Uyghurche | uig-001 | su heqqi |
Lingwa de Planeta | art-287 | suher |
russkij | rus-001 | šúher |
tiếng Việt | vie-000 | sự hé ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự hé rạng |
Loglan | jbo-001 | su herfa |
Zanaki | zak-000 | suherya |
Uyghurche | uig-001 | su-hesellik préparat |
Gāndhāri | pgd-000 | suheṣi |
Lingwa de Planeta | art-287 | suhe-si rida |
hrvatski | hrv-000 | suhe šljive |
bosanski | bos-000 | suhe stvari |
tiếng Việt | vie-000 | sự hết |
Chamoru | cha-000 | suheta |
tiếng Việt | vie-000 | sự hết ảo tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hết co |
tiếng Việt | vie-000 | sự hết hạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hết hơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hệ thống hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự hệ thống hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự hết lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hết sức ngạc nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | sự hết thời |
Chamoru | cha-000 | suhetu |
Yanomamö | guu-000 | suhe up3 |
Yanomámi | wca-000 | suhe upə |
Lingwa de Planeta | art-287 | suhe vino |
Hànyǔ | cmn-003 | sūhewán |
Hànyǔ | cmn-003 | sū hé xiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | sūhéxiāng |
Hànyǔ | cmn-003 | sū hé xiāng chún |
Hànyǔ | cmn-003 | sū hé xiāng yīng |
Hànyǔ | cmn-003 | sū hé xiāng zhī |
Hànyǔ | cmn-003 | sù hé xìng de |
English | eng-000 | Suheyl |
English | eng-000 | Süheyl Batum |
Türkçe | tur-000 | Süheyl Batum |
Uyghurche | uig-001 | suheyle |
Hànyǔ | cmn-003 | sūhéyóu |
Mangalasi | mcq-000 | suheʔa |
Tsalagi Gawonihisdi | chr-001 | suhga |
Nevada Shoshoni | shh-004 | suh-goo-wee-up |
Nevada Shoshoni | shh-004 | suhgooweeup |
Tâi-gí | nan-003 | suh gŭ-leng |
Fulfulde | fub-000 | suhha |
nešili | hit-000 | suhha- |
nešili | hit-000 | suhhai- |
nešili | hit-000 | suhhant- |
Tâi-gí | nan-003 | suh-hoeh |
Tâi-gí | nan-003 | suh-hoeh-kúi |
eesti | ekk-000 | Suhhoi Su-27 |
eesti | ekk-000 | Suhhona |
eesti | ekk-000 | Suhhumi |
Aguaruna | agr-000 | suhi |
Lingwa de Planeta | art-287 | suhi |
Bunama | bdd-000 | suhi |
euskara | eus-000 | suhi |
magyar | hun-000 | suhi |
Gāndhāri | pgd-000 | suhi |
Tagalog | tgl-000 | suhi |
Yanomámi | wca-000 | suhi |
Wikang Filipino | fil-000 | suhî |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỉ |
manju gisun | mnc-000 | šuhi |
'eüṣkara | eus-002 | ’ṣühi |
Akye | ati-000 | sṹ hĩã́ |
Tâi-gí | nan-003 | su-hiaⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | su-hiaⁿ-tī |
Tâi-gí | nan-003 | su-hiat |
Tâi-gí | nan-003 | su-hiat-chía |
hrvatski | hrv-000 | suhi barometar |
tiếng Việt | vie-000 | sự hích |
tiếng Việt | vie-000 | sự hích nhau |
Gāndhāri | pgd-000 | suhida |
Uyghurche | uig-001 | su hidi |
Uyghurche | uig-001 | su hidi hindi |
hrvatski | hrv-000 | suhi dok |
hrvatski | hrv-000 | suhi dok za remont brodova |
tiếng Việt | vie-000 | sự hidrat hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiếm |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiếm có |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiềm khích |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểm nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiềm oán |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiềm thù |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểm trở |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiến |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiện có |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiến dâng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiện diện |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiến giá |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiển hách |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiện hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiện hình |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiền hòa |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiện hữu |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiện lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiến máu |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiển nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiện ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiến sinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiện tại hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiến tế |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiến thân |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiện thân |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiển thánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiện thân mới |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiển thị |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiện thời |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiện đại hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiện đại hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiếp của |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiếp dâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiệp nhất |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiệp thông |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiệp đồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu biết nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu biết qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiệu chính |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiệu chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu ít |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu kém |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu lầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu lẽ phải |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu lẽ thường |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiệu nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiệu quả |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu rõ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiếu thảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu thấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu ý thức |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiệu đính |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiếu động |
Lingwa de Planeta | art-287 | suhifi |
hrvatski | hrv-000 | suhi galvanski članak |
Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄ | cdo-000 | Sŭ-hĭ gì Sié-gái |
hrvatski | hrv-000 | suhi grah |
hrvatski | hrv-000 | suhih |
hrvatski | hrv-000 | suhi kašalj |
hrvatski | hrv-000 | suhi kolači |
Mimaʼnubù | msm-000 | suʼhik-suhik |
Silozi | loz-000 | suhile |
euskara | eus-000 | suhiltzaile |
euskara | eus-000 | suhiltzaile-etxe |
euskara | eus-000 | suhiltzaile etxea |
euskara | eus-000 | suhiltzaile-kaserna |
euskara | eus-000 | suhiltzaile-parke |
euskara | eus-000 | suhiltzaile-zerbitzu |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỉ mũi |
eesti | ekk-000 | suhin |
suomi | fin-000 | suhina |
kväänin kieli | fkv-000 | suhina |
Sharpa | xsr-002 | su hinang |
Türkçe | tur-000 | su hindisi |
English | eng-000 | Suhindol |
Lingwa de Planeta | art-287 | suhing |
tiếng Việt | vie-000 | sư hình |
tiếng Việt | vie-000 | sự hình dung |
tiếng Việt | vie-000 | sự hình dung trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự hình học hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự hình thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự hình thành bông |
tiếng Việt | vie-000 | sự hình thành bọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hình thành mạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự hình thành quả |
tiếng Việt | vie-000 | sự hình thành trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự hình thành túi |
tiếng Việt | vie-000 | Sự hình thành vốn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hình thành xanpet |
tiếng Việt | vie-000 | sự hình thành đất |
tiếng Việt | vie-000 | sự hình thành đốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự hình thức hóa |
Esperanto | epo-000 | Suĥiniĉi |
Colorado | cof-000 | ʼsu-hi-no |
magyar | hun-000 | suhint |
magyar | hun-000 | suhintás |
magyar | hun-000 | suhintással levág |
magyar | hun-000 | suhint egyet a farkával |
Tâi-gí | nan-003 | sū-hīo |
Tâi-gí | nan-003 | su-hiong-pēⁿ |
Tâi-gí | nan-003 | sū-hīo pò-kò |
Lingwa de Planeta | art-287 | suhiser |
suomi | fin-000 | suhiseva |
Lingwa de Planeta | art-287 | suhisi |
Muisca | chb-000 | ṣuhisk ic̷̣one |
suomi | fin-000 | suhista |
tiếng Việt | vie-000 | sự hít |
Lingwa de Planeta | art-287 | suhitaa |
Chanka rimay | quy-000 | suhitay |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | suhitay |
tiếng Việt | vie-000 | sự hít mạnh |
italiano | ita-000 | su hitter di ponte |
tiếng Việt | vie-000 | sự hít thở |
tiếng Việt | vie-000 | sự hít thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự hít vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiu quạnh |
hrvatski | hrv-000 | suhi zemni plin |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiđrat hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiđroclorua hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiđro hóa |
Khasi | kha-000 | suhjer |
Tâi-gí | nan-003 | suh-ji̍p |
Tâi-gí | nan-003 | suh ji̍p-khì |
Tâi-gí | nan-003 | suh-ji̍p-khì |
Türkçe | tur-000 | şuh kadın |
Pingilapese | pif-000 | suhkae |
davvisámegiella | sme-000 | suhkalahttit |
davvisámegiella | sme-000 | suhkalit |
julevsámegiella | smj-000 | suhkalit |
Pite Sami | sje-000 | suhkam |
Malecite-Passamaquoddy | pqm-000 | ʼsuhkamkihtehmon |
Pite Sami | sje-000 | suhkamvanás |
julevsámegiella | smj-000 | suhkamvanntsa |
davvisámegiella | sme-000 | suhkan |
julevsámegiella | smj-000 | suhkan |
davvisámegiella | sme-000 | suhkanstuollu |
eesti | ekk-000 | suhkar |
Oksapmin | opm-000 | suh kat |
Pite Sami | sje-000 | suhkat |
davvisámegiella | sme-000 | suhkat |
julevsámegiella | smj-000 | suhkat |
Dakeł | caf-000 | suhke |
Malecite-Passamaquoddy | pqm-000 | ʼsuhkehtun |
davvisámegiella | sme-000 | suhkerláda |
julevsámegiella | smj-000 | suhkerláda |
Pite Sami | sje-000 | suhkestjårvåg |
Tâi-gí | nan-003 | suh-khùi |
Tâi-gí | nan-003 | suh kiŏng-le̍k-kŏ· |
Pite Sami | sje-000 | suhkismällke |
davvisámegiella | sme-000 | suhkká |
julevsámegiella | smj-000 | suhkká |
davvisámegiella | sme-000 | suhkkánstuollu |
davvisámegiella | sme-000 | suhkkát |
julevsámegiella | smj-000 | suhkkát |
julevsámegiella | smj-000 | suhkke |
davvisámegiella | sme-000 | suhkki |
davvisámegiella | sme-000 | suhkkivanca |
davvisámegiella | sme-000 | suhkkol |
Mokilese | mkj-000 | suhkoa |
Tâi-gí | nan-003 | suh-kōaⁿ |
davvisámegiella | sme-000 | šuhkoláda |
davvisámegiella | sme-000 | šuhkoládagáhkku |
davvisámegiella | sme-000 | šuhkoláde |
davvisámegiella | sme-000 | šuhkoládegáhkku |
davvisámegiella | sme-000 | šuhkomielki |
Tâi-gí | nan-003 | suh-kóng |
eesti | ekk-000 | suhkru |
eesti | ekk-000 | suhkru- |
eesti | ekk-000 | suhkruga katma |
eesti | ekk-000 | suhkruga magusaks tegema |
eesti | ekk-000 | suhkruga üle puistama |
eesti | ekk-000 | suhkruga üle riputama |
eesti | ekk-000 | suhkruglasuur |
eesti | ekk-000 | suhkruhaigus |
eesti | ekk-000 | suhkrukask |
eesti | ekk-000 | suhkrukeetmine |
eesti | ekk-000 | suhkrumaks |
eesti | ekk-000 | suhkrune |
eesti | ekk-000 | suhkrupagar |
eesti | ekk-000 | Suhkrupeamägi |
eesti | ekk-000 | suhkrupeet |
eesti | ekk-000 | suhkruprotokoll |
eesti | ekk-000 | suhkru rafineerimine |
eesti | ekk-000 | suhkrurikas |
eesti | ekk-000 | suhkruroog |
eesti | ekk-000 | suhkr̃ur̃oog |
eesti | ekk-000 | suhkrurootolm |
eesti | ekk-000 | suhkrurooväli |
eesti | ekk-000 | suhkrusiirup |
eesti | ekk-000 | suhkrusorgo |
eesti | ekk-000 | suhkrusorgo siirup |
eesti | ekk-000 | suhkrustama |
eesti | ekk-000 | suhkrustatud |
eesti | ekk-000 | suhkrustuma |
eesti | ekk-000 | suhkrustumine |
eesti | ekk-000 | suhkruta |
eesti | ekk-000 | suhkrutangid |
eesti | ekk-000 | suhkrutaoline |
eesti | ekk-000 | suhkrut juurde lisama |
eesti | ekk-000 | suhkrut lisama |
eesti | ekk-000 | suhkrutõbi |
eesti | ekk-000 | suhkrutoode |
eesti | ekk-000 | suhkrutoos |
eesti | ekk-000 | suhkrutööstus |
eesti | ekk-000 | suhkrutootja |
eesti | ekk-000 | suhkrut peale riputama |
eesti | ekk-000 | suhkrutükk |
eesti | ekk-000 | suhkruvaabaga katma |
eesti | ekk-000 | suhkruvaabaga õun |