Deutsch | deu-000 | Thameslink |
English | eng-000 | Thameslink |
français | fra-000 | Thameslink |
Nederlands | nld-000 | Thameslink |
bokmål | nob-000 | Thameslink |
English | eng-000 | Thamesmead |
Nederlands | nld-000 | Thamesmead |
English | eng-000 | Thames measurement |
English | eng-000 | Thames Navigation Service |
Türkçe | tur-000 | Thames Nehri |
English | eng-000 | thames ram’s-horn |
Deutsch | deu-000 | Thames River |
English | eng-000 | Thames River |
English | eng-000 | Thames Rowing Club |
English | eng-000 | Thames Television |
svenska | swe-000 | Thames Television |
English | eng-000 | Thames - the |
English | eng-000 | Thames tonnage |
Deutsch | deu-000 | Thames Tunnel |
English | eng-000 | Thames Tunnel |
dansk | dan-000 | Thames Valley |
English | eng-000 | Thames Valley |
bokmål | nob-000 | Thames Valley |
English | eng-000 | Thames Valley Police |
bokmål | nob-000 | Thames Valley Police |
Deutsch | deu-000 | Thames Valley University |
English | eng-000 | Thames Valley University |
Deutsch | deu-000 | Thames Water |
English | eng-000 | Thames Water |
English | eng-000 | Thames Yacht Club |
Páez | pbb-000 | thame ũũs |
Láadan | ldn-000 | thamewud |
Emakhua | vmw-000 | thamexa |
Láadan | ldn-000 | thameyul |
Sambahsa-mundialect | art-288 | thamf |
Hñähñu | ote-000 | thämfri |
čeština | ces-000 | Thamfthis |
slovenčina | slk-000 | Thamfthis |
tiếng Việt | vie-000 | tham gia |
tiếng Việt | vie-000 | tham gia chiến dịch |
tiếng Việt | vie-000 | tham gia chính trị |
tiếng Việt | vie-000 | tham gia công đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | tham gia hợp tấu |
tiếng Việt | vie-000 | tham gia khối |
tiếng Việt | vie-000 | thâm giao |
tiếng Việt | vie-000 | tham gia vào |
tiếng Việt | vie-000 | tham gia đảng Phơ-rông-đơ |
tiếng Việt | vie-000 | thảm goblanh |
phasa thai | tha-001 | tham hǎay |
tiếng Việt | vie-000 | thảm hại |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-hiám |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-hiám-ka |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-hiám-tūi |
tiếng Việt | vie-000 | thám hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | thâm hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | Thám hiểm Mạng |
tiếng Việt | vie-000 | thám hoa |
tiếng Việt | vie-000 | thảm hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | thảm họa |
tiếng Việt | vie-000 | thảm hoạ thiên nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | thăm hỏi |
tiếng Việt | vie-000 | thăm hỏi xã giao |
tiếng Việt | vie-000 | thẫm hơn |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-hóng |
tiếng Việt | vie-000 | Thâm hụt |
tiếng Việt | vie-000 | thâm hụt |
tiếng Việt | vie-000 | thấm hút |
tiếng Việt | vie-000 | Thâm hụt bên ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | Thâm hụt ngân sách |
tiếng Việt | vie-000 | Thâm hụt đối ngoại |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thami |
Gàidhlig | gla-000 | tha mi |
Burduna | bxn-000 | thami |
Dhalandji | dhl-000 | thami |
Jiwarli | dze-000 | thami |
Gayardilt | gyd-000 | thami |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thami |
thāmī | thf-001 | thāmī |
Chipaya | cap-000 | tʰami |
Vayu | vay-000 | tʰami |
Latina Nova | lat-003 | Thamiaraea cinnamomea |
Latina Nova | lat-003 | Thamiaraea hospita |
TechTarget file types | art-336 | THA-Microsoft-Windows-Shell-Common-DLL-file |
Gàidhlig | gla-000 | tha mi duilich |
français | fra-000 | Thami El Glaoui |
English | eng-000 | T’hami El Glaoui |
Gàidhlig | gla-000 | tha mi’g iarraidh tuilleadh |
Emakhua | vmw-000 | thamiha |
Tâi-gí | nan-003 | tham-ĭm hò·ⁿ- |
Callahuaya | caw-000 | thamin |
English | eng-000 | thamin |
italiano | ita-000 | thamin |
Urin Buliwya | quh-000 | thamin |
Chincha Buliwya | qul-000 | thamin |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thamin |
Apurimaqpaq Runasimi | qve-000 | thamin |
español | spa-000 | thamin |
Kaluli | bco-000 | th~amin |
tiếng Việt | vie-000 | thả mìn |
Kiswahili | swh-000 | -thamini |
Kiswahili | swh-000 | thamini |
Kiswahili | swh-000 | -thaminika |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thaminyi |
Gayardilt | gyd-000 | thaminyirri |
Latina Nova | lat-003 | Thamiocolus pubicollis |
Latina Nova | lat-003 | Thamiocolus sahlbergi |
Latina Nova | lat-003 | Thamiocolus signatus |
Latina Nova | lat-003 | Thamiocolus viduatus |
English | eng-000 | Thamir |
Konzo | koo-000 | thamira |
English | eng-000 | Thamirabarani River |
English | eng-000 | Thamiraparani |
Konzo | koo-000 | thamire |
Konzo | koo-000 | thamirya |
Ikalanga | kck-000 | thamisa |
Gàidhlig | gla-000 | Tha mi sa’ ghaol leat |
Gàidhlig | gla-000 | Tha mi sa’ ghràdh leat |
latine | lat-000 | Thamisia |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thamitaik |
Urin Buliwya | quh-000 | thamiy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thamiy |
Urin Buliwya | quh-000 | thamiykuy |
Qusqu qhichwa simi | quz-000 | thamiykuy |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-kaⁿ |
English | eng-000 | thamkful |
tiếng Việt | vie-000 | Tham khảo |
tiếng Việt | vie-000 | tham khảo |
tiếng Việt | vie-000 | tham khảo chéo |
tiếng Việt | vie-000 | tham khảo ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | tham khảo ngược |
tiếng Việt | vie-000 | tham khảo tài liệu |
tiếng Việt | vie-000 | tham khảo trước |
tiếng Việt | vie-000 | tham khảo ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | thấm khô |
Tâi-gí | nan-003 | tham khòai-lo̍k |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-khòaⁿ-bāi |
tiếng Việt | vie-000 | tham khỏa ý kiến |
tiếng Việt | vie-000 | thảm khốc |
tiếng Việt | vie-000 | thâm khuê |
bod skad | bod-001 | ʼtham ʼkhyud byed |
tiếng Việt | vie-000 | thảm kịch |
tiếng Việt | vie-000 | thâm kín |
tiếng Việt | vie-000 | thầm kín |
Tâi-gí | nan-003 | tham-kĭu |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-kĭu |
Tâi-gí | nan-003 | thăm-kòan |
Tâi-gí | nan-003 | tham-koaⁿ ù-lī |
Ethnologue Language Names | art-330 | Thamkok |
Korana | kqz-000 | tʰam-kxari-b |
phasa thai | tha-001 | thamlaay |
tiếng Việt | vie-000 | thâm lại |
tiếng Việt | vie-000 | thẫm lại |
tiếng Việt | vie-000 | tham lam |
tiếng Việt | vie-000 | tham lạm |
tiếng Việt | vie-000 | thàm làm |
tiếng Việt | vie-000 | tham làm giàu |
tiếng Việt | vie-000 | tham lam vô độ |
tiếng Việt | vie-000 | thầm lặng |
tiếng Việt | vie-000 | thấm lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | thảm lát sàn |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm lậu |
tiếng Việt | vie-000 | thảm len |
tiếng Việt | vie-000 | thầm lén |
Tâi-gí | nan-003 | tham-lī |
tiếng Việt | vie-000 | thảm linoleum |
Duhlian ṭawng | lus-000 | tham lo |
Tâi-gí | nan-003 | thàm-lō· |
Tâi-gí | nan-003 | tham-lŏan |
tiếng Việt | vie-000 | thấm lọc |
Tâi-gí | nan-003 | tham-lo̍k |
tiếng Việt | vie-000 | thảm lót |
tiếng Việt | vie-000 | tham luận |
Weicheng | cng-009 | tʰam̥ lə |
Western Panjabi Shahpur | pnb-003 | Th~amm |
Ruáingga | rhg-000 | thamm |
yn Ghaelg | glv-000 | thammag |
yn Ghaelg | glv-000 | thammagagh |
yn Ghaelg | glv-000 | thammag aittin |
yn Ghaelg | glv-000 | thammag chonnee |
yn Ghaelg | glv-000 | thammag ghleiynagh |
yn Ghaelg | glv-000 | thammag ghress |
yn Ghaelg | glv-000 | thammag lhionney |
yn Ghaelg | glv-000 | thammag phaagey |
yn Ghaelg | glv-000 | thammag rose |
yn Ghaelg | glv-000 | thammag shapaanagh |
yn Ghaelg | glv-000 | thammag shleiyagh |
yn Ghaelg | glv-000 | thammag verrish |
yn Ghaelg | glv-000 | thammag vineenagh |
English | eng-000 | Thammampatti |
português | por-000 | Thammampatti |
Deutsch | deu-000 | Thammasat-Universität |
Nederlands | nld-000 | Thammasat-universiteit |
English | eng-000 | Thammasat University |
English | eng-000 | Thammasat university |
English | eng-000 | Thammasat University College of Innovative Education |
tiếng Việt | vie-000 | thấm máu |
phasa thai | tha-001 | thammay |
Deutsch | deu-000 | Thammayut Nikaya |
#4892 | art-206 | thamme |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm mĩ |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm mĩ học |
tiếng Việt | vie-000 | tham mồi |
English | eng-000 | Thamm’s tuberculin |
tiếng Việt | vie-000 | tham-mu |
tiếng Việt | vie-000 | tham muốn |
tiếng Việt | vie-000 | tham mưu |
tiếng Việt | vie-000 | thâm mưu |
tiếng Việt | vie-000 | tham mưu trưởng |
English | eng-000 | Thammuz |
suomi | fin-000 | Thammuz |
français | fra-000 | thammuz |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm mỹ học |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm Mỹ viện |
Græcolatina | lat-004 | thamn- |
Duhlian ṭawng | lus-000 | thamna |
Latina Nova | lat-003 | Thamnaconus analis |
Latina Nova | lat-003 | Thamnaconus degeni |
العربية | arb-000 | Thamnaconus hypargyreus |
普通话 | cmn-000 | Thamnaconus hypargyreus |
English | eng-000 | Thamnaconus hypargyreus |
français | fra-000 | Thamnaconus hypargyreus |
日本語 | jpn-000 | Thamnaconus hypargyreus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnaconus hypargyreus |
português | por-000 | Thamnaconus hypargyreus |
español | spa-000 | Thamnaconus hypargyreus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnaconus melanoproctes |
العربية | arb-000 | Thamnaconus modestoides |
普通话 | cmn-000 | Thamnaconus modestoides |
English | eng-000 | Thamnaconus modestoides |
français | fra-000 | Thamnaconus modestoides |
日本語 | jpn-000 | Thamnaconus modestoides |
Latina Nova | lat-003 | Thamnaconus modestoides |
português | por-000 | Thamnaconus modestoides |
español | spa-000 | Thamnaconus modestoides |
العربية | arb-000 | Thamnaconus modestus |
普通话 | cmn-000 | Thamnaconus modestus |
English | eng-000 | Thamnaconus modestus |
français | fra-000 | Thamnaconus modestus |
日本語 | jpn-000 | Thamnaconus modestus |
português | por-000 | Thamnaconus modestus |
español | spa-000 | Thamnaconus modestus |
العربية | arb-000 | Thamnaconus septentrionalis |
普通话 | cmn-000 | Thamnaconus septentrionalis |
English | eng-000 | Thamnaconus septentrionalis |
français | fra-000 | Thamnaconus septentrionalis |
日本語 | jpn-000 | Thamnaconus septentrionalis |
português | por-000 | Thamnaconus septentrionalis |
español | spa-000 | Thamnaconus septentrionalis |
العربية | arb-000 | Thamnaconus spp |
普通话 | cmn-000 | Thamnaconus spp |
English | eng-000 | Thamnaconus spp |
français | fra-000 | Thamnaconus spp |
日本語 | jpn-000 | Thamnaconus spp |
português | por-000 | Thamnaconus spp |
español | spa-000 | Thamnaconus spp |
Latina Nova | lat-003 | Thamnaconus striatus |
Latina Nova | lat-003 | Thamnaconus tessellatus |
tiếng Việt | vie-000 | thảm não |
aymar aru | ayr-000 | thamnaqiri |
tiếng Việt | vie-000 | tham nghị |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm nghị |
tiếng Việt | vie-000 | thâm nghiêm |
tiếng Việt | vie-000 | Thăm nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | thâm nhập |
tiếng Việt | vie-000 | thấm nhập |
tiếng Việt | vie-000 | thâm nhập khắp |
tiếng Việt | vie-000 | thâm nhập lẫn nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thâm nhập vào |
tiếng Việt | vie-000 | thâm nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | thấm nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | thâm nho |
tiếng Việt | vie-000 | thấm nhuần |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm nhuận |
tiếng Việt | vie-000 | tham nhũng |
tiếng Việt | vie-000 | tham nhũng được |
Lakȟótiyapi | lkt-000 | thamni |
phasa thai | tha-001 | thamniam |
Deutsch | deu-000 | Thamnidium |
English | eng-000 | Thamnidium |
français | fra-000 | Thamnidium |
magyar | hun-000 | Thamnidium |
italiano | ita-000 | Thamnidium |
polski | pol-000 | Thamnidium |
português | por-000 | Thamnidium |
slovenčina | slk-000 | Thamnidium |
español | spa-000 | Thamnidium |
ภาษาไทย | tha-000 | Thamnidium |
tiếng Việt | vie-000 | thâm niên |
Latina Nova | lat-003 | Thamnistes |
Latina Nova | lat-003 | Thamnistes anabatinus |
tiếng Việt | vie-000 | thấm nitơ |
English | eng-000 | thamnium |
latine | lat-000 | thamnium |
Latina Nova | lat-003 | Thamnium alopecurum |
latine | lat-000 | thamnium alopecurus |
Tâi-gí | nan-003 | thăm-nōa |
Latina Nova | lat-003 | Thamnobryum |