tiếng Việt | vie-000 | sự làm yên |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm yên lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm yên tâm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm yếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm yếu sức |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm yếu đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đặc |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đậm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đảo lộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đất |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đau |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đau lòng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đầy |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đen tối |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đê tiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đều |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đĩ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm điền hình |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm điệu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm điệu bộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm điều trái |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đinh tai |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đồi bại |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đổi khác |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đổi màu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đồi truỵ |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đối xứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đỏm |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đổ nát |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đóng cao |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đông cục |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đông lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đồng trục |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đúng kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đúng theo |
tiếng Việt | vie-000 | sự lầm đường |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đứt quãng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm đứt đoạn |
Bargam | mlp-000 | -sulan |
Buru | mhs-000 | sula-n |
Hanunoo | hnn-000 | sulaN |
Rukai | dru-000 | sulan |
Tetun-Los | tdt-001 | sulan |
lia-tetun | tet-000 | sulan |
Türkçe | tur-000 | sulan |
Gaeilge | gle-000 | súlán |
tiếng Việt | vie-000 | sự lan |
tiếng Việt | vie-000 | sự lăn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lặn |
hanácké | ces-002 | šulan |
Silozi | loz-000 | -sulana |
Mambwe | mgr-000 | -su̱lana |
Talossan | tzl-000 | sulana |
hrvatski | hrv-000 | sulanak |
magyar | hun-000 | sül a napon |
tiếng Việt | vie-000 | sự lấn át |
tiếng Việt | vie-000 | sự lăn bánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự lăn bột |
tiếng Việt | vie-000 | sự lân cận |
tiếng Việt | vie-000 | sự lẫn cẫn |
Hausa | hau-000 | sulance |
tiếng Việt | vie-000 | sự lấn chiếm |
Dakeł | caf-000 | sulanchunoh |
tiếng Việt | vie-000 | sự lãn công |
eesti | ekk-000 | sulandama |
eesti | ekk-000 | sulandamine |
Türkçe | tur-000 | sulandir |
Türkçe | tur-000 | sulandırıcı |
Türkçe | tur-000 | sulandırıcı madde |
Türkçe | tur-000 | sulandırılmış |
Türkçe | tur-000 | sulandırılmış sıvı |
Türkçe | tur-000 | sulandırma |
Türkçe | tur-000 | sulandırma faktörü |
Türkçe | tur-000 | sulandırmak |
eesti | ekk-000 | sulandsõna |
eesti | ekk-000 | sulanduma |
eesti | ekk-000 | sulandumine |
eesti | ekk-000 | sulane |
Dene-thah | xsl-000 | sųláne |
hanácké | ces-002 | šulanê |
italiano | ita-000 | Sula nebouxii |
latine | lat-000 | Sula nebouxii |
Latina Nova | lat-003 | Sula nebouxii |
español | spa-000 | Sula nebouxii |
latine | lat-000 | sula nebouxit |
kàllaama wolof | wol-000 | su la neexee |
eesti | ekk-000 | sulanema |
eesti | ekk-000 | sulanemine |
tekoi ra Belau | pau-000 | sulang |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sulang |
Kinaray-A | krj-000 | sülang |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sulang asap |
tiếng Việt | vie-000 | sự láng bóng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lạng da |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắng dịu |
tiếng Việt | vie-000 | sự lặng gió |
tiếng Việt | vie-000 | sự lặng lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lăng mạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lãng mạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắng mình |
tiếng Việt | vie-000 | sự lặng ngắm |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắng nghe |
tiếng Việt | vie-000 | sự lăng nhục |
tiếng Việt | vie-000 | sự lãng phí |
tiếng Việt | vie-000 | sự lãng quên |
tiếng Việt | vie-000 | sự lang thang |
tiếng Việt | vie-000 | sự lặng thinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự lạng thịt |
tiếng Việt | vie-000 | sự lảng tránh |
tiếng Việt | vie-000 | sự lãng trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắng trong |
tiếng Việt | vie-000 | sự lảng vảng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lăng xăng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắng xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắng đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắng đọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự là nhanh |
suomi | fin-000 | sulanharakkakottarainen |
tiếng Việt | vie-000 | sự lạnh giá |
tiếng Việt | vie-000 | sự lanh lẹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lạnh lẽo |
tiếng Việt | vie-000 | sự lanh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự lạnh lùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lành mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự lành mạnh hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự lánh mình |
tiếng Việt | vie-000 | sự lành nghề |
tiếng Việt | vie-000 | sự lạnh nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự lân hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự lânh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự lãnh đạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự lânh đạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự lãnh đạo |
Silozi | loz-000 | sulani |
suomi | fin-000 | sulanisojalka |
bokmål | nob-000 | Sulánjavvi |
davvisámegiella | sme-000 | Sulánjavvi |
suomi | fin-000 | sulankäpinkäinen |
tiếng Việt | vie-000 | sự lan khắp |
lietuvių | lit-000 | sulankstomas |
lietuvių | lit-000 | sulankstyti |
lietuvių | lit-000 | sulankstýti |
suomi | fin-000 | sulankuningaskottarainen |
tiếng Việt | vie-000 | sự lẫn lộn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lần lữa |
Türkçe | tur-000 | sulanma |
Türkçe | tur-000 | sulanmak |
tiếng Việt | vie-000 | sự lặn mất |
Türkçe | tur-000 | sulanmış |
tiếng Việt | vie-000 | sự lần mò |
tiếng Việt | vie-000 | sự lăn mực |
tiếng Việt | vie-000 | sự lần nữa |
português | por-000 | sulano |
tiếng Việt | vie-000 | sự lan rộng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lan sang |
tiếng Việt | vie-000 | sự lấn sáng |
Hausa | hau-000 | sulanta |
tiếng Việt | vie-000 | sự lăn tăn mặt |
bamanankan | bam-000 | sulantèrè |
suomi | fin-000 | Sulantornipöllö |
suomi | fin-000 | sulantornipöllö |
tiếng Việt | vie-000 | sự lan tràn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lẩn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | sự lẫn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | sự lan tràn khắp |
tiếng Việt | vie-000 | sự lăn tròn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lẩn trốn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lan truyền |
wandala | mfi-000 | sulantusulè |
bamanankan | bam-000 | sulantɛrɛ |
eesti | ekk-000 | sulanud |
Esperanto | epo-000 | sulanulo |
suomi | fin-000 | sulanut |
suomi | fin-000 | sulanut ruoka suolessa |
Dakeł | caf-000 | sulanuwhulyeh |
tiếng Việt | vie-000 | sự lăn vân |
tiếng Việt | vie-000 | sự lặn vào trong |
suomi | fin-000 | sulanviirikaija |
lietuvių | lit-000 | sulanžo magnolija |
tiếng Việt | vie-000 | sự lăn đất |
udmurt kyl | udm-001 | šulanɩ |
Hànyǔ | cmn-003 | sùlǎo |
Hànyǔ | cmn-003 | sū lao |
Hànyǔ | cmn-003 | sūlào |
tiếng Việt | vie-000 | sự la ó |
tiếng Việt | vie-000 | sự lao |
tiếng Việt | vie-000 | sự lao chay |
tiếng Việt | vie-000 | sự lao dốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự lão hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự lao lực |
tiếng Việt | vie-000 | sự lão luyện |
tiếng Việt | vie-000 | sự lao mình xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự la om sòm |
tiếng Việt | vie-000 | sự lao nhanh |
Dene-thah | xsl-000 | sųláóno |
tiếng Việt | vie-000 | sự lão suy |
tiếng Việt | vie-000 | sự lao tới |
tiếng Việt | vie-000 | sự lao vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự lào xào |
tiếng Việt | vie-000 | sự láo xược |
tiếng Việt | vie-000 | sự lao xuống |
tiếng Việt | vie-000 | sự lao xuống dốc |
tiếng Việt | vie-000 | sự lảo đảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự lao động |
Basai | byq-000 | sulap |
bahasa Indonesia | ind-000 | sulap |
Bhāṣa Kawi | kaw-000 | sulap |
Madi | grg-000 | sulap̚ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lấp |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắp |
Tagalog | tgl-000 | sulapa |
eesti | ekk-000 | sulapagu |
tiếng Việt | vie-000 | sự lặp âm |
Kaliʼna | car-000 | sulapan |
bahasa Indonesia | ind-000 | sulapan |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập biên bản |
tiếng Việt | vie-000 | sự lấp bùn |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắp cạp vành |
tiếng Việt | vie-000 | sự lấp chỗ trống |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập chương trình |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập danh mục |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập danh sách |
tiếng Việt | vie-000 | sự là phẳng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập hóa đơn |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | sulápid |
Tumleo | tmq-000 | sulapie |
italiano | ita-000 | sula piediazzurri |
English | eng-000 | sula pitta |
tiếng Việt | vie-000 | sự lấp kín |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắp kính |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắp lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự lặp lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự lặp lại đúng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lấp lánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự lấp liếm |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập liên bang |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập lòe |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắp lốp |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập luận |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập mã |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắp máy |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắp nan hoa |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập nên |
Amanung Sisuan | pam-000 | sulapo |
Amanung Sisuan | pam-000 | sulápo |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập pháp |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắp ráp |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắp sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự lặp sự láy |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập thành bảng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập trình |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập tức |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập văn bản |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắp vành sắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắp vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự lấp đất |
tiếng Việt | vie-000 | sự lấp đầy |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự lập điều lệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắp đúng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lắp đúng chỗ |
azərbaycanca | azj-000 | sulaq |
Soninkanxaane | snk-000 | sulaqe |
Proto-Austronesian | map-000 | *SulaR |
Vuhlkansu | art-009 | sular |
Malti | mlt-000 | sular |
Türkçe | tur-000 | sular |
Ruáingga | rhg-000 | súlar |
dolnoserbska reč | dsb-000 | šulaŕ |
basa ugi | bug-001 | sularaʼ |
Gāndhāri | pgd-000 | Ṣulara |
eesti | ekk-000 | sularaha |
eesti | ekk-000 | sularahaarveldus |
eesti | ekk-000 | sularahaautomaat |
eesti | ekk-000 | sularahakonto |
eesti | ekk-000 | sularahas |
eesti | ekk-000 | sularahas maksma |
eesti | ekk-000 | sularahas maksmine |
eesti | ekk-000 | sularahata |
eesti | ekk-000 | sularahavarud |
Türkçe | tur-000 | sular altında bırakmak |
English | eng-000 | Sula Rat |
English | eng-000 | sula rat |