Plattdüütsch | nds-000 | quaaken |
Nyunga | nys-000 | quaʼal |
yn Ghaelg | glv-000 | quaaltagh |
yn Ghaelg | glv-000 | quaaltys |
Deutsch | deu-000 | Quaalude |
English | eng-000 | Quaalude |
suomi | fin-000 | Quaalude |
español | spa-000 | Quaalude |
English | eng-000 | quaalude |
lengua lumbarda | lmo-000 | quaand |
tiếng Việt | vie-000 | quả anh túc |
tiếng Việt | vie-000 | quả anh đào |
tiếng Việt | vie-000 | quả anh đào dại |
yn Ghaelg | glv-000 | quaant |
tiếng Việt | vie-000 | quả ăn tươi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quaa ñuu |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quaa quaa |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quaa quaa yotasindita |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quaa sichi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quaa tayu |
Kölsch | ksh-000 | quaatsche |
yn Ghaelg | glv-000 | quaaylagh |
Ruáingga | rhg-000 | qúab |
tiếng Việt | vie-000 | quả bách xù |
tiếng Việt | vie-000 | quá bán |
tiếng Việt | vie-000 | quá bận |
tiếng Việt | vie-000 | quả ban |
tiếng Việt | vie-000 | quả bàng |
tiếng Việt | vie-000 | qua bằng phà |
tiếng Việt | vie-000 | quà bánh |
tiếng Việt | vie-000 | quả banh |
tiếng Việt | vie-000 | quả ban nhồi |
tiếng Việt | vie-000 | quả báo |
tiếng Việt | vie-000 | quả baobap |
tiếng Việt | vie-000 | qua bão hoà |
tiếng Việt | vie-000 | quá bão hòa |
tiếng Việt | vie-000 | quả bạt |
tiếng Việt | vie-000 | quả bầu |
tiếng Việt | vie-000 | quả bầu bí |
tiếng Việt | vie-000 | qua bầu cử |
tiếng Việt | vie-000 | quả bầu dục |
English | eng-000 | quabbalah |
Deutsch | deu-000 | Quabbe |
Deutsch | deu-000 | Quabbel |
Deutsch | deu-000 | quabbelig |
Esperanto | epo-000 | Quabbin |
English | eng-000 | Quabbin Reservoir |
Deutsch | deu-000 | quabblig |
tiếng Việt | vie-000 | quả bế |
tiếng Việt | vie-000 | quá bê tha |
tiếng Việt | vie-000 | quả bế tụ |
tiếng Việt | vie-000 | quả bì |
tiếng Việt | vie-000 | quả bí |
tiếng Việt | vie-000 | quả bi-a |
tiếng Việt | vie-000 | qua biên giới |
tiếng Việt | vie-000 | qua biếu |
tiếng Việt | vie-000 | quà biếu |
tiếng Việt | vie-000 | quả bí ngô |
español | spa-000 | quabird |
tiếng Việt | vie-000 | quả bí đặc |
Hmoob | hnj-000 | quab npua |
tiếng Việt | vie-000 | quá bộ |
tiếng Việt | vie-000 | quá bốc |
tiếng Việt | vie-000 | quả bọc |
tiếng Việt | vie-000 | quả bồ hòn |
tiếng Việt | vie-000 | quá bội |
tiếng Việt | vie-000 | quả bom |
tiếng Việt | vie-000 | quả bom gài bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | quả bom hơi |
tiếng Việt | vie-000 | quả bom nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quả bơm thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | quả bóng |
tiếng Việt | vie-000 | quả bóng con |
tiếng Việt | vie-000 | quả bóng crickê |
tiếng Việt | vie-000 | quả bóng gỗ |
tiếng Việt | vie-000 | quả bóng mục tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | quả bóng nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | quả bóng quần vợt |
tiếng Việt | vie-000 | quả bóng thổi |
tiếng Việt | vie-000 | Quả bóng vàng châu Âu |
tiếng Việt | vie-000 | quả bóng xoáy |
tiếng Việt | vie-000 | quả bóng đá |
tiếng Việt | vie-000 | quả bóng đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | quả bỏ nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quả bóp |
Nyunga | nys-000 | quabül |
Nyunga | nys-000 | quabül-puʼutt |
Nyunga | nys-000 | quabülül |
Nyunga | nys-000 | quabül ŋuaɹdd- |
tiếng Việt | vie-000 | quả bưởi |
tiếng Việt | vie-000 | quả bưởi chùm |
tiếng Việt | vie-000 | qua bưu điện |
Nyunga | nys-000 | quabuŋ |
interlingua | ina-000 | quac |
português | por-000 | quac |
Talossan | tzl-000 | quac |
tiếng Việt | vie-000 | quác |
tiếng Việt | vie-000 | quạc |
tiếng Việt | vie-000 | quắc |
tiếng Việt | vie-000 | quặc |
tiếng Việt | vie-000 | quả cà |
tiếng Việt | vie-000 | quả cacao |
tiếng Việt | vie-000 | quả cà chua |
tiếng Việt | vie-000 | quả cách điện |
tiếng Việt | vie-000 | quạ cái |
tiếng Việt | vie-000 | quả cải |
tiếng Việt | vie-000 | quả cải ngắn |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quaca inini |
tiếng Việt | vie-000 | quả cam |
tiếng Việt | vie-000 | quả cảm |
tiếng Việt | vie-000 | quá cân |
tiếng Việt | vie-000 | quả cân |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua cana ndita |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua cana quevui |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua cana tuvui |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua cana vuiyu |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua cana yoco |
tiếng Việt | vie-000 | quả cân di động |
tiếng Việt | vie-000 | quá căng |
tiếng Việt | vie-000 | quá căng thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | quá cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | quả cánh |
tiếng Việt | vie-000 | quả cánh đôi |
tiếng Việt | vie-000 | quá cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | quá cao |
tiếng Việt | vie-000 | quà cáp |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quaca quevui saha andevui |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua casa nama |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua casa nino nama |
tiếng Việt | vie-000 | qua cát |
tiếng Việt | vie-000 | quả cật |
tiếng Việt | vie-000 | quả cà tím |
tiếng Việt | vie-000 | qua cầu |
tiếng Việt | vie-000 | quả cau |
tiếng Việt | vie-000 | quả cầu |
tiếng Việt | vie-000 | quả cầu châu Á-châu Úc |
tiếng Việt | vie-000 | quả cầu châu Âu-châu Phi |
tiếng Việt | vie-000 | quả cầu châu Mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | quả cầu có kinh tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | quả cầu lặn |
tiếng Việt | vie-000 | quả cầu lông |
tiếng Việt | vie-000 | quả cầu lửa |
tiếng Việt | vie-000 | quá câu nệ |
tiếng Việt | vie-000 | quả cầu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quả cầu pha lê |
tiếng Việt | vie-000 | quả cầu tuyết |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua cay |
tiếng Việt | vie-000 | quả cây |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua caya |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua cay ndicandii |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua cay nini ñuu coyo |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua cay saha cuchi |
tiếng Việt | vie-000 | quả cà độc dược |
tiếng Việt | vie-000 | quặc bổ |
tiếng Việt | vie-000 | quặc bộ |
paternese | nap-002 | quaccàoto |
paternese | nap-002 | quaccaotoronàto |
interlingua | ina-000 | quaccar |
italiano | ita-000 | quaccera |
napulitano | nap-000 | quacche |
irpino | nap-003 | quacche |
paternese | nap-002 | quàcche |
napulitano | nap-000 | quaccheduno |
italiano | ita-000 | quacchera |
italiano | ita-000 | Quaccherismo |
italiano | ita-000 | quaccherismo |
italiano | ita-000 | quacchero |
italiano | ita-000 | quàcchero |
napulitano | nap-000 | quaccheruno |
napulitano | nap-000 | quacchi |
paternese | nap-002 | quacchirùno |
lengua lígure | lij-000 | quaccio |
lengua lígure | lij-000 | quàccio |
Zeneize | lij-002 | quàccio |
lengua lígure | lij-000 | quacciu |
napulitano | nap-000 | quaccosa |
paternese | nap-002 | quaccòsa |
English | eng-000 | quacdragesimal |
Bai | bfc-000 | quaCe |
Talossan | tzl-000 | Quacean |
français | fra-000 | qu’à cela ne tienne |
napulitano | nap-000 | quacentaru |
Nourmaund | xno-000 | quacer |
Talossan | tzl-000 | quacervat |
català | cat-000 | Quach |
Esperanto | epo-000 | Quach |
español | spa-000 | Quach |
tiếng Việt | vie-000 | quách |
tiếng Việt | vie-000 | quạch |
tiếng Việt | vie-000 | quả chà là |
tiếng Việt | vie-000 | quá chậm |
tiếng Việt | vie-000 | quá chăm sóc |
tiếng Việt | vie-000 | quạ chân dỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quả chanh |
tiếng Việt | vie-000 | quả chanh chua |
Arrernte | are-000 | quachaulquooma |
GSB Karwar | gom-004 | quacheet |
tiếng Việt | vie-000 | quá chén |
tiếng Việt | vie-000 | Quách Gia |
français | fra-000 | quachi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi caa q cata cusi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi cahui |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi cana |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi canu |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi dzinda |
tiếng Việt | vie-000 | quả chiêu liêu |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi mayndi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi may ñuhundi |
tiếng Việt | vie-000 | quá chín |
tiếng Việt | vie-000 | quả chín |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi naa |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi nasa tnaha si ñayevui |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi ña tuvui yuhu nuu |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi ña yuhu nuu |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi ndahui |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi nene |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi noho tutnu ñoho dziñe |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi sa ndidzo sa tavui |
tiếng Việt | vie-000 | quá chi tiết |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi yehe dzeque yehe tnaa sa dzuchi yocacu |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi yodzahui ñaha sindi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi yodza ña cuii inindi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi yoo nduvui dzavua |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi yoo quidza |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi yoquidza ndaha sahando |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quachi yoquidza yuhu nuundo |
tiếng Việt | vie-000 | Quách Khiếu Thiên |
tiếng Việt | vie-000 | Quách Mạt Nhược |
tiếng Việt | vie-000 | quả chôm chôm |
tiếng Việt | vie-000 | qua chỗ nào |
tiếng Việt | vie-000 | Quách Phá Lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | Quách Phù |
tiếng Việt | vie-000 | Quách Phú Thành |
tiếng Việt | vie-000 | Quách Thiện Ni |
tiếng Việt | vie-000 | Quách Thịnh |
tiếng Việt | vie-000 | Quách Tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | Quách Tử Nghi |
tiếng Việt | vie-000 | Quách Tương |
tiếng Việt | vie-000 | quá chừng |
tiếng Việt | vie-000 | quá chừng quá đỗi |
tiếng Việt | vie-000 | quả chuối |
tiếng Việt | vie-000 | quả chuối hoa |
tiếng Việt | vie-000 | quả chuối lá |
tiếng Việt | vie-000 | qua chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | quá chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | quá chú ý đến |
ternano | ita-003 | quaci |
valdugèis | pms-002 | quacià |
Xamta | xan-001 | quačil |
English | eng-000 | quacimmila de canario |
lingua siciliana | scn-000 | quacina |
łéngua vèneta | vec-000 | quacio |
Universal Networking Language | art-253 | quack |
Deutsch | deu-000 | quack |
English | eng-000 | quack |
yn Ghaelg | glv-000 | quack |
Norn | nrn-000 | quack |
yn Ghaelg | glv-000 | quackal |
English | eng-000 | quack doctor |
Mennoniten-Plautdietsch | pdt-001 | quacke |
English | eng-000 | quacked |
English | eng-000 | quack effect |
Deutsch | deu-000 | Quackelbusch |
Deutsch | deu-000 | Quackelei |
Deutsch | deu-000 | quackeln |
Plattdüütsch | nds-000 | quackeln |
English | eng-000 | Quacker |
English | eng-000 | quacker |
English | eng-000 | quackeries |
Universal Networking Language | art-253 | quackery |
English | eng-000 | quackery |
Universal Networking Language | art-253 | quackery(icl>dishonesty>thing,equ>charlatanism) |
Universal Networking Language | art-253 | quackery(icl>medical_practice>thing) |
English | eng-000 | quack grass |
English | eng-000 | quackgrass |
English | eng-000 | quackgrass meadow |
Universal Networking Language | art-253 | quack(icl>act>occur,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | quack(icl>doctor) |
Universal Networking Language | art-253 | quack(icl>sound) |
Universal Networking Language | art-253 | quack(icl>utter>do,agt>thing) |
English | eng-000 | quacking |
English | eng-000 | quacking bog |
English | eng-000 | Quacking Frog |
English | eng-000 | quacking frog |
English | eng-000 | quackish |
English | eng-000 | quackishly |
English | eng-000 | quackishness |
English | eng-000 | quackism |
English | eng-000 | quackle |
English | eng-000 | quack medicine |
Norn | nrn-000 | quackoo |
bălgarski ezik | bul-001 | Quack Pack |
English | eng-000 | Quack Pack |
italiano | ita-000 | Quack Pack |
Nederlands | nld-000 | Quack Pack |
português | por-000 | Quack Pack |
svenska | swe-000 | Quack Pack |