English | eng-000 | suturing forceps |
English | eng-000 | suturing of corneal rupture |
Soninkanxaane | snk-000 | suturinte |
nešili | hit-000 | suturiya- |
Uyghurche | uig-001 | su türmisi |
lisân-ı Osmânî | ota-001 | şütürmürg |
Esperanto | epo-000 | suturnadlo |
Esperanto | epo-000 | suturo |
Esperanto | epo-000 | suturo de himeno |
suomi | fin-000 | suturoida |
Hausa | hau-000 | suturta |
Uyghurche | uig-001 | su turuba sistémiliq |
Uyghurche | uig-001 | su-turuba sistémisi |
Uyghurche | uig-001 | su turubiliq hor qazini |
Uyghurche | uig-001 | su turubiliq öre parqazan |
Uyghurche | uig-001 | su turubiliq par qazan |
Uyghurche | uig-001 | su turubisi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự rụng |
Türkçe | tur-000 | süt ürünleri |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự rút lui |
Saxa tyla | sah-001 | suturɣaː |
tiếng Việt | vie-000 | sự tụ sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự sàng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tư sản hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự sát |
valdugèis | pms-002 | sutuscrìc |
valdugèis | pms-002 | sutuscrisión |
valdugèis | pms-002 | sutuscrìvi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự sinh |
Ignaciano | ign-000 | -sutusira |
Chanka rimay | quy-000 | sutusqa |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼusqa |
valdugèis | pms-002 | sutustée |
lìwàànzí | wdd-000 | sùtùsù |
tiếng Việt | vie-000 | sự tu sửa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tu sửa lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự tụt |
Aguaruna | agr-000 | šutut |
Türkçe | tur-000 | su tutan |
Türkçe | tur-000 | su tutan verimli arazi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự tạo hình |
tiếng Việt | vie-000 | sự tụ tập |
tiếng Việt | vie-000 | sự tử tế |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự thị |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự thoại |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự thỏa mãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự thôi miên |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự thuật |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự thương mình |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự thụ phấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự thụ tinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự ti |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự tỉa thưa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự tiêm chủng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự tiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự tụ tiêu |
Qatzijobʼal | quc-000 | sututik |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự tin |
Uyghurche | uig-001 | su tutmaq |
tiếng Việt | vie-000 | sự tụt nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | sự tù tội |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự tôn kính |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự trách mình |
tiếng Việt | vie-000 | sự từ trần |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự trị |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự trọng |
italiano | ita-000 | su tutta la linea |
suomi | fin-000 | sütüttææ |
Tepehua Tlachichilco | tpt-000 | Sut"ut"u |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự tử |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự túc |
tiếng Việt | vie-000 | sự tù túng |
tiếng Việt | vie-000 | Sự tự tương quan |
tiếng Việt | vie-000 | sự tụt xuống |
wayuunaiki | guc-000 | sutu-u |
Okanisi | djk-000 | sutuu |
Saamáka | srm-000 | sutúu |
Tumak | tmc-000 | sù tùúg |
tiếng Việt | vie-000 | sự tửu hóa |
suomi | fin-000 | sutuura |
Volapük | vol-000 | Sutuvän |
tiếng Việt | vie-000 | sự tư vấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự vấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự vẫn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự vận động |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự vệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự viết tay |
tiếng Việt | vie-000 | sự tử vì đạo |
GSB Mangalore | gom-001 | sutuvnu ghevche |
tiếng Việt | vie-000 | sự tử vong |
tiếng Việt | vie-000 | sự từ vựng hóa |
Aymara | aym-000 | sutuwalʸu xararankʰu |
aymar aru | ayr-000 | sutuwaylla |
Mambwe | mgr-000 | -sutu wengwa |
Mambwe | mgr-000 | -sutu wengwa wa kafiso |
Uyghurche | uig-001 | sutuxil milliti |
Uyghurche | uig-001 | sutuxil til |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự xúc tác |
Arhintinap runasimin | qus-000 | sutuy |
Chanka rimay | quy-000 | sutuy |
Urin Buliwya | quh-000 | sutʼuy |
Chincha Buliwya | qul-000 | sutʼuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | sutʼuy |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | sutʼuy |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự tùy biến |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyển |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyên án |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyên bố |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyên bố bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyên bố sai |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyên bố tha |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyên bố trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyên cáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyển cử |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyển dụng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyên dương |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyển lựa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyển mộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyến nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyển quân |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyên thệ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyển thêm |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyên truyền |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyên đọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyệt diệu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyệt giao |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyệt giống |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyệt hảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyệt kinh |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyệt mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyệt vời |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyệt vọng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự ý thêm từ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuỳ theo |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuỳ thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự tùy thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuỳ tiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự tùy tùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuỳ ứng |
Uyghurche | uig-001 | süt uyutmisi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuỳ ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự tùy ý |
tiếng Việt | vie-000 | sự tuỳ ý sử dụng |
vad’d’a tšeeli | vot-000 | sütüzü |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự đẳng cấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự] tự đẳng cấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự đánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự đánh roi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự đề cao |
tiếng Việt | vie-000 | sự tụ điện |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự điều chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự điều hòa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự định hướng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự động |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự động hoá |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự động hóa |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự đột biến |
tiếng Việt | vie-000 | sư tử đứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tự đứt |
Mandingo | man-000 | sùtuŋ |
Mandinka | mnk-000 | sùtuŋ |
lìwàànzí | wdd-000 | sùtùɣù |
mvskokē | mus-000 | sutv |
GSB Mangalore | gom-001 | sutvaache |
Esperanto | epo-000 | ŝutvagono |
GSB Mangalore | gom-001 | sutvalele |
tiếng Việt | vie-000 | sút vào |
lietuvių | lit-000 | sutvarkymas |
lietuvių | lit-000 | sutvarkytas |
lietuvių | lit-000 | sutvarkyti |
Esperanto | epo-000 | ŝutvaroj |
Esperanto | epo-000 | ŝutvazeto |
lietuvių | lit-000 | šutvė |
valdugèis | pms-002 | sutvènt |
Türkçe | tur-000 | süt ver |
Türkçe | tur-000 | süt veren |
lietuvių | lit-000 | sutvėrimas |
Türkçe | tur-000 | süt verme |
Türkçe | tur-000 | süt vermek |
Türkçe | tur-000 | süt vermez |
Türkçe | tur-000 | süt ve süt ürünleri |
Türkçe | tur-000 | süt veya yoğurdun sıcaktan katılaşması fiili |
Nuo su | iii-001 | sut vi |
lietuvių | lit-000 | sutviksti |
tiếng Việt | vie-000 | sứt vòm miệng |
valdugèis | pms-002 | sutvós |
valdugèis | pms-002 | sütvós |
Nuo su | iii-001 | sut w |
Kiswahili | swh-000 | -sutwa |
Lubukusu | bxk-000 | sutwa |
Kuria Tarime | kuj-001 | sutwa |
Uyghurche | uig-001 | süt wénasi |
Cymraeg | cym-000 | Sut wyt ti |
Cymraeg | cym-000 | sut wyt ti |
Na’vi | art-011 | sutx |
euskara | eus-000 | sutxakur |
Uyghurche | uig-001 | süt xaltisi |
euskara | eus-000 | su txiki |
Ichishkíin Sɨ́nwit | yak-000 | sutxlá |
Uyghurche | uig-001 | sütxor |
Uyghurche | uig-001 | sütxorluq |
Mansi | mns-007 | sut xotpa |
Khanty | kca-017 | sut xoyat |
tiếng Việt | vie-000 | sụt xuống |
polski | pol-000 | suty |
Peace Corps 2007 Tamazight | tzm-009 | suty |
West Sela | kpq-001 | sutya |
Peace Corps 2007 Tamazight | tzm-009 | sutyanat |
Uyghurche | uig-001 | süt yandurmaq |
Yagua | yad-000 | sũtye |
Tsimshian | tsi-000 | sütyeel |
morisyin | mfe-000 | sutyen |
Türkçe | tur-000 | sutyen |
Türkçe | tur-000 | sütyen |
Türkçe | tur-000 | sutyensiz |
magyar | hun-000 | sutyerák |
Uyghurche | uig-001 | süt yeshiki |
Uyghurche | uig-001 | süt yetküzüp bergüchi |
Jaqaru | jqr-000 | Sutyi |
Kawki | jqr-001 | Sutyi |
Madi | grg-000 | sutyi |
Uyghurche | uig-001 | süt yilini |
Mansi | mns-007 | sutʸitaŋkwʸe |
Khanty | kca-017 | sutʸittɨ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tỷ lệ |
Komi | kpv-001 | šutʸlyavnɩ |
Páez | pbb-000 | sutʸ-nii-sa |
Nepali | npi-001 | sutyo |
Loglan | jbo-001 | sutyrofsu |
Loglan | jbo-001 | sutysaskai |
Nuntajɨyi | poi-000 | Suty~u |
Mawo | cng-001 | sutyuq |
Ngaing | nnf-000 | sutyɪ-tʰi |
Chʼoltíʼ | emy-000 | Sutzʼ |
Chʼoltíʼ | emy-000 | sutzʼ |
Qatzijobʼal | quc-000 | sutzʼ |
occitan | oci-000 | sutza |
فارسی | pes-000 | sut zadan |
euskara | eus-000 | sutzaile |
euskara | eus-000 | sutzar |
Sardu logudoresu | src-000 | sutzare |
euskara | eus-000 | sutze |
Sardu logudoresu | src-000 | sutzedere |
sardu | srd-000 | sutzèdere |
sardu | srd-000 | sutzediri |
euskara | eus-000 | sutze-puntu |
sardu | srd-000 | sutzessione |
Sardu logudoresu | src-000 | sutzessu |
Hakkafa | hak-001 | sutzhoy |
Qatzijobʼal | quc-000 | sutzʼirik |
Qatzijobʼal | quc-000 | sutzʼ kumatz |
Sidtirolarisch | bar-002 | sutzl |
Deutsch | deu-000 | Sutz-Lattrigen |
English | eng-000 | Sutz-Lattrigen |
français | fra-000 | Sutz-Lattrigen |
italiano | ita-000 | Sutz-Lattrigen |
Nederlands | nld-000 | Sutz-Lattrigen |
bokmål | nob-000 | Sutz-Lattrigen |
español | spa-000 | Sutz-Lattrigen |
svenska | swe-000 | Sutz-Lattrigen |
Volapük | vol-000 | Sutz-Lattrigen |
Duhlian ṭawng | lus-000 | sut-zo-ai |
Duhlian ṭawng | lus-000 | sût-zo-ai |
Qatzijobʼal | quc-000 | sutzʼ pa -baqʼwäch |
Sardu logudoresu | src-000 | sutzu |
Hakkafa | hak-001 | sutzw |
Farsi | pes-002 | sut-zædæn |
Ansongo | taq-001 | šùtæmbær |
Kal Idnan | taq-007 | šùtæmbær |
Kal Ansar | taq-011 | šùtæmbær |
tiếng Việt | vie-000 | sút đi |
tiếng Việt | vie-000 | sụt đi |
tiếng Việt | vie-000 | sụt đổ |
Somba Siawari | bmu-000 | sutŋe |
Somba Siawari | bmu-000 | sutŋi |
Somba Siawari | bmu-000 | sutŋi gwamönŋi |
Somba Siawari | bmu-000 | sutŋi köröpŋi |
Chalagi Mundari | unr-005 | sut̪ɑm |
Jharmunda Mundari | unr-007 | sut̪ɑm |
Bilua | blb-000 | sutɔ |
Bilua-Ndovele | blb-001 | sutɔ |
Plains Remo | bfw-002 | suṭɔ?ka |
Plains Remo | bfw-002 | suṭɔp’ |
Keonjhar Juang | jun-003 | sutɔrɔm |
Yoombe | vif-002 | sutə |
Ansongo | taq-001 | s-ùtəf |
Kal Idnan | taq-007 | s-ùtəf |
Rharous | taq-010 | s-ùtəf |
Kal Ansar | taq-011 | s-ùtəf |
Imeddedeghan | taq-012 | s-ùtəf |
Ma’lidu Ho | hoc-003 | suˈtəm |
Hatsara Santali | sat-010 | suˈtəm |
Kadma Santali | sat-012 | suˈtəm |
Simoldohi Santali | sat-013 | suˈtəm |