PanLinx

tiếng Việtvie-000phùng công
tiếng Việtvie-000phụng công
tiếng Việtvie-000phùng dịch
tiếng Việtvie-000phúng dụ
tiếng Việtvie-000phúng dụ hóa
tiếng Việtvie-000phụng dưỡng
Hak-kâ-ngîhak-005phûng-é
tiếng Việtvie-000phúng gián
tiếng Việtvie-000phụng giáo
tiếng Việtvie-000phưng gió
tiếng Việtvie-000phụng hành
tiếng Việtvie-000phù nghị
tiếng Việtvie-000phù nghĩa
tiếng Việtvie-000phụ nghĩa
tiếng Việtvie-000Phụng Hiền
tiếng Việtvie-000phụng hiến
Duhlian ṭawnglus-000phung hmuh chauh
Duhlian ṭawnglus-000phûng hmuh chauh
Duhlian ṭawnglus-000phung hmuh vuai
Duhlian ṭawnglus-000phûng hmuh vuai
tiếng Việtvie-000phụng hoàng
Englisheng-000Phùng Hưng
tiếng Việtvie-000Phùng Hưng
Duhlian ṭawnglus-000phungin bawh
Duhlian ṭawnglus-000phûngin ' bawh
Duhlian ṭawnglus-000phung kawi-kawm
Duhlian ṭawnglus-000phûng kawi-kâwm
Duhlian ṭawnglus-000phung kawikawm zai
Duhlian ṭawnglus-000phûng kawikâwm zai
Duhlian ṭawnglus-000phung kawr
Duhlian ṭawnglus-000phûng kawr
Englisheng-000Phung Khac Khoan
tiếng Việtvie-000Phùng Khắc Khoan
tiếng Việtvie-000phúng khuyến
Duhlian ṭawnglus-000phung la-din
Duhlian ṭawnglus-000phûng la-din
Duhlian ṭawnglus-000phung la-din-lek
Duhlian ṭawnglus-000phûng la-din-lek
Duhlian ṭawnglus-000phung la-zai
Duhlian ṭawnglus-000phûng la-zai
Duhlian ṭawnglus-000phung-lem
Duhlian ṭawnglus-000phûng-lem
Duhlian ṭawnglus-000phunglem chan
Duhlian ṭawnglus-000phûnglem chan
Duhlian ṭawnglus-000phung-leng
Duhlian ṭawnglus-000phung-lêng
tiếng Việtvie-000phụng lệnh
tiếng Việtvie-000phụng mệnh
tiếng Việtvie-000phùng nghênh
Duhlian ṭawnglus-000phung nu
Duhlian ṭawnglus-000phûng nu
South Central Dinkadib-000phungo
tshiVenḓaven-000phungo
tiếng Việtvie-000phù ngôn
tiếng Việtvie-000phung phá
tiếng Việtvie-000phung phí
tiếng Việtvie-000phung phí hết
tiếng Việtvie-000phúng phính
tiếng Việtvie-000phung phí tiền nong
tiếng Việtvie-000phụng phịu
tiếng Việtvie-000phủng phúc
tiếng Việtvie-000phung phúng
tiếng Việtvie-000phủng phủng
tiếng Việtvie-000phừng phừng
Duhlian ṭawnglus-000phung-pui
Duhlian ṭawnglus-000phûng-pui
tiếng Việtvie-000phùng ra
tiếng Việtvie-000phùng ram phồng ra
Duhlian ṭawnglus-000phung sahmim
Duhlian ṭawnglus-000phûng sahmîm
tiếng Việtvie-000phụng sứ
tiếng Việtvie-000phụng sự
tiếng Việtvie-000phưng tây
tiếng Việtvie-000phúng thích
Duhlian ṭawnglus-000phung " thlu
Duhlian ṭawnglus-000phung thlu
tiếng Việtvie-000phụng thờ
tiếng Việtvie-000phụng thừa
tiếng Việtvie-000phụng tiên
Duhlian ṭawnglus-000phung tih
Duhlian ṭawnglus-000phûng ṭih
tiếng Việtvie-000phụng tống
tiếng Việtvie-000phụng trát
Kingulungp-000phungu
chiCheŵanya-000phungu
Yimchungruyim-000phüngü
tiếng Việtvie-000phụ ngữ
Komokmw-000phungua
tshiVenḓaven-000phungubwe
Ikalangakck-000phungugwe
tshiVenḓaven-000phunguhwe
isiNdebelende-000-phunguka
South Central Dinkadib-000phunguka
isiNdebelende-000-phungula
South Central Dinkadib-000phungula
Duhlian ṭawnglus-000phung ulawng
Duhlian ṭawnglus-000phûng ulâwng
tiếng Việtvie-000phủ ngưỡng
tiếng Việtvie-000phủ ngưỡng chi gian
tiếng Việtvie-000phù nguy
tiếng Việtvie-000phú nguyên
tiếng Việtvie-000phủ nguyên lão
tiếng Việtvie-000phúng viếng
tiếng Việtvie-000phúng vịnh
tiếng Việtvie-000phụng vụ
tiếng Việtvie-000phùng y
Duhlian ṭawnglus-000phung zawl
Duhlian ṭawnglus-000phûng " zâwl
tiếng Việtvie-000phúng điếu
tiếng Việtvie-000phu nhân
tiếng Việtvie-000phù nhân
tiếng Việtvie-000phụ nhân
tiếng Việtvie-000phủ nhận
tiếng Việtvie-000phủ nhận đại biểu
tiếng Việtvie-000phủ nhẹ
Tâi-gínan-003phùn-hō·
tiếng Việtvie-000phún hỏa
tiếng Việtvie-000phún hỏa sơn
Tâi-gínan-003phùn hō·-chhiu
Tâi-gínan-003phùn-hóe-khì
tiếng Việtvie-000phủ nhọ nồi
Tâi-gínan-003phùn-hō·-tiám
Duhlian ṭawnglus-000phun-hring
tiếng Việtvie-000phu nhũ
tiếng Việtvie-000phủ nhựa guđrôn
Englisheng-000Phu Nhuan
tiếng Việtvie-000Phú Nhuận
Urin Buliwyaquh-000phuñi
Chincha Buliwyaqul-000phuñi
Qusqu qhichwa simiquz-000phuñi
tiếng Việtvie-000phủ niệm
Girigeb-000pʰuni-kagine
Girigeb-000ph~unini
Girigeb-000pʰunini
arevelahayerenhye-002pʰunǰ
Pogolopoy-000phunju
GSB Mangaloregom-001phu.nk
GSB Mangaloregom-001phu.nkaNii
GSB Mangaloregom-001phu.nkchaak
GSB Mangaloregom-001phu.nkche
GSB Mangaloregom-001phunkche.n
GSB Mangaloregom-001phu.nkche sadhan
Tâi-gínan-003phŭn-kéng
tiếng Việtvie-000phún khẩu
Tâi-gínan-003phùn-khì-kháu
Tâi-gínan-003phùn-khí-lăi
tiếng Việtvie-000phun khói
tiếng Việtvie-000phun khói nhiều
Englisheng-000phunki
GSB Mangaloregom-001phu.nklele
GSB Mangaloregom-001phu.nkuche
GSB Mangaloregom-001phu.nkuchii naLii
tiếng Việtvie-000phun lên
tiếng Việtvie-000phun lửa
tiếng Việtvie-000phun luồng cát
tiếng Việtvie-000phún môn
tiếng Việtvie-000phun mưa
tiếng Việtvie-000phun muội
Duhlian ṭawnglus-000phun-nawi
Gàidhliggla-000phunnd Cìoprasach
Gàidhliggla-000phunnd Diobraltarach
Gàidhliggla-000phunnd Eilean Naomh Eilidh
Gàidhliggla-000phunnd Èipheiteach
Gàidhliggla-000phunnd Èireannach
Gàidhliggla-000phunnd Fàclannach
Gàidhliggla-000phunnd Iosraeleach
Gàidhliggla-000phunnd Leabanach
Gàidhliggla-000phunnd Maltach
Gàidhliggla-000phunnd Sasannach
Gàidhliggla-000phunnd Siridheach
Gàidhliggla-000phunnd Sudàin a Deas
Gàidhliggla-000phunnd Sudànach
Gàidhliggla-000phunnd Sudànach (1957–1998)
tiếng Việtvie-000phun ngược trở lại
Duhlian ṭawnglus-000phun-nun
Duhlian ṭawnglus-000phun nung
tiếng Việtvie-000phun nước
tiếng Việtvie-000phun nước cho mình
tiếng Việtvie-000phun nước cho nhau
tiếng Việtvie-000phun nước hoa
tiếng Việtvie-000phun nước một ít
tiếng Việtvie-000phun nước qua
chiCheŵanya-000phuno
Ethnologue Language Namesart-330Phu Noi
ISO 639-3 Reference Namesart-289Phunoi
ISO 639-3 Print Namesart-290Phunoi
ISO 639-3 Inverted Namesart-291Phunoi
Ethnologue Primary Language Namesart-323Phunoi
Glottolog Languoid Namesart-326Phunoi
Ethnologue Language Namesart-330Phunoi
Englisheng-000Phunoi
Phunoipho-000Phunoi
françaisfra-000phunoi
españolspa-000phunoi
Glottolog Languoid Namesart-326Phunoi-Coong
Ethnologue Language Namesart-330Phu Nong
tiếng Việtvie-000phú nông
tiếng Việtvie-000phún phạn
Deutschdeu-000Phunphin
Englisheng-000Phunphin
tiếng Việtvie-000phun phì phì
Tâi-gínan-003phun-pho
Tâi-gínan-003phun-pho lŏ-lo̍k
Duhlian ṭawnglus-000phun phun
tiếng Việtvie-000phún phún
Duhlian ṭawnglus-000phun-pui
tiếng Việtvie-000phun ... ra
tiếng Việtvie-000phun ra
tiếng Việtvie-000phun ra một tràng
tiếng Việtvie-000phun ra thành tia
Duhlian ṭawnglus-000phun-ru
Duhlian ṭawnglus-000phun sawn
Tâi-gínan-003phùn-sīa
Tâi-gínan-003phùn-sīa hui-ki
Tâi-gínan-003phùn-sīa-ki
Tâi-gínan-003phun-sù-hái pho
tiếng Việtvie-000phun sunfat
Nekonej-000pʰuntai
Tâi-gínan-003phùn-tăm
Duhlian ṭawnglus-000phun tang-tial
Duhlian ṭawnglus-000phûn tâng-ṭial
Cymraegcym-000phunt De Sudan
Tâi-gínan-003phŭn-tē
Gaeilgegle-000phunt Ghiobráltar
Cymraegcym-000phunt Gibraltar
tiếng Việtvie-000phun thác
tiếng Việtvie-000phún thạch
Tâi-gínan-003phun-tháng
Duhlian ṭawnglus-000phunthanga nu
tiếng Việtvie-000phun thành bụi
Ethnologue Language Namesart-330Phuntha Stream
Duhlian ṭawnglus-000phun-thli
chiCheŵanya-000phunthwa
Duhlian ṭawnglus-000Phun-tiha
Duhlian ṭawnglus-000Phun-ṭiha
Cymraegcym-000phunt Israel
Cymraegcym-000phunt Iwerddon
Cymraegcym-000phunt Libanus
Gaeilgegle-000phunt Mhálta
Gaeilgegle-000phunt na Cipire
Gaeilgegle-000phunt na hÉigipte
Gaeilgegle-000phunt na Liobáine
Gaeilgegle-000phunt na Siria
Gaeilgegle-000phunt na Súdáine
Gaeilgegle-000phunt na Súdáine (1957–1998)
Gaeilgegle-000phunt na Súdáine Theas
tiếng Việtvie-000phun-tơ
Gaeilgegle-000phunt Oileáin Fháclainne
Cymraegcym-000phunt Prydain
tiếng Việtvie-000phun trào
škošmi zəvůkisk-000pʰunts
Gaeilgegle-000phunt San Héilin
Englisheng-000Phuntsholing
bokmålnob-000Phuntsholing
portuguêspor-000Phuntsholing
românăron-000Phuntsholing
Englisheng-000Phuntsog Namgyal
françaisfra-000Phuntsog Namgyal
Gaeilgegle-000phunt steirling
Cymraegcym-000phunt St. Helena
Cymraegcym-000phunt Sudan
Cymraegcym-000phunt Sudan (1957–1998)
tiếng Việtvie-000phún tuyền
Cymraegcym-000phunt Ynysoedd Falkland/Malvinas
Cymraegcym-000phunt yr Aifft
tiếng Việtvie-000phụ nữ
tiếng Việtvie-000phự nữ
tiếng Việtvie-000phụ nữ ÂІn-độ
tiếng Việtvie-000phụ nữ Ba-lan
tiếng Việtvie-000phụ nữ Ba-tư
tiếng Việtvie-000phụ nữ chơi thuyền
tiếng Việtvie-000phụ nữ có thai
tiếng Việtvie-000phụ nữ da đen
tiếng Việtvie-000phụ nữ da đỏ
tiếng Việtvie-000phụ nữ góa
tiếng Việtvie-000phụ nữ Hy-lạp
tiếng Việtvie-000phụ núi cao
tiếng Việtvie-000phụ nữ kéo sợi
tiếng Việtvie-000phụ nữ lao động
tiếng Việtvie-000phun ướt
tiếng Việtvie-000phụ nữ Phần Lan
tiếng Việtvie-000phụ nữ Pháp
tiếng Việtvie-000phụ nữ quý tộc
tiếng Việtvie-000phụ nữ Ta-hi-ti
tiếng Việtvie-000phụ nữ xấu
tiếng Việtvie-000phụ nữ Xlô-vác
tiếng Việtvie-000phụ nữ yểu điệu
tiếng Việtvie-000phụ nữ đang bơi
tiếng Việtvie-000phụ nữ đang tắm
tiếng Việtvie-000phun vào
tiếng Việtvie-000phún vụ khí
tiếng Việtvie-000phún xuất
tiếng Việtvie-000phún xuất thạch
tshiVenḓaven-000-phunya
Shekgalagarixkv-000phunya


PanLex

PanLex-PanLinx