Uyghurche | uig-001 | quyashning sholisi |
Uyghurche | uig-001 | quyashning shümürüsh körsetküchi |
Uyghurche | uig-001 | quyashning sinxronluq orbitisi |
Uyghurche | uig-001 | quyashning tartish küchi |
Uyghurche | uig-001 | quyashning tewrinishi |
Uyghurche | uig-001 | quyashning yoruqluqi |
Uyghurche | uig-001 | quyashni ölchesh |
Uyghurche | uig-001 | quyash nuri |
Uyghurche | uig-001 | quyash nurida pompilinidighan lazér |
Uyghurche | uig-001 | quyash nuridin qachidighanlar |
Uyghurche | uig-001 | quyash nuridin qachidighanlar etriti |
Uyghurche | uig-001 | quyash nuridin qachidighan ömüchük |
Uyghurche | uig-001 | quyash nuriliq parnik |
Uyghurche | uig-001 | quyash nurining chüshüshi |
Uyghurche | uig-001 | quyash nurining chüshüsh waqiti |
Uyghurche | uig-001 | quyash nuri sanaiti |
Uyghurche | uig-001 | quyash nuri siziqliri |
Uyghurche | uig-001 | quyash nutatsiyisi |
Uyghurche | uig-001 | quyash olturmaq |
Uyghurche | uig-001 | quyash orbitisi |
Uyghurche | uig-001 | quyash ösüki |
Uyghurche | uig-001 | quyash paaliyiti |
Uyghurche | uig-001 | quyash parallaksi |
Uyghurche | uig-001 | quyash perqi |
Uyghurche | uig-001 | quyash pétiwatqan waqittiki is-tumanlar |
Uyghurche | uig-001 | quyashqa baqmaq |
Uyghurche | uig-001 | quyash qalpiqi |
Uyghurche | uig-001 | quyashqa yéqin nuqta arguménti |
Uyghurche | uig-001 | quyashqa yéqin nuqta uzunluqi |
Uyghurche | uig-001 | quyashqa yéqin nuqtidiki |
Uyghurche | uig-001 | quyashqa yéqin nuqtining prétséssiyisi |
Uyghurche | uig-001 | quyashqa yéqin yultuz |
Uyghurche | uig-001 | quyashqa yiraqliq |
Uyghurche | uig-001 | quyashqa yüzlenʼgen kométa quyruqi |
Uyghurche | uig-001 | quyashqa yüzlenmek |
Uyghurche | uig-001 | quyash qotin |
Uyghurche | uig-001 | quyash qotini |
Uyghurche | uig-001 | quyash quliqi |
Uyghurche | uig-001 | quyash qurti |
Uyghurche | uig-001 | quyash qushi |
Uyghurche | uig-001 | quyash qutini |
Uyghurche | uig-001 | quyash radiatisiyisi |
Uyghurche | uig-001 | quyash radiatsiyisi |
Uyghurche | uig-001 | quyash radio émissiyisi |
Uyghurche | uig-001 | quyash radio shawquni |
Uyghurche | uig-001 | quyash rakétisi |
Uyghurche | uig-001 | quyash saiti |
Uyghurche | uig-001 | quyash saiti strélkisi |
Uyghurche | uig-001 | quyash sériqi |
Uyghurche | uig-001 | quyash shamili |
Uyghurche | uig-001 | quyash shamili qewiti |
Uyghurche | uig-001 | quyash shawquni |
Uyghurche | uig-001 | quyash sherqtin kötürülmek |
Uyghurche | uig-001 | quyash sikli |
Uyghurche | uig-001 | quyashsiman méduza |
qaraqalpaq tili | kaa-000 | Quyash sisteması |
Uyghurche | uig-001 | Quyash sistémisi |
Uyghurche | uig-001 | quyash sistémisi |
Uyghurche | uig-001 | quyash sistémisidin sirtqi |
Uyghurche | uig-001 | quyash sistémisining modéli |
Uyghurche | uig-001 | quyash sistémisi telimati |
Uyghurche | uig-001 | quyash spéktri |
Uyghurche | uig-001 | quyash taji |
Uyghurche | uig-001 | quyashtek körünidighan magnétron |
Uyghurche | uig-001 | quyash téléskopi |
Uyghurche | uig-001 | quyash tepti |
Uyghurche | uig-001 | quyash térmométri |
Uyghurche | uig-001 | quyashtin qachidighan ömüchük |
Uyghurche | uig-001 | quyashtin yiraq nuqta |
Uyghurche | uig-001 | quyash tipliq turghun yultuz |
Uyghurche | uig-001 | quyash tipliq yultuz |
Uyghurche | uig-001 | quyash turaqliq sani |
Uyghurche | uig-001 | quyash tuzi |
Uyghurche | uig-001 | quyash uchiqi |
Uyghurche | uig-001 | quyash ultra binepshe radiatsiyisi |
Uyghurche | uig-001 | quyash ussuli |
Uyghurche | uig-001 | quyash waqti |
Uyghurche | uig-001 | quyashxan |
Uyghurche | uig-001 | quyash yaki ayning quliqi |
Uyghurche | uig-001 | quyash yelkini |
Uyghurche | uig-001 | quyash-yer hadisisi |
Uyghurche | uig-001 | quyash-yer shari-ay modéli |
Uyghurche | uig-001 | quyash yili |
Uyghurche | uig-001 | quyash yoli |
Uyghurche | uig-001 | quyash yönilishi boyiche aylinidighan |
Uyghurche | uig-001 | quyash yönilishige qarshi yönilish |
Uyghurche | uig-001 | quyash yoruqluqi |
Uyghurche | uig-001 | quyash yultuzi |
Uyghurche | uig-001 | quyash yüzidin ötüsh |
Iñupiat | esi-000 | quyatchaktuq |
Alutiiq | ems-000 | Quyawim Iralua |
tiếng Việt | vie-000 | Quy-ba |
tiếng Việt | vie-000 | quý bà |
tiếng Việt | vie-000 | quỵ bái |
tiếng Việt | vie-000 | quy bản |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ bán mỡ thừa |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ bảo thọ |
tiếng Việt | vie-000 | quý ba tháng |
tiếng Việt | vie-000 | quý báu |
tiếng Việt | vie-000 | quý báu vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ bí |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ biện |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ bí mật |
tatar tele | tat-000 | quy bişlege |
tiếng Việt | vie-000 | quý bốn tháng |
Muisca | chb-000 | quybsa |
Muisca | chb-000 | quyca |
tiếng Việt | vie-000 | quy cách |
tiếng Việt | vie-000 | quy cách hoá |
tiếng Việt | vie-000 | quy cách hóa |
Muisca | chb-000 | quycagua azonuca |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ cái |
tiếng Việt | vie-000 | quý cán |
tiếng Việt | vie-000 | Quý Cảng |
tiếng Việt | vie-000 | quy canh |
tiếng Việt | vie-000 | quý canh |
tiếng Việt | vie-000 | quy cầu |
Muisca | chb-000 | quycaz atinansuca |
Nourmaund | xno-000 | quyce |
tiếng Việt | vie-000 | quých |
tiếng Việt | vie-000 | quy chân |
tiếng Việt | vie-000 | Quý Châu |
tiếng Việt | vie-000 | Quỹ Châu Âu |
tiếng Việt | vie-000 | quy chế |
tiếng Việt | vie-000 | quy chế hành nghề |
tiếng Việt | vie-000 | Quy chế Q |
tiếng Việt | vie-000 | quy chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | quy chính |
tiếng Việt | vie-000 | quy cho |
Muisca | chb-000 | quychquy |
tiếng Việt | vie-000 | quy chuẩn hóa |
tiếng Việt | vie-000 | quý chức |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ chung |
Muisca | chb-000 | quychyquy |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ con |
tiếng Việt | vie-000 | quy công |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ công |
tiếng Việt | vie-000 | quy cốt |
tiếng Việt | vie-000 | quy củ |
tiếng Việt | vie-000 | quy cữu |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ cứu tế |
tiếng Việt | vie-000 | Quý Dậu |
tiếng Việt | vie-000 | quỷ dạ xoa |
tiếng Việt | vie-000 | quy doanh |
tiếng Việt | vie-000 | Quý Dương |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ dự trữ |
Muisca | chb-000 | quye |
Hànyǔ | cmn-003 | qūyè |
Hànyǔ | cmn-003 | qǔ yè bìng |
Muisca | chb-000 | quyeca |
Muisca | chb-000 | quyecho |
Hànyǔ | cmn-003 | qù yè jì |
tiếng Việt | vie-000 | quyên |
tiếng Việt | vie-000 | quyến |
tiếng Việt | vie-000 | quyền |
tiếng Việt | vie-000 | quyển |
tiếng Việt | vie-000 | quyện |
tiếng Việt | vie-000 | quyên ai |
tiếng Việt | vie-000 | quyển anbom |
tiếng Việt | vie-000 | Quyền Anh |
tiếng Việt | vie-000 | quyền Anh |
tiếng Việt | vie-000 | quyền anh |
tiếng Việt | vie-000 | quyền ăn lộc |
tiếng Việt | vie-000 | quyền ăn nói |
tiếng Việt | vie-000 | quyên ấp |
tiếng Việt | vie-000 | quyển astheno |
tiếng Việt | vie-000 | quyển bá |
tiếng Việt | vie-000 | quyền bá chủ |
tiếng Việt | vie-000 | quyển bài tập |
tiếng Việt | vie-000 | quyền bầu cử |
tiếng Việt | vie-000 | quyền bay qua |
tiếng Việt | vie-000 | quyền biến |
tiếng Việt | vie-000 | quyển biên lai |
tiếng Việt | vie-000 | quyền bính |
tiếng Việt | vie-000 | quyển bình lưu |
tiếng Việt | vie-000 | quyền bổng |
tiếng Việt | vie-000 | quyền bổ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | quyền bờ nước |
tiếng Việt | vie-000 | quyền cầm cố |
tiếng Việt | vie-000 | quyện cần |
tiếng Việt | vie-000 | quyền cao chức trọng |
tiếng Việt | vie-000 | quyền cao nhất |
tiếng Việt | vie-000 | quyến cấp |
tiếng Việt | vie-000 | quyên cát |
tiếng Việt | vie-000 | quyền câu cá |
tiếng Việt | vie-000 | quyền cha |
tiếng Việt | vie-000 | quyền chăn thả |
tiếng Việt | vie-000 | quyền chế |
tiếng Việt | vie-000 | quyền chiếm hữu |
tiếng Việt | vie-000 | quyền chỉ huy |
tiếng Việt | vie-000 | quyền chính thống |
tiếng Việt | vie-000 | quyền chi phối |
tiếng Việt | vie-000 | quyền chỉ định |
tiếng Việt | vie-000 | quyền chọn |
tiếng Việt | vie-000 | quyền chống án |
tiếng Việt | vie-000 | quyền chở phà |
tiếng Việt | vie-000 | quyền chủ |
tiếng Việt | vie-000 | quyển chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | quyền chuyên chế |
tiếng Việt | vie-000 | quyến cố |
tiếng Việt | vie-000 | quyền công dân |
tiếng Việt | vie-000 | quyền con người |
tiếng Việt | vie-000 | quyền con trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | quyền cốt |
tiếng Việt | vie-000 | quyền của con người |
tiếng Việt | vie-000 | quyền cục |
tiếng Việt | vie-000 | quyên cúng |
tiếng Việt | vie-000 | quyền cước |
tiếng Việt | vie-000 | quyên danh |
tiếng Việt | vie-000 | quyến dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | quyến dũ |
tiếng Việt | vie-000 | quyến dụ |
tiếng Việt | vie-000 | quyện du |
tiếng Việt | vie-000 | quyền dùng |
tiếng Việt | vie-000 | quyền dũng |
tiếng Việt | vie-000 | quyền dựng quán ở chợ |
tiếng Việt | vie-000 | quyên giảm |
tiếng Việt | vie-000 | quyền giám mục |
tiếng Việt | vie-000 | quyền gia nhập |
tiếng Việt | vie-000 | quyên giáo |
tiếng Việt | vie-000 | quyền giáo huấn |
tiếng Việt | vie-000 | quyến giới |
tiếng Việt | vie-000 | quyền giới thiệu |
tiếng Việt | vie-000 | quyền giữ chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | quyên góp |
tiếng Việt | vie-000 | quyên góp nặng nề |
tiếng Việt | vie-000 | quyền hạn |
tiếng Việt | vie-000 | quyền hành |
tiếng Việt | vie-000 | quyền hành ban cho |
tiếng Việt | vie-000 | quyền hành của khan |
tiếng Việt | vie-000 | quyền hành nhà vua |
tiếng Việt | vie-000 | quyền hành pháp |
tiếng Việt | vie-000 | quyền hạn vô thượng |
tiếng Việt | vie-000 | quyền hoa lợi |
tiếng Việt | vie-000 | quyền hoàng đế |
tiếng Việt | vie-000 | quyền hoạnh |
tiếng Việt | vie-000 | quyền hơn |
tiếng Việt | vie-000 | quyền hư hữu |
tiếng Việt | vie-000 | quyền kết hôn |
tiếng Việt | vie-000 | quyền kế vị |
tiếng Việt | vie-000 | Quyền Khách hàng Truy cập Máy chủ |
tiếng Việt | vie-000 | quyền khai thác mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quyển khí |
tiếng Việt | vie-000 | quyên khu |
tiếng Việt | vie-000 | quyền kiểm duyệt |
tiếng Việt | vie-000 | quyên kim |
tiếng Việt | vie-000 | quyển kinh |
tiếng Việt | vie-000 | quyền làm chủ |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lãnh chúa |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lãnh ngoại |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lãnh thổ |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lânh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lãnh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lập pháp |
tiếng Việt | vie-000 | quyển lập pháp |
tiếng Việt | vie-000 | quyên lệ |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lĩnh thêm |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lợi |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lợi bản thân |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lợi cá biệt |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lợi dòng nòi |
tiếng Việt | vie-000 | quyển lửa |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lựa chọn |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lực |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lực nhân dân |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lực pháp lý |
tiếng Việt | vie-000 | Quyền lực thị trường |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lực vô hạn |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lực vô thượng |
tiếng Việt | vie-000 | Quyền lực độc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lui tới |
tiếng Việt | vie-000 | quyền lược |
tiếng Việt | vie-000 | quyến luyến |
tiếng Việt | vie-000 | quyền mẹ |
tiếng Việt | vie-000 | quyên mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | quyên miễn |
tiếng Việt | vie-000 | quyền môn |
tiếng Việt | vie-000 | quyền mưu |
tiếng Việt | vie-000 | quyền năng |
tiếng Việt | vie-000 | quyển nặng |
tiếng Việt | vie-000 | quyên ngân |
tiếng Việt | vie-000 | quyền nghi |
tiếng Việt | vie-000 | quyền ngoại lệ |
tiếng Việt | vie-000 | quyền ngồi trên |
tiếng Việt | vie-000 | quyền người dùng |
tiếng Việt | vie-000 | quyền ngự trị |
tiếng Việt | vie-000 | quyên nhân |
tiếng Việt | vie-000 | quyền nhặt quả sồi |
tiếng Việt | vie-000 | quyện nhau |
tiếng Việt | vie-000 | quyền nhiếp |
tiếng Việt | vie-000 | quyển nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | quyến niệm |
tiếng Việt | vie-000 | quyền nối ngôi |
tiếng Việt | vie-000 | quyển nước |
tiếng Việt | vie-000 | quyền ở trước |