Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-mīa |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-mĭa |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-mīa ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ mĭa-siaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-mi̍h-á |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ nĭ-tang |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-nĭ-tang |
Hellēnikḗ | grc-001 | ’pʰainō |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-oē |
tiếng Việt | vie-000 | phải nói |
Hellēnikḗ | grc-001 | ’pʰainomai |
tiếng Việt | vie-000 | phải nộp cống |
English | eng-000 | Phainopepla |
English | eng-000 | phainopepla |
español | spa-000 | phainopepla |
Latina Nova | lat-003 | Phainopepla nitens |
tiếng Việt | vie-000 | phải nộp thuế |
tiếng Việt | vie-000 | phải nộp thuế thân |
Latina Nova | lat-003 | Phainoptila melanoxantha |
português | por-000 | Phainoptila melanoxantha |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ pak-tó· |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-pān |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ pĕng-íu |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-pháng |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-phiah |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ phiah-phīⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ phĭ-khì |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ phín-hēng |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ phŏe-bah |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ piáu-iūⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ pĭ-khì |
Tâi-gí | nan-003 | Pháiⁿ-sè |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-sè |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-sè ĕ |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ sèng-tē |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-sèng-tē |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-sí |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ siaⁿ-sàu |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-siaⁿ-sàu |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-sim |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ sim-hēng |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ sim-tn̆g |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-sim to̍k-hēng |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ si̍p-kòan |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ siu-sĕng |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-sū |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-tāi |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ tāi-chì |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-tang |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-tăng kū-siah |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-té |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ tha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-thiaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-thiⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ thiⁿ-khì |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ thiⁿ-nĭ |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-tiāu |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-tŏ· |
tiếng Việt | vie-000 | phái nữ |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai nul |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai nûl |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-ūn |
Tâi-gí | nan-003 | pháiⁿ-ūn ĕ |
tiếng Việt | vie-000 | phải nuôi nấng |
Latina Nova | lat-003 | Phaiogramma |
Latina Nova | lat-003 | Phaiogramma etruscaria |
Latina Nova | lat-003 | Phaiogramma faustinata |
Yaruro | yae-000 | pʰaio hãbo |
tiếng Việt | vie-000 | phải ở nhiệm sở |
Yaruro | yae-000 | pʰaio tʊka |
English | eng-000 | phaiozems |
Gaeilge | gle-000 | Phaipeamaintis |
Tâi-gí | nan-003 | phài-peng |
Ethnologue Language Names | art-330 | Phaipha |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai phak |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai phâk |
tiếng Việt | vie-000 | phái phản động |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai phek |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai phêk |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai-pheng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai-phêng |
tiếng Việt | vie-000 | phải phép |
Ikalanga | kck-000 | phaiphi |
tiếng Việt | vie-000 | phái Phúc âm |
tiếng Việt | vie-000 | phải phục tùng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai-phu-leng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai-phu-lêng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phaiphuleng kai |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phaiphulêng " kai |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phaiphuleng tum |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phaiphulêng " tum |
Tâi-gí | nan-003 | phài-pia̍t |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Phai-pui |
tiếng Việt | vie-000 | phải qua |
tiếng Việt | vie-000 | phái quân chủ |
tiếng Việt | vie-000 | phải-qua-trái |
tiếng Việt | vie-000 | phải quấy |
tiếng Việt | vie-000 | phải ra |
Shekgalagari | xkv-000 | phairisa |
tiếng Việt | vie-000 | phải rồi |
tiếng Việt | vie-000 | phải rời vũng tàu |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai-ruang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai-sa |
GSB Mangalore | gom-001 | phaisal karche |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai-sa-pui |
台灣話 | nan-000 | phái-sè |
tiếng Việt | vie-000 | phái sinh |
tiếng Việt | vie-000 | phái sinh từ |
Unicode Property Value Aliases | art-318 | Phaistos |
dansk | dan-000 | Phaistos |
Deutsch | deu-000 | Phaistos |
eesti | ekk-000 | Phaistos |
English | eng-000 | Phaistos |
suomi | fin-000 | Phaistos |
français | fra-000 | Phaistos |
ἑλληνικὴ γλῶττα | grc-000 | Phaistos |
latine | lat-000 | Phaistos |
Nederlands | nld-000 | Phaistos |
română | ron-000 | Phaistos |
svenska | swe-000 | Phaistos |
English | eng-000 | Phaistos Disc |
Unicode Property Value Aliases | art-318 | Phaistos_Disc |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN ARROW |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN BEE |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN BEEHIVE |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN BOOMERANG |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN BOW |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN BULLS LEG |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN CAPTIVE |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN CARPENTRY PLANE |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN CAT |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN CHILD |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN CLUB |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN COLUMN |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN COMB |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN COMBINING OBLIQUE STROKE |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN DOLIUM |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN DOVE |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN EAGLE |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN FLUTE |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN GAUNTLET |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN GRATER |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN HELMET |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN HIDE |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN HORN |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN LID |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN LILY |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN MANACLES |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN MATTOCK |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN OX BACK |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN PAPYRUS |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN PEDESTRIAN |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN PLANE TREE |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN PLUMED HEAD |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN RAM |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN ROSETTE |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN SAW |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN SHIELD |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN SHIP |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN SLING |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN SMALL AXE |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN STRAINER |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN TATTOOED HEAD |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN TIARA |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN TUNNY |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN VINE |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN WAVY BAND |
Unicode Character Names | art-315 | PHAISTOS DISC SIGN WOMAN |
magyar | hun-000 | Phaisztosz |
magyar | hun-000 | Phaisztoszi korong |
tiếng Việt | vie-000 | phái tả |
Tâi-gí | nan-003 | phài tāi-piáu |
català | cat-000 | Phaitakaran |
tiếng Việt | vie-000 | phái tân |
tiếng Việt | vie-000 | phải thanh lọc |
tiếng Việt | vie-000 | phải thanh toán |
Tâi-gí | nan-003 | phài-thău |
tiếng Việt | vie-000 | phái thầy tu |
tiếng Việt | vie-000 | phải thế |
tiếng Việt | vie-000 | phải theo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai thing sang |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai thing sâng |
tiếng Việt | vie-000 | phái thi đàn |
tiếng Việt | vie-000 | phải thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | phải thú nhận |
tiếng Việt | vie-000 | phái thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | phái thủ tiêu |
Yadu | cng-010 | phai-thɑ |
tiếng Việt | vie-000 | phái Tiêu Dao |
tiếng Việt | vie-000 | phái tiêu dao |
tiếng Việt | vie-000 | phải tìm |
Yaruro | yae-000 | pʰãĩ-to |
tiếng Việt | vie-000 | phải tội |
tiếng Việt | vie-000 | phải tốn kém |
tiếng Việt | vie-000 | -phải trả |
tiếng Việt | vie-000 | phải trả |
tiếng Việt | vie-000 | phải trả giá |
tiếng Việt | vie-000 | phải trả giá đắt |
tiếng Việt | vie-000 | phải trái |
tiếng Việt | vie-000 | phải trả lại |
tiếng Việt | vie-000 | phải trả thuế |
tiếng Việt | vie-000 | phải trả tiền |
tiếng Việt | vie-000 | phải triều cống |
Duhlian ṭawng | lus-000 | Phai-tual |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phaitual hlo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phaitual vaiva |
English | eng-000 | Phaius |
Latina Nova | lat-003 | Phaius |
português | por-000 | Phaius |
tiếng Việt | vie-000 | Phaius |
English | eng-000 | phaius |
français | fra-000 | phaius |
slovenščina | slv-000 | phaius |
español | spa-000 | phaius |
Latina Nova | lat-003 | Phaius tankervilleae |
tiếng Việt | vie-000 | phải vạ |
Hmar | hmr-000 | phaivang |
Lamgang | lmk-000 | phaivang |
tiếng Việt | vie-000 | phải vất vả |
tiếng Việt | vie-000 | phái viên |
tiếng Việt | vie-000 | phái viên mật |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai-vun |
tiếng Việt | vie-000 | phải xảy ra |
Hakkafa | hak-001 | phaixkhiux |
tiếng Việt | vie-000 | phái yếu |
yn Ghaelg | glv-000 | Phaiyl |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai zawl |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai zâwl |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai zawng |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phai zâwng |
tiếng Việt | vie-000 | phải đạo |
tiếng Việt | vie-000 | phái ... đến |
tiếng Việt | vie-000 | phái đến |
tiếng Việt | vie-000 | phải đến |
tiếng Việt | vie-000 | phái đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | phai đi |
tiếng Việt | vie-000 | phái ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | phái đi |
tiếng Việt | vie-000 | phải đi |
tiếng Việt | vie-000 | phái ... đi xa |
tiếng Việt | vie-000 | phải đi đòi |
tiếng Việt | vie-000 | phái đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | phái đoàn đại diện |
tiếng Việt | vie-000 | phái đối lập |
tiếng Việt | vie-000 | phải đòn |
tiếng Việt | vie-000 | phải đóng thuế |
tiếng Việt | vie-000 | phải đóng thuế quan |
tiếng Việt | vie-000 | phải đúa |
tiếng Việt | vie-000 | phải đũa |
tiếng Việt | vie-000 | phải đưa đến trả |
tiếng Việt | vie-000 | phải được |
tiếng Việt | vie-000 | phái đuổi theo |
tiếng Việt | vie-000 | phải đường |
Yadu | cng-010 | phai ɕe |
xouʔ˨˧tsieu˦ua˨˦˨ | cdo-003 | pʰaiʔ˨˧ |
Hmoob | hnj-000 | phaj |
Hmoob Dawb | mww-000 | phaj |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phaj |
Buyang | yha-000 | pʰaj4 |
lietuvių | lit-000 | Phajao |
Urin Buliwya | quh-000 | phajcha |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phajcha |
Urin Buliwya | quh-000 | phajchay |
Chincha Buliwya | qul-000 | phajchay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phajchay |
Aymara | aym-000 | phajgsi |
aymar aru | ayr-000 | phajgsi |
aymar aru | ayr-000 | phajhsi |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phajmay |
Hmoob | hnj-000 | phaj nqa zaub mob |
aymar aru | ayr-000 | phajsa |
Hmoob | hnj-000 | phaj tais diav |
français | fra-000 | phajus |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phajwi |
Moken | mwt-000 | pha:k |
Amri Karbi | ajz-000 | phak |
Thong Boi | hak-003 | phak |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phak |
Tâi-gí | nan-003 | phak |
Pumā | pum-000 | phak |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | phak |
Roman | rmc-000 | phak |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | phak |
Hak-kâ-ngî | hak-005 | pha̍k |
Tâi-gí | nan-003 | pha̍k |
phasa thai | tha-001 | phàk |
phasa thai | tha-001 | phák |
Duhlian ṭawng | lus-000 | phâk |
Kalderašicko Romani čhib | rmy-000 | phāk |
Romani čhib | rom-000 | pʰak |
lan˦˥tsʰɔŋ˦˨ua˨˩ | gan-003 | pʰak˥ |
mɔi˩hian˥˨fa˥˨ | hak-009 | pʰak˥ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰak˦ |
tie˥tsiu˧ue˩ | nan-034 | pʰak˨˩ |
kuɔŋ˧˥tuŋ˥ua˨ | yue-007 | pʰaːk˧ |
Ha | lic-001 | pha:k11 |
Buyang | yha-000 | pha:k11 |