Yolŋu-matha | dhg-000 | nhanapan |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn áp kế |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn áp đồ |
tiếng Việt | vie-000 | nhana tử |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nấu bếp |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nấu cơm tháng |
tiếng Việt | vie-000 | nhân ba |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn ba |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhanbal |
tiếng Việt | vie-000 | nhân bản |
tiếng Việt | vie-000 | nhân bản chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | nhận bằng tai |
tiếng Việt | vie-000 | nhân bánh |
tiếng Việt | vie-000 | nhân bảy |
tiếng Việt | vie-000 | nhận bậy |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhänbayi |
tiếng Việt | vie-000 | nhạn biển |
tiếng Việt | vie-000 | nhạn biển anu |
tiếng Việt | vie-000 | nhận biết |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhanbinya |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | nhân bốn |
tiếng Việt | vie-000 | nhẵn bóng |
tiếng Việt | vie-000 | nhân cách |
tiếng Việt | vie-000 | nhân cách chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | nhân cách hoá |
tiếng Việt | vie-000 | nhân cách hóa |
tiếng Việt | vie-000 | nhận cảm |
tiếng Việt | vie-000 | nhận cảm bản thể |
tiếng Việt | vie-000 | nhận cảm ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | nhận cảm tổn thương |
tiếng Việt | vie-000 | nhận cảm trong |
tiếng Việt | vie-000 | nhân cặp |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn cầu |
tiếng Việt | vie-000 | nhận chắc |
tiếng Việt | vie-000 | nhận chân |
tiếng Việt | vie-000 | Nhan Chân Khanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhân chí |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn chiết kế |
tiếng Việt | vie-000 | nhấn chìm |
tiếng Việt | vie-000 | nhận chìm |
tiếng Việt | vie-000 | nhận chìm xuống nước |
tiếng Việt | vie-000 | nhân chính |
tiếng Việt | vie-000 | Nhan Chi Suy |
tiếng Việt | vie-000 | nhận cho |
tiếng Việt | vie-000 | nhận chức |
tiếng Việt | vie-000 | nhân chủng |
tiếng Việt | vie-000 | nhân chứng |
tiếng Việt | vie-000 | nhân chứng gian dối |
tiếng Việt | vie-000 | Nhân Chứng Giê-hô-va |
tiếng Việt | vie-000 | Nhân chứng Giê-hô-va |
tiếng Việt | vie-000 | nhân chủng học |
tiếng Việt | vie-000 | nhấn chuột |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn chuyết |
tiếng Việt | vie-000 | nhân con |
tiếng Việt | vie-000 | nhân công |
tiếng Việt | vie-000 | nhân công ngoại quốc |
tiếng Việt | vie-000 | nhận công tác |
Met Remenkēmi | cop-002 | `nhancop |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn cư |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn cưới |
tiếng Việt | vie-000 | nhận cư trú |
tiếng Việt | vie-000 | nhân cựu |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Nhanda |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Nhanda |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Nhanda |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Nhanda |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Nhanda |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nhanda |
English | eng-000 | Nhanda |
Nhanda | nha-000 | Nhanda |
chiShona | sna-000 | nhanda |
Sukuma | suk-000 | nhanda |
English | eng-000 | Nhân Dân |
suomi | fin-000 | Nhân Dân |
tiếng Việt | vie-000 | nhân dân |
tiếng Việt | vie-000 | nhân dân Anh |
chiShona | sna-000 | nhandanda |
tiếng Việt | vie-000 | nhân dân Do thái |
tiếng Việt | vie-000 | nhân dân Ê-cốt |
tiếng Việt | vie-000 | nhân dạng |
tiếng Việt | vie-000 | nhận dạng |
tiếng Việt | vie-000 | nhận dạng kí tự quang học |
tiếng Việt | vie-000 | nhận dạng ký tự |
tiếng Việt | vie-000 | nhận dạng tiếng nói |
tiếng Việt | vie-000 | nhân danh |
tiếng Việt | vie-000 | nhân danh học |
tiếng Việt | vie-000 | nhân dân lao động |
tiếng Việt | vie-000 | nhân dân miền quê |
tiếng Việt | vie-000 | Nhân Dân Nhật Báo |
tiếng Việt | vie-000 | nhân dân Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | nhân dân quần chúng |
tiếng Việt | vie-000 | Nhân dân tệ |
tiếng Việt | vie-000 | nhân dân tệ |
tiếng Việt | vie-000 | nhân dân trong xã |
tiếng Việt | vie-000 | nhân dân Trung quốc |
chiShona | sna-000 | nhandanyarwa |
chiShona | sna-000 | nhandanyi |
tiếng Việt | vie-000 | nhân dân địa phương |
chiShona | sna-000 | nhandare |
chiShona | sna-000 | nhandare yendege |
chiShona | sna-000 | nhandari |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn dật |
chiShona | sna-000 | nhandauko |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn dấu trang |
Zaramo | zaj-000 | nhande |
Parintintin | pah-001 | nhand~e |
English | eng-000 | Nhandeara |
bokmål | nob-000 | Nhandeara |
português | por-000 | Nhandeara |
română | ron-000 | Nhandeara |
Volapük | vol-000 | Nhandeara |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nhandeva |
português | por-000 | Nhandevas |
chiShona | sna-000 | nhandi |
tiếng Việt | vie-000 | nhan diện |
tiếng Việt | vie-000 | nhân diện |
tiếng Việt | vie-000 | nhận diện |
tiếng Việt | vie-000 | nhân diện thú tâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhân diệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhân dịp |
chiShona | sna-000 | nhandira |
occitan | oci-000 | nhando |
chiShona | sna-000 | nhando |
occitan | oci-000 | nhando * |
occitan | oci-000 | nhandó |
tiếng Việt | vie-000 | nhân do |
Nhirrpi | ynd-001 | nhandru |
português | por-000 | nhandu |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn du |
tiếng Việt | vie-000 | nhân dục |
Tupinambá | tpn-000 | nhandu'ĩ |
Tupinambá | tpn-000 | nhanduʼĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | nhân dũng |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn dược |
português | por-000 | nhanduti |
tiếng Việt | vie-000 | nhân duyên |
chiShona | sna-000 | nhandya |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nhaneca |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nhaneka |
Aln8ba8dwaw8gan | abe-000 | nhanesn8sik |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nhang |
Nhang | pcc-002 | Nhang |
tiếng Việt | vie-000 | nhang |
tiếng Việt | vie-000 | nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | nháng |
tiếng Việt | vie-000 | nhãng |
Eastern Mnong | mng-000 | nhăng |
tiếng Việt | vie-000 | nhăng |
tiếng Việt | vie-000 | nhạng |
tiếng Việt | vie-000 | nhắng |
Jeh | jeh-000 | nhằng |
tiếng Việt | vie-000 | nhằng |
tiếng Việt | vie-000 | nhẳng |
tiếng Việt | vie-000 | nhẵng |
tiếng Việt | vie-000 | nhặng |
Jeh | jeh-000 | ʼnhăng |
chiShona | sna-000 | nhanga |
Zaramo | zaj-000 | nhanga |
chiShona | sna-000 | nhangadiki |
tiếng Việt | vie-000 | nhà Nga học |
Gamilaraay | kld-000 | nhangana |
chiShona | sna-000 | nhangande |
chiShona | sna-000 | nhangandi |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngang |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngân hàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhận gánh vác |
chiShona | sna-000 | nhanganya |
tiếng Việt | vie-000 | nhân gấp bốn |
tiếng Việt | vie-000 | nhân gấp năm |
tiếng Việt | vie-000 | nhân gấp đôi |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhan.garra |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhan.garra |
chiShona | sna-000 | nhangaruvanze |
chiShona | sna-000 | nhangatanga |
chiShona | sna-000 | nhangatare |
tiếng Việt | vie-000 | nhặng bộ |
English | eng-000 | n’hangellite |
chiShona | sna-000 | nhangemutange |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nghề |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nghỉ chân |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nghiên cứu bướm |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nghiên cứu cá |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nghiên cứu chim |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nghiên cứu mũi |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nghiên cứu nấm |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nghiên cứu nhạc |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nghiên cứu núi |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nghiên cứu rêu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nghiên cứu tảo |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nghiên cứu về sinh vật học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nghiên về h |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn ghi giá |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nghỉ mát |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn ghi đặc điểm |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhangi |
Paakantyi | drl-000 | nhangi- |
Kurnu | drl-003 | nhangi- |
tiếng Việt | vie-000 | nhân giả |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn giả |
tiếng Việt | vie-000 | nhân gian |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn giá tiền |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn giới |
tiếng Việt | vie-000 | nhân giống |
tiếng Việt | vie-000 | nhấn giọng |
tiếng Việt | vie-000 | nhân giống sinh sản |
tiếng Việt | vie-000 | nhẫn giữ |
Pitta-Pitta | pit-000 | nhangka |
Pitta-Pitta | pit-000 | nhangkari |
tiếng Việt | vie-000 | nhang khói |
Paakantyi | drl-000 | nhangki |
Kurnu | drl-003 | nhangki |
Paakantyi | drl-000 | nhangki- |
Kurnu | drl-003 | nhangki- |
Paakantyi | drl-000 | nhangkirka |
tiếng Việt | vie-000 | nhặng lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhang muỗi |
tiếng Việt | vie-000 | nhàng nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhâng nhâng |
tiếng Việt | vie-000 | nhăng nhẳng |
tiếng Việt | vie-000 | nhằng nhẵng |
tiếng Việt | vie-000 | nhâng nháo |
tiếng Việt | vie-000 | nhăng nhít |
tiếng Việt | vie-000 | nhắng nhít |
tiếng Việt | vie-000 | nhằng nhịt |
tiếng Việt | vie-000 | nhằng nhịt khó lần |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Ngô |
chiShona | sna-000 | nhango |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngoại cảm |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngoại giao |
tiếng Việt | vie-000 | nhã ngoạn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngọc học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngồi hóng mát |
tiếng Việt | vie-000 | nhã ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngôn ngữ học |
tiếng Việt | vie-000 | nhận góp vào |
tiếng Việt | vie-000 | nhãng quên |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Nhangu |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Nhangu |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhangu |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngữ âm học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngư học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngữ học |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn gửi |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhanguḻ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngủ làm phúc |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhanguḻi |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngữ nghĩa học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngụ ngôn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngữ ngôn học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngươi |
tiếng Việt | vie-000 | nhà người gác cổng |
tiếng Việt | vie-000 | nhà người giữ cửa |
tiếng Việt | vie-000 | nhà người thường trực |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngữ pháp |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhangura |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhanguru |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhangurumurru |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhanguruy |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngữ văn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngữ văn học |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhanguway |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nguỵ biện |
tiếng Việt | vie-000 | nhà ngụy biện |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | Nhà Nguyễn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nguyên tử học |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhanguŋ |
tiếng Việt | vie-000 | nhặng xị |
tiếng Việt | vie-000 | nhặng xị lên |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhành |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | nhảnh |
chiShona | sna-000 | nhanha |
Paakantyi | drl-000 | nhanha- |
Kurnu | drl-003 | nhanha- |
Bayungu | bxj-000 | nhanha~ |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nhã |
tiếng Việt | vie-000 | nhàn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | nhã nhạc |
chiShona | sna-000 | nhanhadza |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nhanhagardi |
tiếng Việt | vie-000 | nhân hải |
Yolŋu-matha | dhg-000 | nhanhaman |
tiếng Việt | vie-000 | nhã nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | nhà nhân chủng học |
tiếng Việt | vie-000 | nhạn hàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhân hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhận hành lý |