gunaga |
Burarra | bvr-000 | ngaypa ngu-mola |
Burarra | bvr-000 | ngaypa ngu-yinagatiya |
Burarra | bvr-000 | ngaypa niya |
tiếng Việt | vie-000 | ngày phân |
tiếng Việt | vie-000 | ngày phán quyết |
tiếng Việt | vie-000 | ngày phạt giam |
tiếng Việt | vie-000 | ngày phát lương |
tiếng Việt | vie-000 | ngày phát phần thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | ngay phía dưới |
tiếng Việt | vie-000 | ngày phiên chợ |
tiếng Việt | vie-000 | Ngày quốc khánh |
tiếng Việt | vie-000 | ngày quốc khánh |
tiếng Việt | vie-000 | ngày quốc khánh Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | Ngày quốc khánh Trung Hoa Dân Quốc |
tiếng Việt | vie-000 | Ngày Quốc tế Phụ nữ |
tiếng Việt | vie-000 | ngày quyên tiền |
tiếng Việt | vie-000 | ngày quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | ngây ra |
tiếng Việt | vie-000 | ngày rằm |
tiếng Việt | vie-000 | ngay râu |
tiếng Việt | vie-000 | ngày rày |
Yuwaaliyaay | kld-001 | ngayrrngayrr |
Yuwaalayaay | kld-002 | ngayrrngayrr |
tiếng Việt | vie-000 | ngày sang sửa tranh |
tiếng Việt | vie-000 | ngay sau |
tiếng Việt | vie-000 | ngày sau |
tiếng Việt | vie-000 | ngay sau khi |
tiếng Việt | vie-000 | ngay sau đây |
tiếng Việt | vie-000 | ngay sau đó |
tiếng Việt | vie-000 | ngày sinh |
tiếng Việt | vie-000 | ngày sinh nhật |
tiếng Việt | vie-000 | ngày sóc |
tiếng Việt | vie-000 | ngày sóc vọng |
tiếng Việt | vie-000 | ngay tầm tay |
tiếng Việt | vie-000 | ngày tàn |
tiếng Việt | vie-000 | ngày tặng quà |
tiếng Việt | vie-000 | ngày tận thế |
tiếng Việt | vie-000 | ngày tên thánh |
tiếng Việt | vie-000 | ngày Tết |
tiếng Việt | vie-000 | ngày tết |
tiếng Việt | vie-000 | ngây th |
tiếng Việt | vie-000 | ngay thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | ngày tháng |
tiếng Việt | vie-000 | ngày tháng năm sinh |
tiếng Việt | vie-000 | ngày tháng xác định |
tiếng Việt | vie-000 | ngày thành lập |
tiếng Việt | vie-000 | ngày thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | ngay thảo |
tiếng Việt | vie-000 | ngày thao diễn |
tiếng Việt | vie-000 | ngay thật |
tiếng Việt | vie-000 | ngày thi |
tiếng Việt | vie-000 | ngày thi đấu |
tiếng Việt | vie-000 | ngây thơ |
tiếng Việt | vie-000 | ngây thơ hiền dịu |
tiếng Việt | vie-000 | ngày thứ ba |
tiếng Việt | vie-000 | ngày thứ bảy |
tiếng Việt | vie-000 | ngày thứ bảy nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | ngày thứ chín |
tiếng Việt | vie-000 | Ngày thú Hai |
tiếng Việt | vie-000 | ngày thứ hai |
tiếng Việt | vie-000 | ngày thứ mười lăm |
tiếng Việt | vie-000 | ngày thứ năm |
tiếng Việt | vie-000 | ngày thường |
tiếng Việt | vie-000 | ngày thường trong tuần |
tiếng Việt | vie-000 | ngày thứ sáu |
tiếng Việt | vie-000 | ngày thứ tám |
tiếng Việt | vie-000 | ngày thứ tư |
tiếng Việt | vie-000 | ngày tiếp khách |
tiếng Việt | vie-000 | Ngày tới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | ngấy tởm |
tiếng Việt | vie-000 | ngày trả tiền |
tiếng Việt | vie-000 | ngày trả tiền theo |
tiếng Việt | vie-000 | Ngày trong tuần |
tiếng Việt | vie-000 | ngay trước |
tiếng Việt | vie-000 | ngày trước |
tiếng Việt | vie-000 | ngay trước mặt |
tiếng Việt | vie-000 | ngày trước xaba |
tiếng Việt | vie-000 | ngay từ |
tiếng Việt | vie-000 | ngay tức khắc |
tiếng Việt | vie-000 | ngay tức thì |
tiếng Việt | vie-000 | ngay từ gốc |
tiếng Việt | vie-000 | ngay từ đầu |
Na’vi | art-011 | ngaytxoa |
Chamoru | cha-000 | ngayu |
Gurindji | gue-000 | ngayu |
Anyumarla | gue-001 | ngayu |
Mangarla | mem-000 | ngayu |
Yulparidja | mpj-001 | ngayu |
Mantjiltjara | mpj-002 | ngayu |
Martu Wangka | mpj-003 | ngayu |
Putijarra | mpj-005 | ngayu |
Waanyi | wny-000 | ngayu |
Dayak Bakatiq-Sara/Riok | bei-000 | ngayû |
Yuwaaliyaay | kld-001 | ngayu-gi |
Yuwaalayaay | kld-002 | ngayu-gi |
Putijarra | mpj-005 | ngayuku |
Pitjantjatjara | pjt-000 | ngayuku |
Yulparidja | mpj-001 | ngayukujarra |
Mantjiltjara | mpj-002 | ngayukujarra |
Martu Wangka | mpj-003 | ngayukujarra |
Putijarra | mpj-005 | ngayukujarra |
Yulparidja | mpj-001 | ngayukurangu kurrurnjanu |
Putijarra | mpj-005 | ngayukurl |
Pitjantjatjara | pjt-000 | ngayulu |
Mantjiltjara | mpj-002 | ngayun |
Yulparidja | mpj-001 | ngayungka kakungka malawana |
Martu Wangka | mpj-003 | ngayunpa |
Putijarra | mpj-005 | ngayupula |
Burduna | bxn-000 | ngayurrba |
Burarra | bvr-000 | ngayurrgugu |
Yulparidja | mpj-001 | ngayurti |
Mantjiltjara | mpj-002 | ngayurtin |
Martu Wangka | mpj-003 | ngayurtinpa |
Putijarra | mpj-005 | ngayutin |
Yuwaaliyaay | kld-001 | ngayuun |
Yuwaalayaay | kld-002 | ngayuun |
Pular | fuf-000 | ngayuuri |
Gurindji | gue-000 | ngayuwa |
Mangarla | mem-000 | ngayu wanjira |
tiếng Việt | vie-000 | Ngày Valentine |
tiếng Việt | vie-000 | ngay vào |
tiếng Việt | vie-000 | ngày và đêm |
tiếng Việt | vie-000 | ngày vía |
tiếng Việt | vie-000 | ngày vọng |
tiếng Việt | vie-000 | ngày vọng lễ Giáng-sinh |
tiếng Việt | vie-000 | ngày vui |
tiếng Việt | vie-000 | ngày Xaba |
tiếng Việt | vie-000 | ngày xaba |
tiếng Việt | vie-000 | ngày xanh |
tiếng Việt | vie-000 | ngày xét xử |
tiếng Việt | vie-000 | ngày xưa |
tiếng Việt | vie-000 | ngày xửa ngày xưa |
tiếng Việt | vie-000 | ngay xương |
tiếng Việt | vie-000 | ngày đản |
tiếng Việt | vie-000 | ngày đáng ghi nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | ngày đặt tên |
tiếng Việt | vie-000 | ngày đấu |
tiếng Việt | vie-000 | ngày đầu |
tiếng Việt | vie-000 | ngày đầu quý |
tiếng Việt | vie-000 | ngày đầu tuần |
tiếng Việt | vie-000 | ngày đầy việc |
tiếng Việt | vie-000 | ngày đêm |
tiếng Việt | vie-000 | ngay đến |
tiếng Việt | vie-000 | ngay đến không |
tiếng Việt | vie-000 | ngầy đình chiến |
tiếng Việt | vie-000 | ngay đơ |
tiếng Việt | vie-000 | ngày đổ bộ |
tiếng Việt | vie-000 | ngây độn |
tiếng Việt | vie-000 | ngay đơ ra |
tiếng Việt | vie-000 | ngày đua ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | ngày đường |
Buli | cdc-004 | ngayɩn |
Bacama | bcy-000 | ngà yɩna sʊ̀zʊ̀mtò |
Glottocode | art-327 | ngaz1238 |
Glottocode | art-327 | ngaz1239 |
Kiswahili | swh-000 | -ngʼaza |
Nage | nxe-000 | ngaza |
So'a | ssq-000 | ngaza |
South Central Dinka | dib-000 | ngʼaza |
Yami | tao-000 | ngazab |
Lori | bnt-002 | nga záːn |
Western Bukidnon Manobo | mbb-000 | ngazan |
fiteny Malagasy | plt-000 | ngazana |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Ngazar |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngazar |
Yami | tao-000 | ngazat |
toskërishte | als-000 | ngazëllehem |
toskërishte | als-000 | ngazëllej |
toskërishte | als-000 | ngazëllim |
toskërishte | als-000 | ngazëllohem |
toskërishte | als-000 | ngazëlloj |
toskërishte | als-000 | ngazëllues |
toskërishte | als-000 | ngazëllyer |
South Central Dinka | dib-000 | ngazi |
asụsụ Igbo | ibo-000 | ngazi |
Silozi | loz-000 | ngazi |
Ngoni | ngo-000 | ngazi |
chiShona | sna-000 | ngazi |
Kiswahili | swh-000 | ngazi |
isiZulu | zul-000 | ngazi |
Yami | tao-000 | ngazicin |
Ethnologue Language Names | art-330 | Ngazidja |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | Ngazidja |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Ngazidja Comorian |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Ngazidja Comorian |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Ngazidja Comorian |
English | eng-000 | Ngazidja Comorian |
Ngazidja Comorian | zdj-000 | Ngazidja Comorian |