Hànyǔ | cmn-003 | quǎn niào xī suān |
Hànyǔ | cmn-003 | quán niè de |
tiếng Việt | vie-000 | quan niệm |
tiếng Việt | vie-000 | quan niệm sai |
Hànyǔ | cmn-003 | quánnìng |
tiếng Việt | vie-000 | quần nịt |
tiếng Việt | vie-000 | quần nịt ngắn |
tiếng Việt | vie-000 | quần nịt phồng |
tiếng Việt | vie-000 | quần nịt phụ nữ |
Hànyǔ | cmn-003 | quánniú |
ternano | ita-003 | quanno |
napulitano | nap-000 | quanno |
caccianese | nap-001 | quanno |
irpino | nap-003 | quanno |
Maceratese | ita-008 | quànno |
paternese | nap-002 | quànno |
tiếng Việt | vie-000 | quan nội |
tiếng Việt | vie-000 | quân nổi loạn |
tiếng Việt | vie-000 | quan nội thị |
Hànyǔ | cmn-003 | quànnóng |
Hànyǔ | cmn-003 | quānnòng |
Hànyǔ | cmn-003 | quànnóngshǐ |
napulitano | nap-000 | quannu |
caccianese | nap-001 | quannu |
lingua siciliana | scn-000 | quannu |
palermitano | scn-001 | quannu |
napulitano | nap-000 | quànnu |
lingua siciliana | scn-000 | quànnu |
sardu | srd-000 | quànnu |
Hànyǔ | cmn-003 | quán nǚ lán shǔ |
núu-ʼapaghapi̱ | ute-000 | quan-nump |
núu-ʼapaghapi̱ | ute-000 | quannump |
tiếng Việt | vie-000 | quán nước |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quaño |
tiếng Việt | vie-000 | quả noãn |
tiếng Việt | vie-000 | quà Nô-en |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Okeechobee |
tiếng Việt | vie-000 | quan ôn |
tiếng Việt | vie-000 | quá nóng |
tiếng Việt | vie-000 | quần ống loe |
tiếng Việt | vie-000 | quần ống rộng |
tiếng Việt | vie-000 | quần ống túm |
tiếng Việt | vie-000 | quần ống tuýp |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | quano nini yoco dzita si tay quahi / yoco nduta |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua noo cadzi |
Proto-Oto-Pamean | omq-000 | qua noo cani |
Hànyǔ | cmn-003 | quán pán |
Hànyǔ | cmn-003 | quánpán |
Hànyǔ | cmn-003 | quānpán |
Hànyǔ | cmn-003 | quán pán huā shǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán pán quán pán de |
Hànyǔ | cmn-003 | quánpánr |
Hànyǔ | cmn-003 | quán pán sī xiǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánpánzi |
Hànyǔ | cmn-003 | quán pèi zǐ |
tiếng Việt | vie-000 | quấn phải |
tiếng Việt | vie-000 | quan phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | quân phạm |
tiếng Việt | vie-000 | quân phân |
tiếng Việt | vie-000 | quần phân |
tiếng Việt | vie-000 | quân phăng teo |
tiếng Việt | vie-000 | quân phăng-teo |
tiếng Việt | vie-000 | quân phản nghịch |
tiếng Việt | vie-000 | quan pháp |
tiếng Việt | vie-000 | quân pháp |
tiếng Việt | vie-000 | quân phí |
tiếng Việt | vie-000 | quần phi |
tiếng Việt | vie-000 | quân phiến loạn |
tiếng Việt | vie-000 | quan phiệt |
tiếng Việt | vie-000 | quân phiệt |
tiếng Việt | vie-000 | quân phiệt hoá |
tiếng Việt | vie-000 | quân phiệt hóa |
tiếng Việt | vie-000 | quan phong |
tiếng Việt | vie-000 | quan phòng |
tiếng Việt | vie-000 | quân phong |
tiếng Việt | vie-000 | quần phong |
tiếng Việt | vie-000 | quần phồng |
tiếng Việt | vie-000 | quân phong quân kỉ |
tiếng Việt | vie-000 | quân phù |
tiếng Việt | vie-000 | quân phú |
tiếng Việt | vie-000 | quân phủ |
tiếng Việt | vie-000 | quan phục |
tiếng Việt | vie-000 | quân phục |
tiếng Việt | vie-000 | quân phục kích |
tiếng Việt | vie-000 | quan phương |
tiếng Việt | vie-000 | quần phương |
Hànyǔ | cmn-003 | quán pí |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn pí |
Hànyǔ | cmn-003 | quán piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán piān wù |
Hànyǔ | cmn-003 | quán piào dì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán pín dài tiān xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán pín dào fàng dà qì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán pín dào tiān xiàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán pín dào tiáo xié |
Hànyǔ | cmn-003 | quán píng mù |
Hànyǔ | cmn-003 | quán píng mù biān jí |
Hànyǔ | cmn-003 | quán píng mù biān jí qì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán píng mù cāo zuò jiàn qū |
Hànyǔ | cmn-003 | quán píng mù chǔ lǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán píng mù fāng shì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán píng mù xiǎn shì |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Polk |
Hànyǔ | cmn-003 | quánpù |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎnpù |
Hànyǔ | cmn-003 | quán pǔ de |
Hànyǔ | cmn-003 | quán pǔ lèi |
Hànyǔ | cmn-003 | quánpùlèi |
Hànyǔ | cmn-003 | quán pǔ zú de |
tiếng Việt | vie-000 | quân Q |
Nourmaund | xno-000 | quanqe |
Nourmaund | xno-000 | quanqes |
Nourmaund | xno-000 | quanqez |
Hànyǔ | cmn-003 | quànqì |
Hànyǔ | cmn-003 | quánqì |
Hànyǔ | cmn-003 | quánqí |
Hànyǔ | cmn-003 | quánqī |
Hànyǔ | cmn-003 | quánqiáng |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn qiángwéi |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiě |
Hànyǔ | cmn-003 | quánqiě |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qín |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qīng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánqíng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qīng huà |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qīng líng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qīng líng mìng lìng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiu |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú |
Hànyǔ | cmn-003 | quánqiú |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú biàn nuan |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú dìng wèi xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú dì zhǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú háng yì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú hóng |
Hànyǔ | cmn-003 | quanqiuhua |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú hua |
Hànyǔ | cmn-003 | quánqiúhuà |
Hànyǔ | cmn-003 | quanqiu nuanhua |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú nuǎn hua |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú qì hòu |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú qì hòu biàn nuan |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú qì hòu shēng wen |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú qì hòu xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú tōng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú tōng xìn wèi xīng xì tǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú tóu yǐng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú tóu yǐng dì tú |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú wǎng luò |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú wèi zhì cè dìng xì tong |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú xing |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú xìng chōng tū |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú xìng hǎi miàn shēng jiàng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú xué |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú zhàn lüè |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú zhǔ yì zhě |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qiú zī xùn wang |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qu |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qǔ |
Hànyǔ | cmn-003 | quánqū |
Hànyǔ | cmn-003 | quánqǔ |
tiếng Việt | vie-000 | quan quả |
tiếng Việt | vie-000 | quán quà |
tiếng Việt | vie-000 | quan quách |
tiếng Việt | vie-000 | quằn quại |
tiếng Việt | vie-000 | quằn quại đau đớn |
interlingua | ina-000 | quanquam |
tiếng Việt | vie-000 | quan quân |
Hànyǔ | cmn-003 | quán quan |
Hànyǔ | cmn-003 | quán quán |
tiếng Việt | vie-000 | quán quân |
tiếng Việt | vie-000 | quán quần |
Hànyǔ | cmn-003 | quánquán |
tiếng Việt | vie-000 | quân quan |
tiếng Việt | vie-000 | quân quản |
Hànyǔ | cmn-003 | quān quān |
Hànyǔ | cmn-003 | quānquān |
tiếng Việt | vie-000 | quản quân |
tiếng Việt | vie-000 | quận quan |
Hànyǔ | cmn-003 | quánquándàibiǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | quán quán dài lǐ rén |
Hànyǔ | cmn-003 | quánquándàshǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán quán fú yīng |
tiếng Việt | vie-000 | quan quang |
Hànyǔ | cmn-003 | quán quán gōng shǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | quánquángōngshǐ |
tiếng Việt | vie-000 | quấn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | quẩn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | quấn quanh mình |
Hànyǔ | cmn-003 | quán quán quán quán de |
Hànyǔ | cmn-003 | quānquānr |
Hànyǔ | cmn-003 | Quānquānxióng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánquánzhèng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán quán zhī chén |
tiếng Việt | vie-000 | quần quật |
tiếng Việt | vie-000 | quàn quạu |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qū chuān kǒng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánqūdù |
Romant | fro-000 | quanque |
Nourmaund | xno-000 | quanque |
Nourmaund | xno-000 | quanque a |
Nourmaund | xno-000 | quanque … de |
tiếng Việt | vie-000 | quăn queo |
tiếng Việt | vie-000 | quằn quèo |
tiếng Việt | vie-000 | quặn quẹo |
Minhe Mangghuer | mjg-002 | quanquerli |
Nourmaund | xno-000 | quanques |
Nourmaund | xno-000 | quanque unc |
Nourmaund | xno-000 | quanqui |
tiếng Việt | vie-000 | quấn quít |
Hànyǔ | cmn-003 | quán qǔ lǜ |
tiếng Việt | vie-000 | quân quốc |
tiếng Việt | vie-000 | quan quy |
tiếng Việt | vie-000 | quần quý |
tiếng Việt | vie-000 | quan quyền |
tiếng Việt | vie-000 | quân quyền |
tiếng Việt | vie-000 | quấn quýt |
Hànyǔ | cmn-003 | quànr |
Hànyǔ | cmn-003 | quánr |
Hànyǔ | cmn-003 | quānr |
Hànyǔ | cmn-003 | quán ran |
Hànyǔ | cmn-003 | quán rán |
Hànyǔ | cmn-003 | quánrán |
Hànyǔ | cmn-003 | quán rán bù gù |
Hànyǔ | cmn-003 | quánrǎng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán rán méi yǒu |
Hànyǔ | cmn-003 | quánrèn |
Hànyǔ | cmn-003 | quánrén |
Hànyǔ | cmn-003 | quánrì |
Hànyǔ | cmn-003 | quán rì cháo |
Hànyǔ | cmn-003 | quán rì hū jiào shù |
Hànyǔ | cmn-003 | quán rì huó wù liàng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán rì zhì |
tiếng Việt | vie-000 | quấn rối |
tiếng Việt | vie-000 | quấn rơm |
Hànyǔ | cmn-003 | quānróng |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎnróng |
tiếng Việt | vie-000 | quần rộng |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn ru |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn rú |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎnrú |
tiếng Việt | vie-000 | quán rượu |
tiếng Việt | vie-000 | quán rượu bất lương |
tiếng Việt | vie-000 | quán rượu bình dân |
tiếng Việt | vie-000 | quán rượu lậu |
tiếng Việt | vie-000 | quán rượu ngoại ô |
tiếng Việt | vie-000 | quán rượu ngoài trời |
tiếng Việt | vie-000 | quán rượu nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quán rượu nổi |
tiếng Việt | vie-000 | quán rượu Pháp |
tiếng Việt | vie-000 | quán rượu tồi |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎnrúxuépài |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn rú zhǔ yi |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎn rú zhǔ yì |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎnrúzhǔyì |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Sacramento |
Talossan | tzl-000 | quansadarh |
Hànyǔ | cmn-003 | quánsāi |
tiếng Việt | vie-000 | quan san |
tiếng Việt | vie-000 | quan sản |
tiếng Việt | vie-000 | quân sản |
tiếng Việt | vie-000 | quấn sang bên phải |
tiếng Việt | vie-000 | quan sảnh |
tiếng Việt | vie-000 | quán sanh |
tiếng Việt | vie-000 | quan săn sói |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Santa Barbara |
tiếng Việt | vie-000 | Quận Santa Cruz |
Hànyǔ | cmn-003 | quán sǎo miáo |
tiếng Việt | vie-000 | quan sát |
tiếng Việt | vie-000 | quan sát bấm giờ |
tiếng Việt | vie-000 | quan sát kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | quần sát mình |
tiếng Việt | vie-000 | quan sát thấy |
tiếng Việt | vie-000 | quan sát tìm ra |
tiếng Việt | vie-000 | quan sát viên |
tiếng Việt | vie-000 | quan sát được |
Hànyǔ | cmn-003 | quánsèfǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | quán sè jiāo piàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán sè máng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán sè quán sè de |
Hànyǔ | cmn-003 | quánsèxìng |
Deutsch | deu-000 | Quanshan |
Hànyǔ | cmn-003 | quànshàn |
Hànyǔ | cmn-003 | quàn shàn chéng è |
Hànyǔ | cmn-003 | quān shàng |
Hànyǔ | cmn-003 | quàn shàn jiè è |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshè |
Hànyǔ | cmn-003 | quān shě |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shēn |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshēn |
Hànyǔ | cmn-003 | quán sheng |
Hànyǔ | cmn-003 | quán shèng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshèng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshēng |
Hànyǔ | cmn-003 | quánshěng |
Hànyǔ | cmn-003 | quānshēng |
Hànyǔ | cmn-003 | quǎnshēng |