tiếng Việt | vie-000 | như titanesque |
tiếng Việt | vie-000 | nhút nhát |
tiếng Việt | vie-000 | nhút nhát rụt rè |
tiếng Việt | vie-000 | như tơ |
tiếng Việt | vie-000 | như tố |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ toan |
tiếng Việt | vie-000 | như tocante |
tiếng Việt | vie-000 | như tocard |
tiếng Việt | vie-000 | như tơ cứng |
tiếng Việt | vie-000 | như tommette |
tiếng Việt | vie-000 | như toquade |
tiếng Việt | vie-000 | như torero |
tiếng Việt | vie-000 | như totalisateur |
tiếng Việt | vie-000 | như touchau |
tiếng Việt | vie-000 | như tourniquer |
tiếng Việt | vie-000 | như traînasser |
tiếng Việt | vie-000 | như traîne-malheur |
tiếng Việt | vie-000 | như trainglot |
tiếng Việt | vie-000 | như tramail |
tiếng Việt | vie-000 | như tranché |
tiếng Việt | vie-000 | như tràng hoa |
tiếng Việt | vie-000 | như tranh in dầu |
tiếng Việt | vie-000 | như transmuable |
tiếng Việt | vie-000 | như transmuer |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ trấp |
tiếng Việt | vie-000 | như travestisme |
tiếng Việt | vie-000 | nhu trệ |
tiếng Việt | vie-000 | như trẻ con |
tiếng Việt | vie-000 | như trempage |
tiếng Việt | vie-000 | như trên |
tiếng Việt | vie-000 | như trên đây |
tiếng Việt | vie-000 | như tressaut |
tiếng Việt | vie-000 | nhử trêu ngươi |
tiếng Việt | vie-000 | như trinh nữ |
tiếng Việt | vie-000 | như tripang |
tiếng Việt | vie-000 | như tripartite |
tiếng Việt | vie-000 | như trismus |
tiếng Việt | vie-000 | như trisyllabe |
tiếng Việt | vie-000 | như trisyllabique |
tiếng Việt | vie-000 | như tro |
tiếng Việt | vie-000 | như trocophore |
tiếng Việt | vie-000 | như trò hề |
tiếng Việt | vie-000 | như trời xanh |
tiếng Việt | vie-000 | như trong giấc mơ |
tiếng Việt | vie-000 | như trong gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | như trong mơ |
tiếng Việt | vie-000 | như troque |
tiếng Việt | vie-000 | như trò trẻ |
tiếng Việt | vie-000 | như truc 3 |
tiếng Việt | vie-000 | như trước |
tiếng Việt | vie-000 | như truquage |
tiếng Việt | vie-000 | như trusquin |
tiếng Việt | vie-000 | như truste |
tiếng Việt | vie-000 | như trút nước |
tiếng Việt | vie-000 | như tsar |
chiShona | sna-000 | nhutu |
tiếng Việt | vie-000 | nhụ tử |
tiếng Việt | vie-000 | nhừ tử |
tiếng Việt | vie-000 | như tua |
tiếng Việt | vie-000 | như tựa |
tiếng Việt | vie-000 | như tuberculeux |
tiếng Việt | vie-000 | như tuberculination |
tiếng Việt | vie-000 | như tuberculiner |
chiShona | sna-000 | nhutukutu |
tiếng Việt | vie-000 | như tunicelle |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ tương |
tiếng Việt | vie-000 | như tuồng |
tiếng Việt | vie-000 | như tường |
tiếng Việt | vie-000 | như tượng |
tiếng Việt | vie-000 | như tuồng là |
chiShona | sna-000 | nhuturwa |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | như tuyết |
tiếng Việt | vie-000 | như tuỷ sống |
tiếng Việt | vie-000 | như tuỷ xương |
tiếng Việt | vie-000 | như từ đáy hang |
chiShona | sna-000 | nhutwa |
tiếng Việt | vie-000 | nhụt đi |
Matengo | mgv-000 | nhuu |
tiếng Việt | vie-000 | nhữu |
tiếng Việt | vie-000 | nhựu |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ uẩn |
Gamilaraay | kld-000 | nhuubala |
Paakantyi | drl-000 | nhuuka- |
Kurnu | drl-003 | nhuuka- |
Paakantyi | drl-000 | nhuuka-nhuuka- |
Kurnu | drl-003 | nhuuka-nhuuka- |
tiếng Việt | vie-000 | như ukase |
Paakantyi | drl-000 | nhuukuku |
Kurnu | drl-003 | nhuukuku |
Dhalandji | dhl-000 | nhuula |
Bayungu | bxj-000 | nhuula~ |
Burduna | bxn-000 | nhuula~ |
Jiwarli | dze-000 | nhuularu |
tiếng Việt | vie-000 | như uléma |
tiếng Việt | vie-000 | như ultraroyaliste |
tiếng Việt | vie-000 | như ululation |
tiếng Việt | vie-000 | như ululement |
tiếng Việt | vie-000 | như ululer |
Paakantyi | drl-000 | nhuuma- |
Kurnu | drl-003 | nhuuma- |
Nyamwezi | nym-000 | nhUUmbIlI |
Paakantyi | drl-000 | nhuuminya- |
Kurnu | drl-003 | nhuuminya- |
Paakantyi | drl-000 | nhuumu |
Kurnu | drl-003 | nhuumu |
Dàn | dnj-001 | =nhuun |
Nyamwezi | nym-000 | nhUUnda |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ ung |
Paakantyi | drl-000 | nhuungku |
Kurnu | drl-003 | nhuungku |
Paakantyi | drl-000 | nhuungku nhatatya |
Kurnu | drl-003 | nhuungku nhatatya |
Paakantyi | drl-000 | nhuungku-parlu |
Kurnu | drl-003 | nhuungku-parlu |
Gamilaraay | kld-000 | nhuunma-li |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhuunma-li |
Paakantyi | drl-000 | Nhuurali |
Kurnu | drl-003 | Nhuurali |
Paakantyi | drl-000 | nhuuru- |
Paaʀuntyi | drl-004 | nhuuru- |
tiếng Việt | vie-000 | như urus |
Emakhua | vmw-000 | n-huutta |
tiếng Việt | vie-000 | như uvule |
Paakantyi | drl-000 | nhuuwara |
Kurnu | drl-003 | nhuuwara |
Emakhua | vmw-000 | n-huva |
tiếng Việt | vie-000 | như vacillation |
tiếng Việt | vie-000 | như vải batit |
tiếng Việt | vie-000 | như van hai lá |
tiếng Việt | vie-000 | như vannelle |
tiếng Việt | vie-000 | như vẫn quy ước |
tiếng Việt | vie-000 | như vantardise |
tiếng Việt | vie-000 | như văn xuôi |
tiếng Việt | vie-000 | nhử vào bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | như varech |
tiếng Việt | vie-000 | như vảy |
tiếng Việt | vie-000 | như vầy |
tiếng Việt | vie-000 | như vậy |
tiếng Việt | vie-000 | như vây cá |
tiếng Việt | vie-000 | như vảy kết |
tiếng Việt | vie-000 | như vậy là |
tiếng Việt | vie-000 | như vậy như trên |
tiếng Việt | vie-000 | như vậy đó |
tiếng Việt | vie-000 | như vè |
tiếng Việt | vie-000 | như vêlage |
tiếng Việt | vie-000 | như vendangeon |
tiếng Việt | vie-000 | như vénéréologie |
tiếng Việt | vie-000 | như ventail |
tiếng Việt | vie-000 | như verdet |
tiếng Việt | vie-000 | như vermiculage |
tiếng Việt | vie-000 | như vermiculaire |
tiếng Việt | vie-000 | như versage |
tiếng Việt | vie-000 | như vẹt |
tiếng Việt | vie-000 | như vétiver |
tiếng Việt | vie-000 | như vết mục |
tiếng Việt | vie-000 | như vicésimal |
tiếng Việt | vie-000 | nhu viễn năng nhĩ |
tiếng Việt | vie-000 | như vignot |
tiếng Việt | vie-000 | như violacé |
tiếng Việt | vie-000 | như vivifiant |
tiếng Việt | vie-000 | như vợ chồng |
tiếng Việt | vie-000 | như voiture-salon |
tiếng Việt | vie-000 | như volcanologie |
tiếng Việt | vie-000 | như volcanologique |
tiếng Việt | vie-000 | như volcanologue |
tiếng Việt | vie-000 | như vombat |
tiếng Việt | vie-000 | như vomissure |
tiếng Việt | vie-000 | như vote |
tiếng Việt | vie-000 | như voussoir |
tiếng Việt | vie-000 | như vouvoiement |
tiếng Việt | vie-000 | như vouvoyer |
tiếng Việt | vie-000 | như vraiment |
tiếng Việt | vie-000 | như vua chúa |
tiếng Việt | vie-000 | như vua U-bu |
Glottocode | art-327 | nhuw1239 |
Kwere | cwe-000 | nhu wa kugona |
ISO 639-3 Reference Names | art-289 | Nhuwala |
ISO 639-3 Print Names | art-290 | Nhuwala |
ISO 639-3 Inverted Names | art-291 | Nhuwala |
Ethnologue Primary Language Names | art-323 | Nhuwala |
Glottolog Languoid Names | art-326 | Nhuwala |
Ethnologue Language Names | art-330 | Nhuwala |
Burduna | bxn-000 | Nhuwala |
English | eng-000 | Nhuwala |
Nhuwala | nhf-000 | Nhuwala |
Burduna | bxn-000 | nhuwala guyarra |
tiếng Việt | vie-000 | như walkie-talkie |
tiếng Việt | vie-000 | như walkyrie |
Burduna | bxn-000 | nhuwalu |
tiếng Việt | vie-000 | như water-clock |
Gamilaraay | kld-000 | nhuwi |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhuwi |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhuwi |
chiShona | sna-000 | nhuwidza |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhuwigu buma-li |
chiShona | sna-000 | nhuwira |
tiếng Việt | vie-000 | như wisigoth |
Yuwaalayaay | kld-002 | nhuwiwan |
Emakhua | vmw-000 | n-huwo |
tiếng Việt | vie-000 | như xác chết |
tiếng Việt | vie-000 | như xafia |
tiếng Việt | vie-000 | như xa tanh |
tiếng Việt | vie-000 | như xérès |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | như xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | nhụ xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | như xiphophore |
tiếng Việt | vie-000 | như xi rô |
tiếng Việt | vie-000 | như xi-rô |
tiếng Việt | vie-000 | như Xi-xi-phút |
tiếng Việt | vie-000 | như Xô-crát |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ xú |
tiếng Việt | vie-000 | như xương sụn |
tiếng Việt | vie-000 | như xúp |
tiếng Việt | vie-000 | nhuy |
tiếng Việt | vie-000 | nhuỵ |
tiếng Việt | vie-000 | như ý |
tiếng Việt | vie-000 | nhụy |
Cua | cua-000 | ʼnhũy |
tiếng Việt | vie-000 | như yachtman |
tiếng Việt | vie-000 | như yachtwoman |
tiếng Việt | vie-000 | như yack |
Atayal | tay-000 | nʼhuyal |
Kwere | cwe-000 | nhu yatila |
tiếng Việt | vie-000 | nhuỵ bảng |
tiếng Việt | vie-000 | nhụy cái |
tiếng Việt | vie-000 | nhuyên |
tiếng Việt | vie-000 | nhuyến |
tiếng Việt | vie-000 | nhuyễn |
tiếng Việt | vie-000 | nhuyễn cốt |
tiếng Việt | vie-000 | nhuyễn hoá |
tiếng Việt | vie-000 | nhuyễn mĩ |
tiếng Việt | vie-000 | nhuyễn não |
tiếng Việt | vie-000 | nhuyễn ngọc |
tiếng Việt | vie-000 | nhuyễn nhược |
tiếng Việt | vie-000 | nhuyễn phong |
tiếng Việt | vie-000 | nhuyễn ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhuyễn thanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhuyễn thể |
tiếng Việt | vie-000 | nhuyễn thể học |
tiếng Việt | vie-000 | nhuyễn thục |
tiếng Việt | vie-000 | nhu yếu |
tiếng Việt | vie-000 | nhu yếu phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | như yêu tinh |
tiếng Việt | vie-000 | như ý muốn |
tiếng Việt | vie-000 | nhuy nhuy |
tiếng Việt | vie-000 | nhuỵ nhuỵ |
tiếng Việt | vie-000 | như yogourt |
tiếng Việt | vie-000 | như yourte |
Yuwaaliyaay | kld-001 | nhuyu-gi |
tiếng Việt | vie-000 | như zézayer |
tiếng Việt | vie-000 | như zieuter |
tiếng Việt | vie-000 | như zingage |
tiếng Việt | vie-000 | như zombi |
chiShona | sna-000 | nhuzu |
tiếng Việt | vie-000 | như đá |
tiếng Việt | vie-000 | như đá cuội |
tiếng Việt | vie-000 | như đá gơnai |
tiếng Việt | vie-000 | như đá hoa |
tiếng Việt | vie-000 | như đại bàng |
tiếng Việt | vie-000 | như đại dương |
tiếng Việt | vie-000 | như đại từ |
tiếng Việt | vie-000 | như đá lửa |
tiếng Việt | vie-000 | như đầm lầy |
tiếng Việt | vie-000 | như đàn bà |
tiếng Việt | vie-000 | nhữ đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | như đàn ông |
tiếng Việt | vie-000 | nhu đạo |
tiếng Việt | vie-000 | như đá phiến |
tiếng Việt | vie-000 | như đất |
tiếng Việt | vie-000 | như đất sét |
tiếng Việt | vie-000 | như đất son |
tiếng Việt | vie-000 | nhũ đầu |
tiếng Việt | vie-000 | như đầu nhuỵ |
tiếng Việt | vie-000 | nhử ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | nhử đến |
tiếng Việt | vie-000 | như đỉa |
tiếng Việt | vie-000 | như địa ngục |
tiếng Việt | vie-000 | như địa y |
tiếng Việt | vie-000 | như điện |
tiếng Việt | vie-000 | như điện giật |
tiếng Việt | vie-000 | như điêu khắc |
tiếng Việt | vie-000 | như điếu đổ |
tiếng Việt | vie-000 | như đi rước |
tiếng Việt | vie-000 | như đổ cây nước |
tiếng Việt | vie-000 | như đồ chơi |
tiếng Việt | vie-000 | như đồ hàng thịt |
tiếng Việt | vie-000 | như đồi mồi |
tiếng Việt | vie-000 | như đốm |
tiếng Việt | vie-000 | như đờm dãi |
tiếng Việt | vie-000 | nhừ đòn |
tiếng Việt | vie-000 | nhu động |
tiếng Việt | vie-000 | như đồng |
tiếng Việt | vie-000 | như động danh từ |