isiNdebele | nde-000 | -phephela |
Epena | sja-000 | pʰeʼpʰema |
Tâi-gí | nan-003 | phe-phĕng |
Sesotho sa Leboa | nso-000 | phepheng |
Tâi-gí | nan-003 | phe-phĕng-ka |
tshiVenḓa | ven-000 | phephenyane |
South Central Dinka | dib-000 | phephera |
tshiVenḓa | ven-000 | phephera |
South Central Dinka | dib-000 | phepheruka |
isiNdebele | nde-000 | -phephetha |
South Central Dinka | dib-000 | -phepheya |
isiNdebele | nde-000 | -phephezela |
Setswana | tsn-000 | pʰépʰèŋ́ |
South Central Dinka | dib-000 | phephi |
isiNdebele | nde-000 | -phephisa |
South Central Dinka | dib-000 | phepho |
tshiVenḓa | ven-000 | phepho |
tiếng Việt | vie-000 | phê phó |
Tâi-gí | nan-003 | phe-phòaⁿ |
tiếng Việt | vie-000 | phép hoán dụ |
tiếng Việt | vie-000 | phép hoán trạng |
tiếng Việt | vie-000 | phép hoán xưng |
tiếng Việt | vie-000 | phép hoạt dụ |
tiếng Việt | vie-000 | phép hoạt nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | phép hội |
tiếng Việt | vie-000 | phép hồi sinh |
tiếng Việt | vie-000 | phè phỡn |
tiếng Việt | vie-000 | phế phủ |
isiNdebele | nde-000 | -phephuka |
isiNdebele | nde-000 | -phephula |
isiNdebele | nde-000 | -phephuluka |
isiNdebele | nde-000 | -phephuluza |
tiếng Việt | vie-000 | phép huyền bí |
မြန်မာဘာသာ | mya-000 | (phephɔwaẏi) |
myanma bhasa | mya-001 | phephɔwaẏi |
tiếng Việt | vie-000 | phép in ảnh chấm |
tiếng Việt | vie-000 | phép in bản đá |
tiếng Việt | vie-000 | phép in phơi |
tiếng Việt | vie-000 | phép in đồ hình |
tiếng Việt | vie-000 | phép khắc màu axit |
tiếng Việt | vie-000 | phép khai căn |
tiếng Việt | vie-000 | phép khử |
tiếng Việt | vie-000 | phép khử liên tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | Phép kiểm nghiệm vây |
tiếng Việt | vie-000 | phép kỳ diệu |
tiếng Việt | vie-000 | phép kỹ xảo |
tiếng Việt | vie-000 | phép lạ |
tiếng Việt | vie-000 | phép làm thơ |
tiếng Việt | vie-000 | phép làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | phép lành |
tiếng Việt | vie-000 | phép lặp thừa |
tiếng Việt | vie-000 | phép lấy tích phân |
tiếng Việt | vie-000 | phép lấy tổng |
tiếng Việt | vie-000 | phép lấy vi phân |
tiếng Việt | vie-000 | phép lấy đạo hàm |
tiếng Việt | vie-000 | phép lên bờ |
tiếng Việt | vie-000 | phép lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | phép loại ngư |
tiếng Việt | vie-000 | phép loại suy |
tiếng Việt | vie-000 | Phép lọc Kalman |
tiếng Việt | vie-000 | phép lưỡng phân |
tiếng Việt | vie-000 | phép ma |
tiếng Việt | vie-000 | phép màu |
tiếng Việt | vie-000 | phép mầu |
tiếng Việt | vie-000 | phép màu nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | phép mầu nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | phép miễn trừ |
tiếng Việt | vie-000 | phép móc nối |
tiếng Việt | vie-000 | phép mở rộng |
tiếng Việt | vie-000 | phép nghe bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | phép nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | phép nghịch dụ |
tiếng Việt | vie-000 | phép nghịch hợp |
tiếng Việt | vie-000 | phép nghịch đảo |
tiếng Việt | vie-000 | phép nghiệm ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | phép nghiệm lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | phép nghiệm sôi |
tiếng Việt | vie-000 | phép nghỉ ốm |
tiếng Việt | vie-000 | phép nghỉ thêm |
tiếng Việt | vie-000 | phép nghỉ đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | phép ngoa dụ |
tiếng Việt | vie-000 | phép ngoại suy |
tiếng Việt | vie-000 | phép nguỵ biện |
tiếng Việt | vie-000 | phép ngụy biện |
tiếng Việt | vie-000 | phép nguyên hình |
tiếng Việt | vie-000 | phép nhà |
tiếng Việt | vie-000 | phép nhân |
tiếng Việt | vie-000 | phép nhân chập |
tiếng Việt | vie-000 | phép nhân hóa |
tiếng Việt | vie-000 | phép nhân trong |
tiếng Việt | vie-000 | phép nhất biến |
tiếng Việt | vie-000 | phép nhìn nổi |
tiếng Việt | vie-000 | phép nhúng |
tiếng Việt | vie-000 | phép nối |
tiếng Việt | vie-000 | phép nối chuỗi |
tiếng Việt | vie-000 | phép nội suy |
tiếng Việt | vie-000 | phép nội suy chuỗi |
tiếng Việt | vie-000 | phép nội xạ |
tiếng Việt | vie-000 | phép nuôi tằm |
Ikalanga | kck-000 | phepo |
Kingulu | ngp-000 | phepo |
chiCheŵa | nya-000 | phepo |
tiếng Việt | vie-000 | phép phản biểu diễn |
tiếng Việt | vie-000 | phép phản cộng tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | phép phân loại |
tiếng Việt | vie-000 | phép phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | phép phân tích học |
tiếng Việt | vie-000 | Phép phân tích lôgit |
tiếng Việt | vie-000 | phép phản tương hỗ |
tiếng Việt | vie-000 | phép phản xạ ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | phép phát âm đúng |
tiếng Việt | vie-000 | phép phối cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | phép phòng bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | phép phù thu |
tiếng Việt | vie-000 | phép phù thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | phép phù thủy |
tiếng Việt | vie-000 | phép quay động |
tiếng Việt | vie-000 | phép quy nạp |
tiếng Việt | vie-000 | phép quy về |
tiếng Việt | vie-000 | phép ra vào |
tiếng Việt | vie-000 | phép rút gọn |
tiếng Việt | vie-000 | phép sắc ký |
Sharpa | xsr-002 | phepshop |
tiếng Việt | vie-000 | phép siêu hình |
tiếng Việt | vie-000 | phép soạn kịch |
tiếng Việt | vie-000 | phép soạn thánh ca |
tiếng Việt | vie-000 | phép soi bọng đái |
tiếng Việt | vie-000 | phép soi dạ con |
tiếng Việt | vie-000 | phép soi mũi |
tiếng Việt | vie-000 | phép soi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | phép soi phế quản |
tiếng Việt | vie-000 | phép soi ruột thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | phép soi thanh quản |
tiếng Việt | vie-000 | phép soi thấu quang |
tiếng Việt | vie-000 | phép soi trong |
tiếng Việt | vie-000 | phép so màu |
tiếng Việt | vie-000 | phép tắc |
tiếng Việt | vie-000 | phép tách rửa |
tiếng Việt | vie-000 | phép tam giác phân |
tiếng Việt | vie-000 | phép tam giác đạc |
tiếng Việt | vie-000 | phép tất suy |
tiếng Việt | vie-000 | phép thần bí |
tiếng Việt | vie-000 | phép thần diệu |
tiếng Việt | vie-000 | phép thần thông |
tiếng Việt | vie-000 | phép thần tiên |
tiếng Việt | vie-000 | phép thế |
tiếng Việt | vie-000 | phép thêm sức |
tiếng Việt | vie-000 | phép thế đôi |
tiếng Việt | vie-000 | phép thoái dần |
tiếng Việt | vie-000 | phép thôi việc |
tiếng Việt | vie-000 | phép thông công |
tiếng Việt | vie-000 | phép thu |
tiếng Việt | vie-000 | phép thử |
tiếng Việt | vie-000 | Phép thuật |
tiếng Việt | vie-000 | phép thuật |
tiếng Việt | vie-000 | phép thử hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | phép thử kiểm định |
tiếng Việt | vie-000 | phép thử lại |
tiếng Việt | vie-000 | phép] thử lại |
tiếng Việt | vie-000 | phép tích phân |
tiếng Việt | vie-000 | phép tiêm truyền |
tiếng Việt | vie-000 | phép tiên |
tiếng Việt | vie-000 | phép tiến dần |
tiếng Việt | vie-000 | phép tiên tri |
tiếng Việt | vie-000 | phép tỉ giảo |
tiếng Việt | vie-000 | phép tìm thể tích |
tiếng Việt | vie-000 | phép tìm đạo hàm |
tiếng Việt | vie-000 | phép tính |
tiếng Việt | vie-000 | phép tính an-gô-rít |
tiếng Việt | vie-000 | phép tính gần đúng |
tiếng Việt | vie-000 | phép tính ngày lễ |
tiếng Việt | vie-000 | phép tính phần trăm |
tiếng Việt | vie-000 | phép tính sai |
tiếng Việt | vie-000 | phép tính sai số |
tiếng Việt | vie-000 | phép tính thể tích |
tiếng Việt | vie-000 | phép tính thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | phép tịnh tiến |
tiếng Việt | vie-000 | phép tính trừ |
tiếng Việt | vie-000 | phép tính vi phân |
tiếng Việt | vie-000 | phép tính xấp xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | phép toán |
tiếng Việt | vie-000 | phép toán bù |
tiếng Việt | vie-000 | phép toán mang sang |
tiếng Việt | vie-000 | phép toán phụ |
tiếng Việt | vie-000 | phép toán phù động |
tiếng Việt | vie-000 | phép toán số học |
tiếng Việt | vie-000 | phép toán VÀ |
tiếng Việt | vie-000 | phép toàn đạc |
tiếng Việt | vie-000 | phép toán đồng thời |
tiếng Việt | vie-000 | phép tốc ký |
tiếng Việt | vie-000 | phép tổng |
tiếng Việt | vie-000 | phép trắc địa |
tiếng Việt | vie-000 | phép trải |
tiếng Việt | vie-000 | phép tram |
tiếng Việt | vie-000 | phép trị bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | phép trị liệu |
tiếng Việt | vie-000 | phép trừ |
tiếng Việt | vie-000 | phép trực cấu |
tiếng Việt | vie-000 | phép trùng lặp |
tiếng Việt | vie-000 | phép truyền đậu mùa |
tiếng Việt | vie-000 | phép truy nhập |
tiếng Việt | vie-000 | phép truy toán |
tiếng Việt | vie-000 | phép tương ứng |
tiếng Việt | vie-000 | phép tự xạ ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | phép tuyển |
tiếng Việt | vie-000 | phép tuyển nổi |
tiếng Việt | vie-000 | phép tỷ lượng |
Zazaki | diq-000 | Phepug |
tiếng Việt | vie-000 | phép vẽ nổi |
tiếng Việt | vie-000 | phép vệ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | phép vét kiệt |
tiếng Việt | vie-000 | Phép vi phân |
tiếng Việt | vie-000 | phép vi phân |
tiếng Việt | vie-000 | phép vi tích phân |
tiếng Việt | vie-000 | phép vị tự |
tiếng Việt | vie-000 | phép vua |
tiếng Việt | vie-000 | phép xá giải |
tiếng Việt | vie-000 | phép xã giao |
tiếng Việt | vie-000 | phép xấp xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | phép] xấp xỉ |
tiếng Việt | vie-000 | phép xử lý |
tiếng Việt | vie-000 | phép xử thế |
tiếng Việt | vie-000 | phép yêu ma |
tiếng Việt | vie-000 | phép đạc tam giác |
tiếng Việt | vie-000 | phép đẳng cấu |
tiếng Việt | vie-000 | phép đánh dấu chấm |
tiếng Việt | vie-000 | phép đảo |
tiếng Việt | vie-000 | phép đảo chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | phép đảo chữ cái |
tiếng Việt | vie-000 | Phép đạo dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | phép đặt câu |
tiếng Việt | vie-000 | phép đặt tên gọi |
tiếng Việt | vie-000 | phép đề dụ |
tiếng Việt | vie-000 | phép đếm |
tiếng Việt | vie-000 | phép điện báo |
tiếng Việt | vie-000 | phép điện châm |
tiếng Việt | vie-000 | phép điện giải |
tiếng Việt | vie-000 | phép điện nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | phép định hướng |
tiếng Việt | vie-000 | phép định màu |
tiếng Việt | vie-000 | phép đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo âm |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo ẩm |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo âm lượng |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo âm tạp |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | phép đoán mộng |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo áp |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo áp lực |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo bức xạ |
tiếng Việt | vie-000 | phép đố chữ |
tiếng Việt | vie-000 | phép đọc số |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo diện tích |
tiếng Việt | vie-000 | phép đồ giải |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo giao thoa |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo gió |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo góc |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo hạt |
tiếng Việt | vie-000 | phép đối chọi |
tiếng Việt | vie-000 | phép đối ngẫu |
tiếng Việt | vie-000 | phép đối ngẫu tréo |
tiếng Việt | vie-000 | phép đối xạ |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo khí |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo khoảng cách |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo kiềm |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo liều lượng |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo lực |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo lường |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo mưa |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo mực nước |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo muối |
tiếng Việt | vie-000 | phép động ảnh |
tiếng Việt | vie-000 | phép động ký |
tiếng Việt | vie-000 | phép] đồng nhất |
tiếng Việt | vie-000 | Phép đồng phôi |
tiếng Việt | vie-000 | phép đồng phôi |
tiếng Việt | vie-000 | phép đồng thuật |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo người |
tiếng Việt | vie-000 | phép đồng điều yếu |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo nhãn áp |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo nhật xạ |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo nhiệt cao |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo nhiệt lượng |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo phân cực |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo phế dung |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo phổ |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo rượu |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo rượu nho |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo sáng |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo sâu |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo sọ |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo sức nghe |
tiếng Việt | vie-000 | phép đo tâm thần |