tiếng Việt | vie-000 | sự khiêu dâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiêu khích |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiếu nại |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiêu vũ |
Gāndhāri | pgd-000 | śukhiga |
tiếng Việt | vie-000 | sự khí hậu hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự khí hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự khí hóa |
MaraaThii | mar-001 | sukhii |
tiếng Việt | vie-000 | sự khinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự khinh bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khinh khi |
tiếng Việt | vie-000 | sự khinh miệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự khinh người |
tiếng Việt | vie-000 | sự khinh rẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khinh suất |
tiếng Việt | vie-000 | sự khinh thị |
tiếng Việt | vie-000 | sự khinh thường |
tiếng Việt | vie-000 | sự khinh xuất |
English | eng-000 | Sukhinichi |
bokmål | nob-000 | Sukhinitsji |
English | eng-000 | Sukhinova |
tiếng Việt | vie-000 | sự khít |
tiếng Việt | vie-000 | sự khịt |
tiếng Việt | vie-000 | sự khít lại |
Duhlian ṭawng | lus-000 | suk hlo |
Duhlian ṭawng | lus-000 | sûk hlo |
Vuhlkansu | art-009 | sukhlop |
English | eng-000 | Sukhmalpur Nizamabad |
português | por-000 | Sukhmalpur Nizamabad |
English | eng-000 | Sukhmani |
nynorsk | nno-000 | Sukhmani |
Hellēnikḗ | grc-001 | su’kʰna |
Tâi-gí | nan-003 | su-khò· |
Tâi-gí | nan-003 | su-khó |
tiếng Việt | vie-000 | sự khô |
tiếng Việt | vie-000 | sự khóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoác |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoái lạc |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoái trá |
tiếng Việt | vie-000 | sự khóa miệng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoan |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoan dung |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoáng hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoáng hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoan giếng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoanh lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoan hồng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoanh vùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoan khoái |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoan lõi đất |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoan xương |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoát |
tiếng Việt | vie-000 | sự khỏa thân |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoa trương |
tiếng Việt | vie-000 | sự khóc |
tiếng Việt | vie-000 | sự khô cạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khô cằn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó chiều |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó chữa |
tiếng Việt | vie-000 | sự khóc nhè |
tiếng Việt | vie-000 | sự khóc nức nở |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó coi |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó có được |
tiếng Việt | vie-000 | sự khóc rền rĩ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khóc thổn thức |
tiếng Việt | vie-000 | sự khổ cực |
tiếng Việt | vie-000 | sự khờ dại |
English | eng-000 | Sukhodilsk |
lengua lumbarda | lmo-000 | Sukhodilsk |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoe |
tiếng Việt | vie-000 | sự khỏe |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoẻ khắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoe khoang |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoẻ lên |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoẻ mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự khỏe mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoèo |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoét |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoét cầu mắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoét rỗng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoét thủng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó gần |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó gỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khổ hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó hiểu |
English | eng-000 | Sukhoi |
italiano | ita-000 | Sukhoi |
português | por-000 | Sukhoi |
Türkçe | tur-000 | Sukhoi |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi |
tiếng Việt | vie-000 | sự khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | sự khỏi bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự khởi công |
English | eng-000 | Sukhoi-Gulfstream S-21 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi-Gulfstream S-21 |
tiếng Việt | vie-000 | sự khôi hài |
tiếng Việt | vie-000 | sự khởi hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự khởi nghĩa |
italiano | ita-000 | Sukhoi P |
English | eng-000 | Sukhoi P-1 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi P-1 |
English | eng-000 | Sukhoi PAK FA |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi PAK FA |
tiếng Việt | vie-000 | sự khỏi phải |
tiếng Việt | vie-000 | sự khôi phục |
tiếng Việt | vie-000 | sự khôi phục lại |
italiano | ita-000 | Sukhoi R |
English | eng-000 | Sukhoi Su-1 |
italiano | ita-000 | Sukhoi Su-1 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-1 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-10 |
italiano | ita-000 | Sukhoi Su-10 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-10 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-11 |
italiano | ita-000 | Sukhoi Su-11 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-11 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-12 |
italiano | ita-000 | Sukhoi Su-12 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-12 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-15 |
italiano | ita-000 | Sukhoi Su-15 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-15 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-17 |
italiano | ita-000 | Sukhoi Su-17 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-17 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-2 |
italiano | ita-000 | Sukhoi Su-2 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-2 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-24 |
italiano | ita-000 | Sukhoi Su-24 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-24 |
Afrikaans | afr-000 | Sukhoi Su-25 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-25 |
galego | glg-000 | Sukhoi Su-25 |
italiano | ita-000 | Sukhoi Su-25 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-25 |
ελληνικά | ell-000 | Sukhoi Su-26 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-26 |
italiano | ita-000 | Sukhoi Su-26 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-26 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-27 |
italiano | ita-000 | Sukhoi Su-27 |
português | por-000 | Sukhoi Su-27 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-27 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-28 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-28 |
ελληνικά | ell-000 | Sukhoi Su-29 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-29 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-29 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-30 |
italiano | ita-000 | Sukhoi Su-30 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-30 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-30MKI |
English | eng-000 | Sukhoi Su-31 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-31 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-33 |
italiano | ita-000 | Sukhoi Su-33 |
português | por-000 | Sukhoi Su-33 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-33 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-35 |
italiano | ita-000 | Sukhoi Su-35 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-35 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-37 |
italiano | ita-000 | Sukhoi Su-37 |
português | por-000 | Sukhoi Su-37 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-37 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-47 |
italiano | ita-000 | Sukhoi Su-47 |
português | por-000 | Sukhoi Su-47 |
Türkçe | tur-000 | Sukhoi Su-47 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-47 |
français | fra-000 | Sukhoï Su-47 Berkut |
English | eng-000 | Sukhoi Su-5 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-5 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-6 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-6 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-7 |
italiano | ita-000 | Sukhoi Su-7 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-7 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-8 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-8 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-80 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-80 |
English | eng-000 | Sukhoi Su-9 |
italiano | ita-000 | Sukhoi Su-9 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi Su-9 |
English | eng-000 | Sukhoi T-3 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi T-3 |
English | eng-000 | Sukhoi T-4 |
italiano | ita-000 | Sukhoi T-4 |
tiếng Việt | vie-000 | Sukhoi T-4 |
tiếng Việt | vie-000 | sự khởi thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khởi tố |
tiếng Việt | vie-000 | sự khởi xướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khỏi đau |
tiếng Việt | vie-000 | sự khởi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự khởi động |
bokmål | nob-000 | Sukhoj |
bokmål | nob-000 | Sukhoj Su-15 |
bokmål | nob-000 | Sukhoj Su-17 |
bokmål | nob-000 | Sukhoj Su-24 |
bokmål | nob-000 | Sukhoj Su-26 |
bokmål | nob-000 | Sukhoj Su-27 |
bokmål | nob-000 | Sukhoj Su-30 |
bokmål | nob-000 | Sukhoj Su-33 |
bokmål | nob-000 | Sukhoj Su-35 |
bokmål | nob-000 | Sukhoj Su-37 |
bokmål | nob-000 | Sukhoj Su-7 |
bokmål | nob-000 | Sukhoj T-50 |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | sự khô khan |
tiếng Việt | vie-000 | sự khờ khạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó kiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | sự khô lại |
Tâi-gí | nan-003 | su-khó-le̍k |
tiếng Việt | vie-000 | sự khôn |
English | eng-000 | Sukhona |
bokmål | nob-000 | Sukhona |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó nắm |
tiếng Việt | vie-000 | sự khổ não |
English | eng-000 | Sukhona River |
tiếng Việt | vie-000 | sự khốn cùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự không am hiểu |
tiếng Việt | vie-000 | sự không âm vang |
tiếng Việt | vie-000 | sự không ân cần |
tiếng Việt | vie-000 | sự không ân hận |
tiếng Việt | vie-000 | sự không ăn khớp |
tiếng Việt | vie-000 | sự không ăn năn |
tiếng Việt | vie-000 | sự không ăn nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | sự không an tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự không ăn thua |
tiếng Việt | vie-000 | sự không an toàn |
tiếng Việt | vie-000 | sự không bằng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự không bằng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | sự không bao hàm |
tiếng Việt | vie-000 | sự không bạo động |
tiếng Việt | vie-000 | sự không biết |
tiếng Việt | vie-000 | sự không biệt hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự không biết mệt |
tiếng Việt | vie-000 | sự không biết thẹn |
tiếng Việt | vie-000 | sự không biết điều |
tiếng Việt | vie-000 | sự không bình thường |
tiếng Việt | vie-000 | sự không bình đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | sự không cam kết |
tiếng Việt | vie-000 | sự không cảm động |
tiếng Việt | vie-000 | sự không cân bằng |
tiếng Việt | vie-000 | sự không căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | sự không can dự |
tiếng Việt | vie-000 | sự không cân lạng |
tiếng Việt | vie-000 | sự không cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | sự không can thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | sự không cân xứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự không cần đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự không cân đối |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chắc |
tiếng Việt | vie-000 | Sự không chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chấp hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chấp nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chạy |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chế dục |
tiếng Việt | vie-000 | sự không che đậy |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chiều theo |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chính đáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chịu |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chịu nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chịu thuốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự không cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | sự không cho vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chuẩn bị |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chừng mực |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chung thuỷ |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chủ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chú ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chuyên môn |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chuyển động |
tiếng Việt | vie-000 | sự không chủ định |
tiếng Việt | vie-000 | sự không có |
tiếng Việt | vie-000 | sự không cởi mở |
tiếng Việt | vie-000 | sự không có khói |
tiếng Việt | vie-000 | sự không có lợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự không công bằng |
tiếng Việt | vie-000 | sự không công hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | sự không công minh |
tiếng Việt | vie-000 | sự không công nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự không có quả |
tiếng Việt | vie-000 | sự không có thể |
tiếng Việt | vie-000 | sự không có tội |
tiếng Việt | vie-000 | sự không cố ý |