| tiếng Việt | vie-000 |
| sự hiểu sai | |
| English | eng-000 | misapprehension |
| English | eng-000 | misconception |
| English | eng-000 | misconstruction |
| English | eng-000 | misinterpretation |
| English | eng-000 | mistakenness |
| English | eng-000 | perversion |
| français | fra-000 | contresens |
| italiano | ita-000 | controsenso |
| italiano | ita-000 | fraintendimento |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dùng sai |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giải thích sai |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu lầm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm sai |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhận thức sai |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quan niệm sai |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xuyên tạc |
