tiếng Việt | vie-000 | người bị bệnh sỏi |
tiếng Việt | vie-000 | người bị bịp |
tiếng Việt | vie-000 | người bị bỏng |
tiếng Việt | vie-000 | người bị bỏ rơi |
tiếng Việt | vie-000 | người bị buộc tội |
tiếng Việt | vie-000 | người bị bướu giáp |
tiếng Việt | vie-000 | người bị cai trị |
tiếng Việt | vie-000 | người bị cắm sừng |
tiếng Việt | vie-000 | người bị cầm tù |
tiếng Việt | vie-000 | người bị can |
tiếng Việt | vie-000 | người bị cáo |
tiếng Việt | vie-000 | người bị cháy nhà |
tiếng Việt | vie-000 | người bị chê cười |
tiếng Việt | vie-000 | người bị chế nhạo |
tiếng Việt | vie-000 | người bị chết vì |
tiếng Việt | vie-000 | người bị chinh phục |
tiếng Việt | vie-000 | người bị chứng quên |
tiếng Việt | vie-000 | người bị chứng sợ |
tiếng Việt | vie-000 | người bị chứng độn |
tiếng Việt | vie-000 | người bị cúm |
tiếng Việt | vie-000 | người bị dịch hạch |
tiếng Việt | vie-000 | người Bi-ê-lô-ru-xi-a |
tiếng Việt | vie-000 | người biên chép |
tiếng Việt | vie-000 | người biếng nhác |
tiếng Việt | vie-000 | người biện h |
tiếng Việt | vie-000 | ngưòi biện hộ |
tiếng Việt | vie-000 | người biện hộ |
tiếng Việt | vie-000 | người biên kịch |
tiếng Việt | vie-000 | người biên mã |
tiếng Việt | vie-000 | người biên soạn |
tiếng Việt | vie-000 | người biên tập |
tiếng Việt | vie-000 | người biên tập lại |
tiếng Việt | vie-000 | người biển thủ |
tiếng Việt | vie-000 | người biết |
tiếng Việt | vie-000 | người biết chơi |
tiếng Việt | vie-000 | người biệt giáo |
tiếng Việt | vie-000 | người biết hời hợt |
tiếng Việt | vie-000 | người biết khiêu vũ |
tiếng Việt | vie-000 | người biết làm thơ |
tiếng Việt | vie-000 | người biết lõm bõm |
tiếng Việt | vie-000 | người biết nhảy múa |
tiếng Việt | vie-000 | người biết sám hối |
tiếng Việt | vie-000 | người biết tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | người biết trước |
tiếng Việt | vie-000 | người biết viết |
tiếng Việt | vie-000 | người biệt xứ |
tiếng Việt | vie-000 | người biết đánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | người biết đọc |
tiếng Việt | vie-000 | người biếu |
tiếng Việt | vie-000 | người biểu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | người biểu diễn pianô |
tiếng Việt | vie-000 | người biểu dương |
tiếng Việt | vie-000 | người biểu quyết |
tiếng Việt | vie-000 | người biểu tình |
tiếng Việt | vie-000 | người biểu tình ngồi |
tiếng Việt | vie-000 | Người biểu tình vô danh |
tiếng Việt | vie-000 | người bị ghẻ |
tiếng Việt | vie-000 | người bị ghét cay |
tiếng Việt | vie-000 | người bị giam |
tiếng Việt | vie-000 | người bị giam giữ |
tiếng Việt | vie-000 | người bị giang mai |
tiếng Việt | vie-000 | người bị giết |
tiếng Việt | vie-000 | người bị hại |
tiếng Việt | vie-000 | người bị hãm thành |
tiếng Việt | vie-000 | người bí hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | người bị hỏa tai |
tiếng Việt | vie-000 | người bị ho gà |
tiếng Việt | vie-000 | người bị hơi ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | người bị hy sinh |
tiếng Việt | vie-000 | người bị ictêri |
tiếng Việt | vie-000 | người bị kết án |
tiếng Việt | vie-000 | người bị khám xét |
tiếng Việt | vie-000 | người bị khinh miệt |
tiếng Việt | vie-000 | người bị khinh rẻ |
tiếng Việt | vie-000 | người bị khí thũng |
tiếng Việt | vie-000 | người bị khoan xương |
tiếng Việt | vie-000 | người bị kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | người bị kiện |
tiếng Việt | vie-000 | ngươi bị lạc |
tiếng Việt | vie-000 | người bị lăng nhục |
tiếng Việt | vie-000 | người bị lao |
tiếng Việt | vie-000 | người bị lao phổi |
tiếng Việt | vie-000 | người bị liệt |
tiếng Việt | vie-000 | người bị liệt rung |
tiếng Việt | vie-000 | người bị loại |
tiếng Việt | vie-000 | người bị lợi dụng |
tiếng Việt | vie-000 | người bị lừa |
tiếng Việt | vie-000 | người bị lừa phỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | người bị ma ám |
tiếng Việt | vie-000 | người bị mồi chài |
tiếng Việt | vie-000 | người bị nấm tóc |
tiếng Việt | vie-000 | người bị nạn |
tiếng Việt | vie-000 | người bị nạn lụt |
tiếng Việt | vie-000 | người bị nén |
tiếng Việt | vie-000 | người bị ngạt |
tiếng Việt | vie-000 | người bị nguyền rủa |
tiếng Việt | vie-000 | người bình chú |
tiếng Việt | vie-000 | người bình dân |
tiếng Việt | vie-000 | người bình luận |
tiếng Việt | vie-000 | người bị nhốt |
tiếng Việt | vie-000 | người bình thơ |
tiếng Việt | vie-000 | người bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | người bình định |
tiếng Việt | vie-000 | người bỉ ổi |
tiếng Việt | vie-000 | người bịp |
tiếng Việt | vie-000 | người bị paranoia |
tiếng Việt | vie-000 | người bị phạt |
tiếng Việt | vie-000 | người bị phát lưu |
tiếng Việt | vie-000 | người bị phát vãng |
tiếng Việt | vie-000 | người bị phù |
tiếng Việt | vie-000 | người bị phù nhầy |
tiếng Việt | vie-000 | người bi quan |
tiếng Việt | vie-000 | người bị quản chế |
tiếng Việt | vie-000 | người bị quản thúc |
tiếng Việt | vie-000 | người bị quỷ ám |
tiếng Việt | vie-000 | người bị ruồng bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | người bị săn đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | người bị sốt |
tiếng Việt | vie-000 | người bị suy mòn |
tiếng Việt | vie-000 | người bị tai nạn |
tiếng Việt | vie-000 | người bị táo bón |
tiếng Việt | vie-000 | người bị thẩm tra |
tiếng Việt | vie-000 | ngưòi bị thấp khớp |
tiếng Việt | vie-000 | người bị thất bại |
tiếng Việt | vie-000 | người bị theo đuổi |
tiếng Việt | vie-000 | người bị thiến |
tiếng Việt | vie-000 | người bị thiệt hại |
tiếng Việt | vie-000 | người bị thiệt mạng |
tiếng Việt | vie-000 | người bị thoát vị |
tiếng Việt | vie-000 | người bị thôi miên |
tiếng Việt | vie-000 | người bị thua |
tiếng Việt | vie-000 | người bị thương |
tiếng Việt | vie-000 | người bị thương hàn |
tiếng Việt | vie-000 | người bị thương tật |
tiếng Việt | vie-000 | người bị thu thiệt |
tiếng Việt | vie-000 | người bị tình nghi |
tiếng Việt | vie-000 | người bị tội đày |
tiếng Việt | vie-000 | người bị tội đồ |
tiếng Việt | vie-000 | người bị tràng nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | người bị treo cổ |
tiếng Việt | vie-000 | người bị trĩ |
tiếng Việt | vie-000 | người bị trĩ mũi |
tiếng Việt | vie-000 | người bị trục xuất |
tiếng Việt | vie-000 | người bị trưng tập |
tiếng Việt | vie-000 | người bị truy hại |
tiếng Việt | vie-000 | người bị truy nã |
tiếng Việt | vie-000 | người bị tù |
tiếng Việt | vie-000 | người bị tử hình |
tiếng Việt | vie-000 | người bị ức hiếp |
tiếng Việt | vie-000 | người bị vây |
tiếng Việt | vie-000 | người bị viêm khớp |
tiếng Việt | vie-000 | người bị viêm phổi |
tiếng Việt | vie-000 | người bị viêm quầng |
tiếng Việt | vie-000 | người bị vỡ nợ |
tiếng Việt | vie-000 | người bị xử chém |
tiếng Việt | vie-000 | người bị xúc phạm |
tiếng Việt | vie-000 | người bị zona |
tiếng Việt | vie-000 | người bị đánh thuế |
tiếng Việt | vie-000 | người bị đau lách |
tiếng Việt | vie-000 | người bị đày |
tiếng Việt | vie-000 | người bị đầy |
tiếng Việt | vie-000 | người bị đày ải |
tiếng Việt | vie-000 | người bị điều tra |
tiếng Việt | vie-000 | người bị động viên |
tiếng Việt | vie-000 | người bị đuổi ra |
tiếng Việt | vie-000 | người bò |
tiếng Việt | vie-000 | người bó |
tiếng Việt | vie-000 | người bố |
tiếng Việt | vie-000 | người bổ |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ bùa |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ bùa mê |
tiếng Việt | vie-000 | người bố cay nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | người bốc dỡ |
tiếng Việt | vie-000 | người bốc dỡ hàng |
tiếng Việt | vie-000 | người bọc hàng |
tiếng Việt | vie-000 | người bóc lột |
tiếng Việt | vie-000 | người bó cỏ |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | người bốc vác |
tiếng Việt | vie-000 | người bóc vỏ |
tiếng Việt | vie-000 | người bốc đồng |
tiếng Việt | vie-000 | người Bồ-ddào-nha sinh ở Ân-dd |
tiếng Việt | vie-000 | người Bô-hem |
tiếng Việt | vie-000 | người Bô-hem du cư |
tiếng Việt | vie-000 | người Bô-hê-miên |
tiếng Việt | vie-000 | người bói |
tiếng Việt | vie-000 | người bơi |
tiếng Việt | vie-000 | người bới |
tiếng Việt | vie-000 | người bôi bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | người bồi bàn |
tiếng Việt | vie-000 | người bồi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | người bội giáo |
tiếng Việt | vie-000 | người bơi giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | người bôi lem luốc |
tiếng Việt | vie-000 | người bôi nhọ |
tiếng Việt | vie-000 | người bồi thường |
tiếng Việt | vie-000 | người bơi thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | người bồi tường |
tiếng Việt | vie-000 | người bơi xuồng |
tiếng Việt | vie-000 | Người Bố-lãng |
tiếng Việt | vie-000 | người Bologna |
tiếng Việt | vie-000 | người bó lúa |
tiếng Việt | vie-000 | người bơm phồng |
tiếng Việt | vie-000 | người bôn ba |
tiếng Việt | vie-000 | người bốn chục tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | người bông lơn |
tiếng Việt | vie-000 | người bổ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | người bốn mươi tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | người bòn rút |
tiếng Việt | vie-000 | người bônsêvíc |
tiếng Việt | vie-000 | người bôn-sê-vích |
tiếng Việt | vie-000 | người bòn tiền |
tiếng Việt | vie-000 | người bòn từng xu |
tiếng Việt | vie-000 | người bộp chộp |
tiếng Việt | vie-000 | người bóp cổ |
tiếng Việt | vie-000 | người bóp còi |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ phiếu chống |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ phiếu trắng |
tiếng Việt | vie-000 | người bóp nặn |
tiếng Việt | vie-000 | người bóp nát |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ ra đi |
tiếng Việt | vie-000 | người bổ sung |
tiếng Việt | vie-000 | nguội bớt |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ thầu |
tiếng Việt | vie-000 | người bố thí |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ trốn |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ tù |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ việc |
tiếng Việt | vie-000 | người bơ vơ |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ vốn |
tiếng Việt | vie-000 | Người Bố Y |
tiếng Việt | vie-000 | người Bố Y |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ đảng |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | người Bồ-đào-nha |
tiếng Việt | vie-000 | người bỏ đi |
tiếng Việt | vie-000 | người bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | người Bra-xin |
tiếng Việt | vie-000 | người Bri-tô |
tiếng Việt | vie-000 | người Bun-ga-ri |
tiếng Việt | vie-000 | người bun-ga-ri |
tiếng Việt | vie-000 | người bụng phệ |
tiếng Việt | vie-000 | người bụng to |
tiếng Việt | vie-000 | người bung xung |
tiếng Việt | vie-000 | người bủn xỉn |
tiếng Việt | vie-000 | người buộc |
tiếng Việt | vie-000 | người buộc tội |
tiếng Việt | vie-000 | người buộc trọng tội |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn |
tiếng Việt | vie-000 | người buồn |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn bán |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn bán thịt |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn cá |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn chạy |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn chứng khoán |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn cỏ anfa |
tiếng Việt | vie-000 | người buồn cười |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn dạ |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn da lông |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn dược phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | người bướng |
tiếng Việt | vie-000 | người bướng bỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn giấm |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn hàng chạy |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn hàng xách |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn hạt giống |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn hối phiếu |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn lậu |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn nến |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | người buồn ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn ngựa |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn nô lệ |
tiếng Việt | vie-000 | người buồn phiền |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn rượu lậu |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn rượu vang |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn thạch cao |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn thuốc lá |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn trứng sỉ |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn đồ cũ |
tiếng Việt | vie-000 | người buôn đồ sành |
tiếng Việt | vie-000 | người bút chiến |
tiếng Việt | vie-000 | người cá |
tiếng Việt | vie-000 | người cách ly |
tiếng Việt | vie-000 | người cách mạng |
tiếng Việt | vie-000 | người cách mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | người cách tân |
tiếng Việt | vie-000 | người Ca-da-khơ |
tiếng Việt | vie-000 | người cả gan |
tiếng Việt | vie-000 | người cãi |
tiếng Việt | vie-000 | người cải biên |
tiếng Việt | vie-000 | người cải biến |
tiếng Việt | vie-000 | người cải cách |